Tỷ giá hối đoái Bytom chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bytom tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTM/NULS
Lịch sử thay đổi trong BTM/NULS tỷ giá
BTM/NULS tỷ giá
05 17, 2024
1 BTM = 0.01881742 NULS
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bytom/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bytom chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTM/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTM/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bytom/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTM/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 37.69% (0.01366672 NULS — 0.01881742 NULS)
Thay đổi trong BTM/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -44.19% (0.03371809 NULS — 0.01881742 NULS)
Thay đổi trong BTM/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -80.78% (0.09790754 NULS — 0.01881742 NULS)
Thay đổi trong BTM/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bytom tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -94.37% (0.33406649 NULS — 0.01881742 NULS)
Bytom/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Bytom/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.01927435 NULS | ▲ 2.43 % |
19/05 | 0.0198383 NULS | ▲ 2.93 % |
20/05 | 0.01960855 NULS | ▼ -1.16 % |
21/05 | 0.02162942 NULS | ▲ 10.31 % |
22/05 | 0.02292651 NULS | ▲ 6 % |
23/05 | 0.02278525 NULS | ▼ -0.62 % |
24/05 | 0.02208299 NULS | ▼ -3.08 % |
25/05 | 0.02121374 NULS | ▼ -3.94 % |
26/05 | 0.02241525 NULS | ▲ 5.66 % |
27/05 | 0.0237702 NULS | ▲ 6.04 % |
28/05 | 0.02421505 NULS | ▲ 1.87 % |
29/05 | 0.02466218 NULS | ▲ 1.85 % |
30/05 | 0.02503781 NULS | ▲ 1.52 % |
31/05 | 0.02584248 NULS | ▲ 3.21 % |
01/06 | 0.02574392 NULS | ▼ -0.38 % |
02/06 | 0.02627695 NULS | ▲ 2.07 % |
03/06 | 0.02427387 NULS | ▼ -7.62 % |
04/06 | 0.02237416 NULS | ▼ -7.83 % |
05/06 | 0.02220746 NULS | ▼ -0.75 % |
06/06 | 0.02146589 NULS | ▼ -3.34 % |
07/06 | 0.02119482 NULS | ▼ -1.26 % |
08/06 | 0.02208661 NULS | ▲ 4.21 % |
09/06 | 0.02217554 NULS | ▲ 0.4 % |
10/06 | 0.0221037 NULS | ▼ -0.32 % |
11/06 | 0.02314119 NULS | ▲ 4.69 % |
12/06 | 0.02461132 NULS | ▲ 6.35 % |
13/06 | 0.02569008 NULS | ▲ 4.38 % |
14/06 | 0.02489322 NULS | ▼ -3.1 % |
15/06 | 0.02428355 NULS | ▼ -2.45 % |
16/06 | 0.02463406 NULS | ▲ 1.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bytom/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bytom/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01935304 NULS | ▲ 2.85 % |
27/05 — 02/06 | 0.01758645 NULS | ▼ -9.13 % |
03/06 — 09/06 | 0.01161154 NULS | ▼ -33.97 % |
10/06 — 16/06 | 0.00768776 NULS | ▼ -33.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.00861248 NULS | ▲ 12.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.00721209 NULS | ▼ -16.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.00787591 NULS | ▲ 9.2 % |
08/07 — 14/07 | 0.00902863 NULS | ▲ 14.64 % |
15/07 — 21/07 | 0.00997701 NULS | ▲ 10.5 % |
22/07 — 28/07 | 0.00924403 NULS | ▼ -7.35 % |
29/07 — 04/08 | 0.00994188 NULS | ▲ 7.55 % |
05/08 — 11/08 | 0.01000149 NULS | ▲ 0.6 % |
Bytom/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01875016 NULS | ▼ -0.36 % |
07/2024 | 0.02185118 NULS | ▲ 16.54 % |
08/2024 | 0.02388446 NULS | ▲ 9.31 % |
09/2024 | 0.02710594 NULS | ▲ 13.49 % |
10/2024 | 0.02531315 NULS | ▼ -6.61 % |
11/2024 | 0.00937881 NULS | ▼ -62.95 % |
12/2024 | 0.00877825 NULS | ▼ -6.4 % |
01/2025 | 0.00755544 NULS | ▼ -13.93 % |
02/2025 | 0.0076634 NULS | ▲ 1.43 % |
03/2025 | 0.00155345 NULS | ▼ -79.73 % |
04/2025 | 0.00190552 NULS | ▲ 22.66 % |
05/2025 | 0.00188795 NULS | ▼ -0.92 % |
Bytom/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01426835 NULS |
Tối đa | 0.01948009 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.01733414 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01286057 NULS |
Tối đa | 0.04417177 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.02276903 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01286057 NULS |
Tối đa | 0.18912994 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.08437787 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến BTM/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: