Tỷ giá hối đoái Bread chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/GNT
Lịch sử thay đổi trong BRD/GNT tỷ giá
BRD/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 BRD = 0.5395879 GNT
▲ 5.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Bread tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.55% (0.60325462 GNT — 0.5395879 GNT)
Thay đổi trong BRD/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Bread tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -28.6% (0.75570076 GNT — 0.5395879 GNT)
Thay đổi trong BRD/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các Bread tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -81.81% (2.965662 GNT — 0.5395879 GNT)
Thay đổi trong BRD/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -81.81% (2.965662 GNT — 0.5395879 GNT)
Bread/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.52374999 GNT | ▼ -2.94 % |
19/05 | 0.54072828 GNT | ▲ 3.24 % |
20/05 | 0.54591096 GNT | ▲ 0.96 % |
21/05 | 0.55409215 GNT | ▲ 1.5 % |
22/05 | 0.57068618 GNT | ▲ 2.99 % |
23/05 | 0.61156959 GNT | ▲ 7.16 % |
24/05 | 0.59698307 GNT | ▼ -2.39 % |
25/05 | 0.55790735 GNT | ▼ -6.55 % |
26/05 | 0.56311909 GNT | ▲ 0.93 % |
27/05 | 0.54466853 GNT | ▼ -3.28 % |
28/05 | 0.56581262 GNT | ▲ 3.88 % |
29/05 | 0.61117392 GNT | ▲ 8.02 % |
30/05 | 0.57211035 GNT | ▼ -6.39 % |
31/05 | 0.55497466 GNT | ▼ -3 % |
01/06 | 0.53852164 GNT | ▼ -2.96 % |
02/06 | 0.56119813 GNT | ▲ 4.21 % |
03/06 | 0.6147206 GNT | ▲ 9.54 % |
04/06 | 0.60891258 GNT | ▼ -0.94 % |
05/06 | 0.54046731 GNT | ▼ -11.24 % |
06/06 | 0.48819577 GNT | ▼ -9.67 % |
07/06 | 0.46028924 GNT | ▼ -5.72 % |
08/06 | 0.46766538 GNT | ▲ 1.6 % |
09/06 | 0.49333238 GNT | ▲ 5.49 % |
10/06 | 0.49255018 GNT | ▼ -0.16 % |
11/06 | 0.49969594 GNT | ▲ 1.45 % |
12/06 | 0.49892509 GNT | ▼ -0.15 % |
13/06 | 0.50877648 GNT | ▲ 1.97 % |
14/06 | 0.52094652 GNT | ▲ 2.39 % |
15/06 | 0.50362985 GNT | ▼ -3.32 % |
16/06 | 0.47223018 GNT | ▼ -6.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.50470061 GNT | ▼ -6.47 % |
27/05 — 02/06 | 0.49834736 GNT | ▼ -1.26 % |
03/06 — 09/06 | 0.44185277 GNT | ▼ -11.34 % |
10/06 — 16/06 | 0.43111059 GNT | ▼ -2.43 % |
17/06 — 23/06 | 0.33322182 GNT | ▼ -22.71 % |
24/06 — 30/06 | 0.32103569 GNT | ▼ -3.66 % |
01/07 — 07/07 | 0.32064308 GNT | ▼ -0.12 % |
08/07 — 14/07 | 0.31334254 GNT | ▼ -2.28 % |
15/07 — 21/07 | 0.34509328 GNT | ▲ 10.13 % |
22/07 — 28/07 | 0.36675186 GNT | ▲ 6.28 % |
29/07 — 04/08 | 0.33515187 GNT | ▼ -8.62 % |
05/08 — 11/08 | 0.30934778 GNT | ▼ -7.7 % |
Bread/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.51483424 GNT | ▼ -4.59 % |
07/2024 | 0.40697918 GNT | ▼ -20.95 % |
08/2024 | 0.41405596 GNT | ▲ 1.74 % |
09/2024 | 0.4240898 GNT | ▲ 2.42 % |
10/2024 | 0.22303363 GNT | ▼ -47.41 % |
11/2024 | 0.19332052 GNT | ▼ -13.32 % |
12/2024 | 0.20863786 GNT | ▲ 7.92 % |
01/2025 | 0.14902548 GNT | ▼ -28.57 % |
02/2025 | 0.12848996 GNT | ▼ -13.78 % |
03/2025 | 0.11920209 GNT | ▼ -7.23 % |
Bread/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.48671326 GNT |
Tối đa | 0.75918373 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.59767657 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.48671326 GNT |
Tối đa | 1.034271 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.67383369 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.48671326 GNT |
Tối đa | 3.32214 GNT |
Bình quân gia quyền | 1.538106 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: