Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/ELLA
Lịch sử thay đổi trong BSD/ELLA tỷ giá
BSD/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 BSD = 138.82 ELLA
▲ 21911.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.61% (181.73 ELLA — 138.82 ELLA)
Thay đổi trong BSD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56% (315.52 ELLA — 138.82 ELLA)
Thay đổi trong BSD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.61% (1,219 ELLA — 138.82 ELLA)
Thay đổi trong BSD/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.61% (1,219 ELLA — 138.82 ELLA)
Bahamian dollar/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 98.5624 ELLA | ▼ -29 % |
19/05 | 99.9855 ELLA | ▲ 1.44 % |
20/05 | 99.2299 ELLA | ▼ -0.76 % |
21/05 | 97.0116 ELLA | ▼ -2.24 % |
22/05 | 101.89 ELLA | ▲ 5.02 % |
23/05 | 101.23 ELLA | ▼ -0.64 % |
24/05 | 97.2616 ELLA | ▼ -3.92 % |
25/05 | 95.5963 ELLA | ▼ -1.71 % |
26/05 | 95.7784 ELLA | ▲ 0.19 % |
27/05 | 94.7021 ELLA | ▼ -1.12 % |
28/05 | 95.139 ELLA | ▲ 0.46 % |
29/05 | 87.676 ELLA | ▼ -7.84 % |
30/05 | 82.5232 ELLA | ▼ -5.88 % |
31/05 | 82.1783 ELLA | ▼ -0.42 % |
01/06 | 93.6239 ELLA | ▲ 13.93 % |
02/06 | 93.22 ELLA | ▼ -0.43 % |
03/06 | 94.95 ELLA | ▲ 1.86 % |
04/06 | 128.42 ELLA | ▲ 35.25 % |
05/06 | 118.32 ELLA | ▼ -7.87 % |
06/06 | 128.39 ELLA | ▲ 8.51 % |
07/06 | 78.2786 ELLA | ▼ -39.03 % |
08/06 | 122.37 ELLA | ▲ 56.33 % |
09/06 | 107.74 ELLA | ▼ -11.96 % |
10/06 | 87.0517 ELLA | ▼ -19.2 % |
11/06 | 83.185 ELLA | ▼ -4.44 % |
12/06 | 85.6472 ELLA | ▲ 2.96 % |
13/06 | 97.0802 ELLA | ▲ 13.35 % |
14/06 | 83.5624 ELLA | ▼ -13.92 % |
15/06 | 84.493 ELLA | ▲ 1.11 % |
16/06 | 174.87 ELLA | ▲ 106.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 93.1438 ELLA | ▼ -32.9 % |
27/05 — 02/06 | 146.27 ELLA | ▲ 57.04 % |
03/06 — 09/06 | 180.36 ELLA | ▲ 23.3 % |
10/06 — 16/06 | 155.62 ELLA | ▼ -13.72 % |
17/06 — 23/06 | 247.06 ELLA | ▲ 58.76 % |
24/06 — 30/06 | 210.09 ELLA | ▼ -14.96 % |
01/07 — 07/07 | 99.8069 ELLA | ▼ -52.49 % |
08/07 — 14/07 | 80.8098 ELLA | ▼ -19.03 % |
15/07 — 21/07 | 75.7703 ELLA | ▼ -6.24 % |
22/07 — 28/07 | 80.4824 ELLA | ▲ 6.22 % |
29/07 — 04/08 | 76.1951 ELLA | ▼ -5.33 % |
05/08 — 11/08 | 115.96 ELLA | ▲ 52.19 % |
Bahamian dollar/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 117.89 ELLA | ▼ -15.08 % |
07/2024 | 207.99 ELLA | ▲ 76.43 % |
08/2024 | 174.86 ELLA | ▼ -15.93 % |
09/2024 | 33.7364 ELLA | ▼ -80.71 % |
10/2024 | 25.465 ELLA | ▼ -24.52 % |
11/2024 | 54.8743 ELLA | ▲ 115.49 % |
12/2024 | 19.7259 ELLA | ▼ -64.05 % |
01/2025 | 34.4117 ELLA | ▲ 74.45 % |
Bahamian dollar/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.42456272 ELLA |
Tối đa | 243.71 ELLA |
Bình quân gia quyền | 87.1904 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.42456272 ELLA |
Tối đa | 527.27 ELLA |
Bình quân gia quyền | 184.73 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.42456272 ELLA |
Tối đa | 1,562 ELLA |
Bình quân gia quyền | 454.61 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: