Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/MFT
Lịch sử thay đổi trong BRL/MFT tỷ giá
BRL/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 BRL = 37.2612 MFT
▼ -2.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 46.82% (25.3789 MFT — 37.2612 MFT)
Thay đổi trong BRL/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 2.68% (36.2883 MFT — 37.2612 MFT)
Thay đổi trong BRL/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -6.99% (40.06 MFT — 37.2612 MFT)
Thay đổi trong BRL/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -89.77% (364.13 MFT — 37.2612 MFT)
real Brazil/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 41.2261 MFT | ▲ 10.64 % |
07/05 | 34.9541 MFT | ▼ -15.21 % |
08/05 | 41.0724 MFT | ▲ 17.5 % |
09/05 | 44.1199 MFT | ▲ 7.42 % |
10/05 | 38.4703 MFT | ▼ -12.81 % |
11/05 | 42.0692 MFT | ▲ 9.35 % |
12/05 | 43.8663 MFT | ▲ 4.27 % |
13/05 | 44.7586 MFT | ▲ 2.03 % |
14/05 | 45.6394 MFT | ▲ 1.97 % |
15/05 | 44.8611 MFT | ▼ -1.71 % |
16/05 | 42.0913 MFT | ▼ -6.17 % |
17/05 | 42.2777 MFT | ▲ 0.44 % |
18/05 | 42.3555 MFT | ▲ 0.18 % |
19/05 | 38.353 MFT | ▼ -9.45 % |
20/05 | 43.1495 MFT | ▲ 12.51 % |
21/05 | 43.3093 MFT | ▲ 0.37 % |
22/05 | 42.5912 MFT | ▼ -1.66 % |
23/05 | 41.9471 MFT | ▼ -1.51 % |
24/05 | 44.8033 MFT | ▲ 6.81 % |
25/05 | 41.0711 MFT | ▼ -8.33 % |
26/05 | 40.7885 MFT | ▼ -0.69 % |
27/05 | 53.6386 MFT | ▲ 31.5 % |
28/05 | 47.2212 MFT | ▼ -11.96 % |
29/05 | 48.6848 MFT | ▲ 3.1 % |
30/05 | 42.7876 MFT | ▼ -12.11 % |
31/05 | 41.3801 MFT | ▼ -3.29 % |
01/06 | 41.7473 MFT | ▲ 0.89 % |
02/06 | 51.2316 MFT | ▲ 22.72 % |
03/06 | 52.7787 MFT | ▲ 3.02 % |
04/06 | 56.3733 MFT | ▲ 6.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 37.9529 MFT | ▲ 1.86 % |
13/05 — 19/05 | 42.2745 MFT | ▲ 11.39 % |
20/05 — 26/05 | 52.2219 MFT | ▲ 23.53 % |
27/05 — 02/06 | 53.8645 MFT | ▲ 3.15 % |
03/06 — 09/06 | 50.9345 MFT | ▼ -5.44 % |
10/06 — 16/06 | 54.3958 MFT | ▲ 6.8 % |
17/06 — 23/06 | 11.7385 MFT | ▼ -78.42 % |
24/06 — 30/06 | 20.9617 MFT | ▲ 78.57 % |
01/07 — 07/07 | 25.0839 MFT | ▲ 19.67 % |
08/07 — 14/07 | 26.3604 MFT | ▲ 5.09 % |
15/07 — 21/07 | 24.325 MFT | ▼ -7.72 % |
22/07 — 28/07 | 33.2134 MFT | ▲ 36.54 % |
real Brazil/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.1644 MFT | ▼ -0.26 % |
07/2024 | 38.2814 MFT | ▲ 3.01 % |
08/2024 | 42.1683 MFT | ▲ 10.15 % |
09/2024 | 41.9107 MFT | ▼ -0.61 % |
10/2024 | 38.5427 MFT | ▼ -8.04 % |
11/2024 | 36.545 MFT | ▼ -5.18 % |
12/2024 | 37.8605 MFT | ▲ 3.6 % |
12/2024 | 38.6652 MFT | ▲ 2.13 % |
01/2025 | 40.6617 MFT | ▲ 5.16 % |
03/2025 | 40.1292 MFT | ▼ -1.31 % |
03/2025 | 32.0388 MFT | ▼ -20.16 % |
04/2025 | 42.9467 MFT | ▲ 34.05 % |
real Brazil/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.5859 MFT |
Tối đa | 37.2612 MFT |
Bình quân gia quyền | 29.7542 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.9669 MFT |
Tối đa | 38.316 MFT |
Bình quân gia quyền | 31.8202 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.9669 MFT |
Tối đa | 44.2936 MFT |
Bình quân gia quyền | 35.1772 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: