Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/ELLA
Lịch sử thay đổi trong BWP/ELLA tỷ giá
BWP/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 BWP = 12.5635 ELLA
▲ 3.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -21.44% (15.9923 ELLA — 12.5635 ELLA)
Thay đổi trong BWP/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -54.13% (27.3869 ELLA — 12.5635 ELLA)
Thay đổi trong BWP/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.63% (101.54 ELLA — 12.5635 ELLA)
Thay đổi trong BWP/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.63% (101.54 ELLA — 12.5635 ELLA)
pula Botswana/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 13.4169 ELLA | ▲ 6.79 % |
19/05 | 13.37 ELLA | ▼ -0.35 % |
20/05 | 13.1943 ELLA | ▼ -1.31 % |
21/05 | 13.138 ELLA | ▼ -0.43 % |
22/05 | 13.4581 ELLA | ▲ 2.44 % |
23/05 | 13.4127 ELLA | ▼ -0.34 % |
24/05 | 12.9561 ELLA | ▼ -3.4 % |
25/05 | 12.7456 ELLA | ▼ -1.63 % |
26/05 | 12.7982 ELLA | ▲ 0.41 % |
27/05 | 12.7022 ELLA | ▼ -0.75 % |
28/05 | 12.6364 ELLA | ▼ -0.52 % |
29/05 | 11.6826 ELLA | ▼ -7.55 % |
30/05 | 11.2837 ELLA | ▼ -3.41 % |
31/05 | 12.3307 ELLA | ▲ 9.28 % |
01/06 | 13.1705 ELLA | ▲ 6.81 % |
02/06 | 12.9905 ELLA | ▼ -1.37 % |
03/06 | 15.7307 ELLA | ▲ 21.09 % |
04/06 | 18.1362 ELLA | ▲ 15.29 % |
05/06 | 17.3303 ELLA | ▼ -4.44 % |
06/06 | 18.5189 ELLA | ▲ 6.86 % |
07/06 | 13.7442 ELLA | ▼ -25.78 % |
08/06 | 16.5275 ELLA | ▲ 20.25 % |
09/06 | 14.5219 ELLA | ▼ -12.13 % |
10/06 | 12.1187 ELLA | ▼ -16.55 % |
11/06 | 11.3751 ELLA | ▼ -6.14 % |
12/06 | 12.1011 ELLA | ▲ 6.38 % |
13/06 | 12.8221 ELLA | ▲ 5.96 % |
14/06 | 11.4639 ELLA | ▼ -10.59 % |
15/06 | 11.7335 ELLA | ▲ 2.35 % |
16/06 | 11.9153 ELLA | ▲ 1.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.433714 ELLA | ▼ -32.87 % |
27/05 — 02/06 | 14.1877 ELLA | ▲ 68.23 % |
03/06 — 09/06 | 16.5833 ELLA | ▲ 16.89 % |
10/06 — 16/06 | 14.4571 ELLA | ▼ -12.82 % |
17/06 — 23/06 | 23.1479 ELLA | ▲ 60.11 % |
24/06 — 30/06 | 19.8408 ELLA | ▼ -14.29 % |
01/07 — 07/07 | 9.575121 ELLA | ▼ -51.74 % |
08/07 — 14/07 | 10.6993 ELLA | ▲ 11.74 % |
15/07 — 21/07 | 10.0509 ELLA | ▼ -6.06 % |
22/07 — 28/07 | 10.9098 ELLA | ▲ 8.55 % |
29/07 — 04/08 | 10.2937 ELLA | ▼ -5.65 % |
05/08 — 11/08 | 8.575035 ELLA | ▼ -16.7 % |
pula Botswana/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.4494 ELLA | ▼ -8.87 % |
07/2024 | 12.8474 ELLA | ▲ 12.21 % |
08/2024 | 11.1017 ELLA | ▼ -13.59 % |
09/2024 | 2.212325 ELLA | ▼ -80.07 % |
10/2024 | 1.631748 ELLA | ▼ -26.24 % |
11/2024 | 3.605181 ELLA | ▲ 120.94 % |
12/2024 | 1.662503 ELLA | ▼ -53.89 % |
01/2025 | 1.253813 ELLA | ▼ -24.58 % |
pula Botswana/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.3596 ELLA |
Tối đa | 21.7623 ELLA |
Bình quân gia quyền | 15.7478 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.3596 ELLA |
Tối đa | 46.0837 ELLA |
Bình quân gia quyền | 24.1697 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.3596 ELLA |
Tối đa | 127.69 ELLA |
Bình quân gia quyền | 59.9479 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: