Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/BELA
Lịch sử thay đổi trong BTN/BELA tỷ giá
BTN/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 BTN = 44.2602 BELA
▲ 0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTN/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 9.74% (40.3328 BELA — 44.2602 BELA)
Thay đổi trong BTN/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -1.32% (44.85 BELA — 44.2602 BELA)
Thay đổi trong BTN/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -1.32% (44.85 BELA — 44.2602 BELA)
Thay đổi trong BTN/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 200% (14.7536 BELA — 44.2602 BELA)
ngultrum Bhutan/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
ngultrum Bhutan/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 43.8477 BELA | ▼ -0.93 % |
22/05 | 43.7154 BELA | ▼ -0.3 % |
23/05 | 43.2205 BELA | ▼ -1.13 % |
24/05 | 43.3698 BELA | ▲ 0.35 % |
25/05 | 43.4312 BELA | ▲ 0.14 % |
26/05 | 43.9939 BELA | ▲ 1.3 % |
27/05 | 43.7556 BELA | ▼ -0.54 % |
28/05 | 43.9378 BELA | ▲ 0.42 % |
29/05 | 46.012 BELA | ▲ 4.72 % |
30/05 | 47.1293 BELA | ▲ 2.43 % |
31/05 | 47.7977 BELA | ▲ 1.42 % |
01/06 | 47.5197 BELA | ▼ -0.58 % |
02/06 | 47.9367 BELA | ▲ 0.88 % |
03/06 | 47.2779 BELA | ▼ -1.37 % |
04/06 | 45.533 BELA | ▼ -3.69 % |
05/06 | 44.7178 BELA | ▼ -1.79 % |
06/06 | 43.9935 BELA | ▼ -1.62 % |
07/06 | 44.285 BELA | ▲ 0.66 % |
08/06 | 44.432 BELA | ▲ 0.33 % |
09/06 | 45.1686 BELA | ▲ 1.66 % |
10/06 | 45.6458 BELA | ▲ 1.06 % |
11/06 | 44.9888 BELA | ▼ -1.44 % |
12/06 | 44.7753 BELA | ▼ -0.47 % |
13/06 | 44.3542 BELA | ▼ -0.94 % |
14/06 | 44.5544 BELA | ▲ 0.45 % |
15/06 | 45.079 BELA | ▲ 1.18 % |
16/06 | 46.486 BELA | ▲ 3.12 % |
17/06 | 46.8019 BELA | ▲ 0.68 % |
18/06 | 46.5448 BELA | ▼ -0.55 % |
19/06 | 47.1305 BELA | ▲ 1.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ngultrum Bhutan/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 43.0181 BELA | ▼ -2.81 % |
03/06 — 09/06 | 41.8886 BELA | ▼ -2.63 % |
10/06 — 16/06 | 40.5459 BELA | ▼ -3.21 % |
17/06 — 23/06 | 44.2797 BELA | ▲ 9.21 % |
24/06 — 30/06 | 42.1523 BELA | ▼ -4.8 % |
01/07 — 07/07 | 42.9458 BELA | ▲ 1.88 % |
08/07 — 14/07 | 43.4593 BELA | ▲ 1.2 % |
15/07 — 21/07 | 38.1175 BELA | ▼ -12.29 % |
22/07 — 28/07 | 43.7711 BELA | ▲ 14.83 % |
29/07 — 04/08 | 42.2622 BELA | ▼ -3.45 % |
05/08 — 11/08 | 46.0354 BELA | ▲ 8.93 % |
12/08 — 18/08 | 525.02 BELA | ▲ 1040.47 % |
ngultrum Bhutan/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.256 BELA | ▼ -36.16 % |
07/2024 | 38.5874 BELA | ▲ 36.56 % |
08/2024 | 45.8966 BELA | ▲ 18.94 % |
09/2024 | 40.6264 BELA | ▼ -11.48 % |
10/2024 | 37.1092 BELA | ▼ -8.66 % |
11/2024 | 34.3482 BELA | ▼ -7.44 % |
12/2024 | 19.5539 BELA | ▼ -43.07 % |
01/2025 | 232.85 BELA | ▲ 1090.8 % |
02/2025 | 217.92 BELA | ▼ -6.41 % |
03/2025 | 218.27 BELA | ▲ 0.16 % |
04/2025 | 226.87 BELA | ▲ 3.94 % |
ngultrum Bhutan/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.332 BELA |
Tối đa | 44.3031 BELA |
Bình quân gia quyền | 42.3593 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.332 BELA |
Tối đa | 44.486 BELA |
Bình quân gia quyền | 42.6563 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.332 BELA |
Tối đa | 44.486 BELA |
Bình quân gia quyền | 42.6563 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến BTN/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: