Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/DCN
Lịch sử thay đổi trong BSD/DCN tỷ giá
BSD/DCN tỷ giá
05 17, 2024
1 BSD = 645,127 DCN
▼ -9.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -3.31% (667,195 DCN — 645,127 DCN)
Thay đổi trong BSD/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -2.15% (659,292 DCN — 645,127 DCN)
Thay đổi trong BSD/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 27.62% (505,507 DCN — 645,127 DCN)
Thay đổi trong BSD/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 185.72% (225,791 DCN — 645,127 DCN)
Bahamian dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 663,425 DCN | ▲ 2.84 % |
19/05 | 668,578 DCN | ▲ 0.78 % |
20/05 | 647,807 DCN | ▼ -3.11 % |
21/05 | 682,370 DCN | ▲ 5.34 % |
22/05 | 682,168 DCN | ▼ -0.03 % |
23/05 | 765,084 DCN | ▲ 12.15 % |
24/05 | 803,892 DCN | ▲ 5.07 % |
25/05 | 536,963 DCN | ▼ -33.2 % |
26/05 | 618,828 DCN | ▲ 15.25 % |
27/05 | 618,048 DCN | ▼ -0.13 % |
28/05 | 584,976 DCN | ▼ -5.35 % |
29/05 | 659,040 DCN | ▲ 12.66 % |
30/05 | 662,217 DCN | ▲ 0.48 % |
31/05 | 627,900 DCN | ▼ -5.18 % |
01/06 | 616,484 DCN | ▼ -1.82 % |
02/06 | 642,697 DCN | ▲ 4.25 % |
03/06 | 688,953 DCN | ▲ 7.2 % |
04/06 | 704,452 DCN | ▲ 2.25 % |
05/06 | 674,266 DCN | ▼ -4.28 % |
06/06 | 696,045 DCN | ▲ 3.23 % |
07/06 | 710,934 DCN | ▲ 2.14 % |
08/06 | 706,960 DCN | ▼ -0.56 % |
09/06 | 693,728 DCN | ▼ -1.87 % |
10/06 | 641,124 DCN | ▼ -7.58 % |
11/06 | 649,802 DCN | ▲ 1.35 % |
12/06 | 654,850 DCN | ▲ 0.78 % |
13/06 | 730,207 DCN | ▲ 11.51 % |
14/06 | 769,017 DCN | ▲ 5.31 % |
15/06 | 677,623 DCN | ▼ -11.88 % |
16/06 | 642,505 DCN | ▼ -5.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 564,496 DCN | ▼ -12.5 % |
27/05 — 02/06 | 580,371 DCN | ▲ 2.81 % |
03/06 — 09/06 | 651,378 DCN | ▲ 12.23 % |
10/06 — 16/06 | 606,471 DCN | ▼ -6.89 % |
17/06 — 23/06 | 547,914 DCN | ▼ -9.66 % |
24/06 — 30/06 | 625,246 DCN | ▲ 14.11 % |
01/07 — 07/07 | 672,012 DCN | ▲ 7.48 % |
08/07 — 14/07 | 673,346 DCN | ▲ 0.2 % |
15/07 — 21/07 | 695,064 DCN | ▲ 3.23 % |
22/07 — 28/07 | 694,043 DCN | ▼ -0.15 % |
29/07 — 04/08 | 664,437 DCN | ▼ -4.27 % |
05/08 — 11/08 | 645,657 DCN | ▼ -2.83 % |
Bahamian dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 684,499 DCN | ▲ 6.1 % |
07/2024 | 728,089 DCN | ▲ 6.37 % |
08/2024 | 897,769 DCN | ▲ 23.3 % |
09/2024 | 929,657 DCN | ▲ 3.55 % |
10/2024 | 809,308 DCN | ▼ -12.95 % |
11/2024 | 835,876 DCN | ▲ 3.28 % |
12/2024 | 680,878 DCN | ▼ -18.54 % |
01/2025 | 853,721 DCN | ▲ 25.39 % |
02/2025 | 795,444 DCN | ▼ -6.83 % |
03/2025 | 702,060 DCN | ▼ -11.74 % |
04/2025 | 823,179 DCN | ▲ 17.25 % |
05/2025 | 798,133 DCN | ▼ -3.04 % |
Bahamian dollar/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 580,746 DCN |
Tối đa | 727,652 DCN |
Bình quân gia quyền | 678,387 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 512,362 DCN |
Tối đa | 783,139 DCN |
Bình quân gia quyền | 633,846 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 295.06 DCN |
Tối đa | 1,074,866 DCN |
Bình quân gia quyền | 643,291 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: