Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/DCN
Lịch sử thay đổi trong BYN/DCN tỷ giá
BYN/DCN tỷ giá
05 17, 2024
1 BYN = 197,184 DCN
▼ -9.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -3.29% (203,900 DCN — 197,184 DCN)
Thay đổi trong BYN/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -2.12% (201,453 DCN — 197,184 DCN)
Thay đổi trong BYN/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -1.54% (200,273 DCN — 197,184 DCN)
Thay đổi trong BYN/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 118.85% (90,100 DCN — 197,184 DCN)
Đồng rúp của Bêlarut/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 202,780 DCN | ▲ 2.84 % |
19/05 | 204,343 DCN | ▲ 0.77 % |
20/05 | 197,994 DCN | ▼ -3.11 % |
21/05 | 208,557 DCN | ▲ 5.34 % |
22/05 | 208,522 DCN | ▼ -0.02 % |
23/05 | 233,872 DCN | ▲ 12.16 % |
24/05 | 245,699 DCN | ▲ 5.06 % |
25/05 | 164,121 DCN | ▼ -33.2 % |
26/05 | 189,146 DCN | ▲ 15.25 % |
27/05 | 188,908 DCN | ▼ -0.13 % |
28/05 | 178,800 DCN | ▼ -5.35 % |
29/05 | 201,430 DCN | ▲ 12.66 % |
30/05 | 202,393 DCN | ▲ 0.48 % |
31/05 | 191,910 DCN | ▼ -5.18 % |
01/06 | 188,425 DCN | ▼ -1.82 % |
02/06 | 196,447 DCN | ▲ 4.26 % |
03/06 | 210,604 DCN | ▲ 7.21 % |
04/06 | 215,342 DCN | ▲ 2.25 % |
05/06 | 206,123 DCN | ▼ -4.28 % |
06/06 | 212,766 DCN | ▲ 3.22 % |
07/06 | 217,302 DCN | ▲ 2.13 % |
08/06 | 216,089 DCN | ▼ -0.56 % |
09/06 | 212,048 DCN | ▼ -1.87 % |
10/06 | 195,971 DCN | ▼ -7.58 % |
11/06 | 198,637 DCN | ▲ 1.36 % |
12/06 | 200,169 DCN | ▲ 0.77 % |
13/06 | 223,195 DCN | ▲ 11.5 % |
14/06 | 235,059 DCN | ▲ 5.32 % |
15/06 | 207,132 DCN | ▼ -11.88 % |
16/06 | 196,400 DCN | ▼ -5.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 172,534 DCN | ▼ -12.5 % |
27/05 — 02/06 | 177,391 DCN | ▲ 2.82 % |
03/06 — 09/06 | 199,084 DCN | ▲ 12.23 % |
10/06 — 16/06 | 185,360 DCN | ▼ -6.89 % |
17/06 — 23/06 | 167,462 DCN | ▼ -9.66 % |
24/06 — 30/06 | 191,091 DCN | ▲ 14.11 % |
01/07 — 07/07 | 205,393 DCN | ▲ 7.48 % |
08/07 — 14/07 | 205,814 DCN | ▲ 0.2 % |
15/07 — 21/07 | 212,425 DCN | ▲ 3.21 % |
22/07 — 28/07 | 212,158 DCN | ▼ -0.13 % |
29/07 — 04/08 | 203,086 DCN | ▼ -4.28 % |
05/08 — 11/08 | 197,350 DCN | ▼ -2.82 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 209,214 DCN | ▲ 6.1 % |
07/2024 | 222,547 DCN | ▲ 6.37 % |
08/2024 | 274,394 DCN | ▲ 23.3 % |
09/2024 | 284,150 DCN | ▲ 3.56 % |
10/2024 | 205,385 DCN | ▼ -27.72 % |
11/2024 | 212,106 DCN | ▲ 3.27 % |
12/2024 | 172,485 DCN | ▼ -18.68 % |
01/2025 | 218,623 DCN | ▲ 26.75 % |
02/2025 | 203,714 DCN | ▼ -6.82 % |
03/2025 | 179,765 DCN | ▼ -11.76 % |
04/2025 | 210,777 DCN | ▲ 17.25 % |
05/2025 | 204,376 DCN | ▼ -3.04 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 177,460 DCN |
Tối đa | 222,349 DCN |
Bình quân gia quyền | 207,300 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 156,566 DCN |
Tối đa | 239,341 DCN |
Bình quân gia quyền | 193,689 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,233 DCN |
Tối đa | 425,857 DCN |
Bình quân gia quyền | 216,152 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: