Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/RYO
Lịch sử thay đổi trong BSD/RYO tỷ giá
BSD/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 BSD = 49.1642 RYO
▼ -1.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.86% (45.163 RYO — 49.1642 RYO)
Thay đổi trong BSD/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 121171.65% (0.04054054 RYO — 49.1642 RYO)
Thay đổi trong BSD/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.41% (97.1797 RYO — 49.1642 RYO)
Thay đổi trong BSD/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.37% (130.64 RYO — 49.1642 RYO)
Bahamian dollar/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 50.8061 RYO | ▲ 3.34 % |
19/05 | 51.0228 RYO | ▲ 0.43 % |
20/05 | 50.8952 RYO | ▼ -0.25 % |
21/05 | 51.1768 RYO | ▲ 0.55 % |
22/05 | 56.8155 RYO | ▲ 11.02 % |
23/05 | 59.1922 RYO | ▲ 4.18 % |
24/05 | 58.0723 RYO | ▼ -1.89 % |
25/05 | 75.6459 RYO | ▲ 30.26 % |
26/05 | 76.9523 RYO | ▲ 1.73 % |
27/05 | 65.1801 RYO | ▼ -15.3 % |
28/05 | 66.7244 RYO | ▲ 2.37 % |
29/05 | 149.02 RYO | ▲ 123.34 % |
30/05 | 152.63 RYO | ▲ 2.42 % |
31/05 | 114.67 RYO | ▼ -24.87 % |
01/06 | 124.44 RYO | ▲ 8.52 % |
02/06 | 128.41 RYO | ▲ 3.19 % |
03/06 | 78.3949 RYO | ▼ -38.95 % |
04/06 | 78.9474 RYO | ▲ 0.7 % |
05/06 | 127.92 RYO | ▲ 62.03 % |
06/06 | 122.52 RYO | ▼ -4.22 % |
07/06 | 122.72 RYO | ▲ 0.16 % |
08/06 | 127.79 RYO | ▲ 4.14 % |
09/06 | 116.63 RYO | ▼ -8.74 % |
10/06 | 121.59 RYO | ▲ 4.26 % |
11/06 | 124.8 RYO | ▲ 2.64 % |
12/06 | 125.04 RYO | ▲ 0.19 % |
13/06 | 135.25 RYO | ▲ 8.16 % |
14/06 | 104.97 RYO | ▼ -22.39 % |
15/06 | 107.83 RYO | ▲ 2.72 % |
16/06 | 110.68 RYO | ▲ 2.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.214 RYO | ▼ -48.71 % |
27/05 — 02/06 | 19.4804 RYO | ▼ -22.74 % |
03/06 — 09/06 | 19.7261 RYO | ▲ 1.26 % |
10/06 — 16/06 | 24.0946 RYO | ▲ 22.15 % |
17/06 — 23/06 | 22.7211 RYO | ▼ -5.7 % |
24/06 — 30/06 | 29.0454 RYO | ▲ 27.83 % |
01/07 — 07/07 | 40.31 RYO | ▲ 38.78 % |
08/07 — 14/07 | 34.05 RYO | ▼ -15.53 % |
15/07 — 21/07 | 54.1172 RYO | ▲ 58.93 % |
22/07 — 28/07 | 58.2282 RYO | ▲ 7.6 % |
29/07 — 04/08 | 52.4709 RYO | ▼ -9.89 % |
05/08 — 11/08 | 202.4 RYO | ▲ 285.74 % |
Bahamian dollar/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.9444 RYO | ▼ -2.48 % |
07/2024 | 51.6876 RYO | ▲ 7.81 % |
08/2024 | 44.894 RYO | ▼ -13.14 % |
09/2024 | 42.0787 RYO | ▼ -6.27 % |
10/2024 | 16.9163 RYO | ▼ -59.8 % |
11/2024 | 15.5858 RYO | ▼ -7.87 % |
12/2024 | 58.0568 RYO | ▲ 272.5 % |
01/2025 | 17.397 RYO | ▼ -70.03 % |
02/2025 | 19.7839 RYO | ▲ 13.72 % |
03/2025 | 41.7437 RYO | ▲ 111 % |
04/2025 | 35.4135 RYO | ▼ -15.16 % |
05/2025 | 45.2147 RYO | ▲ 27.68 % |
Bahamian dollar/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.2893 RYO |
Tối đa | 56.3726 RYO |
Bình quân gia quyền | 50.2779 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03061164 RYO |
Tối đa | 138.12 RYO |
Bình quân gia quyền | 39.4546 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03038695 RYO |
Tối đa | 138.12 RYO |
Bình quân gia quyền | 32.9596 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: