Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/MED
Lịch sử thay đổi trong BSD/MED tỷ giá
BSD/MED tỷ giá
05 05, 2024
1 BSD = 78.2471 MED
▼ -0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 23.63% (63.2895 MED — 78.2471 MED)
Thay đổi trong BSD/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -18.36% (95.8491 MED — 78.2471 MED)
Thay đổi trong BSD/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 425641.99% (0.018379 MED — 78.2471 MED)
Thay đổi trong BSD/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -80.48% (400.78 MED — 78.2471 MED)
Bahamian dollar/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 78.7096 MED | ▲ 0.59 % |
07/05 | 76.89 MED | ▼ -2.31 % |
08/05 | 75.9591 MED | ▼ -1.21 % |
09/05 | 75.8355 MED | ▼ -0.16 % |
10/05 | 73.6877 MED | ▼ -2.83 % |
11/05 | 74.9783 MED | ▲ 1.75 % |
12/05 | 78.3454 MED | ▲ 4.49 % |
13/05 | 91.6787 MED | ▲ 17.02 % |
14/05 | 96.1112 MED | ▲ 4.83 % |
15/05 | 95.186 MED | ▼ -0.96 % |
16/05 | 96.0612 MED | ▲ 0.92 % |
17/05 | 94.7758 MED | ▼ -1.34 % |
18/05 | 97.5205 MED | ▲ 2.9 % |
19/05 | 97.2444 MED | ▼ -0.28 % |
20/05 | 89.7585 MED | ▼ -7.7 % |
21/05 | 87.4425 MED | ▼ -2.58 % |
22/05 | 89.162 MED | ▲ 1.97 % |
23/05 | 88.8891 MED | ▼ -0.31 % |
24/05 | 90.2281 MED | ▲ 1.51 % |
25/05 | 92.8441 MED | ▲ 2.9 % |
26/05 | 93.2082 MED | ▲ 0.39 % |
27/05 | 95.0307 MED | ▲ 1.96 % |
28/05 | 92.1506 MED | ▼ -3.03 % |
29/05 | 94.6663 MED | ▲ 2.73 % |
30/05 | 99.8695 MED | ▲ 5.5 % |
31/05 | 104.56 MED | ▲ 4.69 % |
01/06 | 104.67 MED | ▲ 0.11 % |
02/06 | 101.91 MED | ▼ -2.63 % |
03/06 | 99.9935 MED | ▼ -1.88 % |
04/06 | 98.465 MED | ▼ -1.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 76.8869 MED | ▼ -1.74 % |
13/05 — 19/05 | 73.7803 MED | ▼ -4.04 % |
20/05 — 26/05 | 47.6902 MED | ▼ -35.36 % |
27/05 — 02/06 | 40.6901 MED | ▼ -14.68 % |
03/06 — 09/06 | 48.3318 MED | ▲ 18.78 % |
10/06 — 16/06 | 45.0619 MED | ▼ -6.77 % |
17/06 — 23/06 | 47.763 MED | ▲ 5.99 % |
24/06 — 30/06 | 48.6749 MED | ▲ 1.91 % |
01/07 — 07/07 | 63.4391 MED | ▲ 30.33 % |
08/07 — 14/07 | 59.885 MED | ▼ -5.6 % |
15/07 — 21/07 | 63.1939 MED | ▲ 5.53 % |
22/07 — 28/07 | 64.5906 MED | ▲ 2.21 % |
Bahamian dollar/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 77.461 MED | ▼ -1 % |
07/2024 | 66.7091 MED | ▼ -13.88 % |
08/2024 | 97.4094 MED | ▲ 46.02 % |
09/2024 | 95.2512 MED | ▼ -2.22 % |
10/2024 | 81.027 MED | ▼ -14.93 % |
11/2024 | 72.0529 MED | ▼ -11.08 % |
12/2024 | 69.2043 MED | ▼ -3.95 % |
12/2024 | 87.3075 MED | ▲ 26.16 % |
01/2025 | 51.4985 MED | ▼ -41.01 % |
03/2025 | 47.706 MED | ▼ -7.36 % |
03/2025 | 67.0651 MED | ▲ 40.58 % |
04/2025 | 62.4389 MED | ▼ -6.9 % |
Bahamian dollar/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 61.0597 MED |
Tối đa | 81.1668 MED |
Bình quân gia quyền | 72.2961 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51.4932 MED |
Tối đa | 96.4365 MED |
Bình quân gia quyền | 70.7303 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01857551 MED |
Tối đa | 117.19 MED |
Bình quân gia quyền | 84.2398 MED |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: