Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/BELA
Lịch sử thay đổi trong BYN/BELA tỷ giá
BYN/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 BYN = 1,440 BELA
▲ 0.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 6534.02% (21.7037 BELA — 1,440 BELA)
Thay đổi trong BYN/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -1.59% (1,463 BELA — 1,440 BELA)
Thay đổi trong BYN/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -1.59% (1,463 BELA — 1,440 BELA)
Thay đổi trong BYN/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 220.67% (449 BELA — 1,440 BELA)
Đồng rúp của Bêlarut/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,435 BELA | ▼ -0.36 % |
22/05 | 1,418 BELA | ▼ -1.17 % |
23/05 | 1,397 BELA | ▼ -1.46 % |
24/05 | 1,421 BELA | ▲ 1.68 % |
25/05 | 1,424 BELA | ▲ 0.22 % |
26/05 | 1,423 BELA | ▼ -0.07 % |
27/05 | 1,419 BELA | ▼ -0.23 % |
28/05 | 1,420 BELA | ▲ 0.05 % |
29/05 | 1,502 BELA | ▲ 5.76 % |
30/05 | 1,527 BELA | ▲ 1.64 % |
31/05 | 1,558 BELA | ▲ 2.03 % |
01/06 | 1,550 BELA | ▼ -0.47 % |
02/06 | 1,557 BELA | ▲ 0.41 % |
03/06 | 1,517 BELA | ▼ -2.56 % |
04/06 | 1,407 BELA | ▼ -7.26 % |
05/06 | 1,440 BELA | ▲ 2.39 % |
06/06 | 1,466 BELA | ▲ 1.77 % |
07/06 | 1,474 BELA | ▲ 0.55 % |
08/06 | 1,457 BELA | ▼ -1.13 % |
09/06 | 1,473 BELA | ▲ 1.07 % |
10/06 | 1,500 BELA | ▲ 1.85 % |
11/06 | 1,475 BELA | ▼ -1.69 % |
12/06 | 1,470 BELA | ▼ -0.35 % |
13/06 | 1,454 BELA | ▼ -1.09 % |
14/06 | 1,454 BELA | ▲ 0.05 % |
15/06 | 1,491 BELA | ▲ 2.51 % |
16/06 | 1,518 BELA | ▲ 1.86 % |
17/06 | 1,550 BELA | ▲ 2.1 % |
18/06 | 3,042 BELA | ▲ 96.26 % |
19/06 | -667.31780234 BELA | ▼ -121.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 759.14 BELA | ▼ -47.28 % |
03/06 — 09/06 | 724.73 BELA | ▼ -4.53 % |
10/06 — 16/06 | 700.27 BELA | ▼ -3.37 % |
17/06 — 23/06 | 765.15 BELA | ▲ 9.26 % |
24/06 — 30/06 | 729.46 BELA | ▼ -4.66 % |
01/07 — 07/07 | 741.51 BELA | ▲ 1.65 % |
08/07 — 14/07 | 136.25 BELA | ▼ -81.63 % |
15/07 — 21/07 | 136.52 BELA | ▲ 0.19 % |
22/07 — 28/07 | 160.9 BELA | ▲ 17.86 % |
29/07 — 04/08 | 154.57 BELA | ▼ -3.94 % |
05/08 — 11/08 | 121.2 BELA | ▼ -21.59 % |
12/08 — 18/08 | 633.82 BELA | ▲ 422.94 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 911.9 BELA | ▼ -36.67 % |
07/2024 | 1,186 BELA | ▲ 30.03 % |
08/2024 | 1,374 BELA | ▲ 15.9 % |
09/2024 | 1,026 BELA | ▼ -25.33 % |
10/2024 | 751.78 BELA | ▼ -26.74 % |
11/2024 | 753.37 BELA | ▲ 0.21 % |
12/2024 | 473.8 BELA | ▼ -37.11 % |
01/2025 | 2,465 BELA | ▲ 420.36 % |
02/2025 | 749.43 BELA | ▼ -69.6 % |
03/2025 | 730.74 BELA | ▼ -2.49 % |
04/2025 | -39.17903857 BELA | ▼ -105.36 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.8245 BELA |
Tối đa | 1,440 BELA |
Bình quân gia quyền | 379.24 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.8245 BELA |
Tối đa | 1,449 BELA |
Bình quân gia quyền | 383.35 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.8245 BELA |
Tối đa | 1,449 BELA |
Bình quân gia quyền | 383.35 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: