Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/DLT
Lịch sử thay đổi trong BTN/DLT tỷ giá
BTN/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 BTN = 14.7534 DLT
▲ 0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTN/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 9.74% (13.4443 DLT — 14.7534 DLT)
Thay đổi trong BTN/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.58% (11.2125 DLT — 14.7534 DLT)
Thay đổi trong BTN/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.58% (11.2125 DLT — 14.7534 DLT)
Thay đổi trong BTN/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3156% (0.45311366 DLT — 14.7534 DLT)
ngultrum Bhutan/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
ngultrum Bhutan/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 13.6679 DLT | ▼ -7.36 % |
19/05 | 14.3888 DLT | ▲ 5.27 % |
20/05 | 14.2736 DLT | ▼ -0.8 % |
21/05 | 14.32 DLT | ▲ 0.33 % |
22/05 | 14.3461 DLT | ▲ 0.18 % |
23/05 | 12.5457 DLT | ▼ -12.55 % |
24/05 | 13.0938 DLT | ▲ 4.37 % |
25/05 | 14.3656 DLT | ▲ 9.71 % |
26/05 | 14.8629 DLT | ▲ 3.46 % |
27/05 | 15.452 DLT | ▲ 3.96 % |
28/05 | 14.4323 DLT | ▼ -6.6 % |
29/05 | 14.34 DLT | ▼ -0.64 % |
30/05 | 14.4763 DLT | ▲ 0.95 % |
31/05 | 13.3363 DLT | ▼ -7.87 % |
01/06 | 13.0791 DLT | ▼ -1.93 % |
02/06 | 14.8901 DLT | ▲ 13.85 % |
03/06 | 17.2589 DLT | ▲ 15.91 % |
04/06 | 13.4186 DLT | ▼ -22.25 % |
05/06 | 14.7175 DLT | ▲ 9.68 % |
06/06 | 14.7463 DLT | ▲ 0.2 % |
07/06 | 13.9357 DLT | ▼ -5.5 % |
08/06 | 14.6833 DLT | ▲ 5.36 % |
09/06 | 15.4572 DLT | ▲ 5.27 % |
10/06 | 15.3175 DLT | ▼ -0.9 % |
11/06 | 15.4266 DLT | ▲ 0.71 % |
12/06 | 15.5668 DLT | ▲ 0.91 % |
13/06 | 15.0595 DLT | ▼ -3.26 % |
14/06 | 16.4824 DLT | ▲ 9.45 % |
15/06 | 16.3864 DLT | ▼ -0.58 % |
16/06 | 16.5451 DLT | ▲ 0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ngultrum Bhutan/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.284 DLT | ▼ -3.18 % |
27/05 — 02/06 | 17.527 DLT | ▲ 22.7 % |
03/06 — 09/06 | 15.0686 DLT | ▼ -14.03 % |
10/06 — 16/06 | 16.7754 DLT | ▲ 11.33 % |
17/06 — 23/06 | 17.2304 DLT | ▲ 2.71 % |
24/06 — 30/06 | 17.9613 DLT | ▲ 4.24 % |
01/07 — 07/07 | 19.0544 DLT | ▲ 6.09 % |
08/07 — 14/07 | 19.2665 DLT | ▲ 1.11 % |
15/07 — 21/07 | 16.0197 DLT | ▼ -16.85 % |
22/07 — 28/07 | 16.0739 DLT | ▲ 0.34 % |
29/07 — 04/08 | 27.7467 DLT | ▲ 72.62 % |
05/08 — 11/08 | 1,108 DLT | ▲ 3892.06 % |
ngultrum Bhutan/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.1765 DLT | ▼ -3.91 % |
07/2024 | 13.9303 DLT | ▼ -1.74 % |
08/2024 | 38.755 DLT | ▲ 178.21 % |
09/2024 | 56.1356 DLT | ▲ 44.85 % |
10/2024 | 47.8068 DLT | ▼ -14.84 % |
11/2024 | 36.9948 DLT | ▼ -22.62 % |
12/2024 | 45.5759 DLT | ▲ 23.2 % |
01/2025 | 73.5829 DLT | ▲ 61.45 % |
02/2025 | 3,885 DLT | ▲ 5179.2 % |
03/2025 | 3,642 DLT | ▼ -6.25 % |
04/2025 | 4,430 DLT | ▲ 21.64 % |
05/2025 | 4,845 DLT | ▲ 9.38 % |
ngultrum Bhutan/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.4941 DLT |
Tối đa | 14.7677 DLT |
Bình quân gia quyền | 13.1266 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.7391 DLT |
Tối đa | 14.7677 DLT |
Bình quân gia quyền | 12.6773 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.7391 DLT |
Tối đa | 14.7677 DLT |
Bình quân gia quyền | 12.6773 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến BTN/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: