Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/PAY
Lịch sử thay đổi trong BYN/PAY tỷ giá
BYN/PAY tỷ giá
05 16, 2024
1 BYN = 36.1646 PAY
▲ 6.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 19.13% (30.3578 PAY — 36.1646 PAY)
Thay đổi trong BYN/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 2.86% (35.1592 PAY — 36.1646 PAY)
Thay đổi trong BYN/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 4.31% (34.6706 PAY — 36.1646 PAY)
Thay đổi trong BYN/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 174.26% (13.186 PAY — 36.1646 PAY)
Đồng rúp của Bêlarut/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 34.4707 PAY | ▼ -4.68 % |
19/05 | 35.5144 PAY | ▲ 3.03 % |
20/05 | 34.4358 PAY | ▼ -3.04 % |
21/05 | 32.5064 PAY | ▼ -5.6 % |
22/05 | 32.275 PAY | ▼ -0.71 % |
23/05 | 32.459 PAY | ▲ 0.57 % |
24/05 | 31.9716 PAY | ▼ -1.5 % |
25/05 | 32.5982 PAY | ▲ 1.96 % |
26/05 | 33.8206 PAY | ▲ 3.75 % |
27/05 | 35.9062 PAY | ▲ 6.17 % |
28/05 | 34.9824 PAY | ▼ -2.57 % |
29/05 | 35.3674 PAY | ▲ 1.1 % |
30/05 | 35.8282 PAY | ▲ 1.3 % |
31/05 | 37.3433 PAY | ▲ 4.23 % |
01/06 | 38.6844 PAY | ▲ 3.59 % |
02/06 | 37.1686 PAY | ▼ -3.92 % |
03/06 | 36.2414 PAY | ▼ -2.49 % |
04/06 | 36.8652 PAY | ▲ 1.72 % |
05/06 | 37.9666 PAY | ▲ 2.99 % |
06/06 | 36.6664 PAY | ▼ -3.42 % |
07/06 | 36.8775 PAY | ▲ 0.58 % |
08/06 | 38.4949 PAY | ▲ 4.39 % |
09/06 | 38.1488 PAY | ▼ -0.9 % |
10/06 | 38.6195 PAY | ▲ 1.23 % |
11/06 | 40.1232 PAY | ▲ 3.89 % |
12/06 | 38.0826 PAY | ▼ -5.09 % |
13/06 | 36.8832 PAY | ▼ -3.15 % |
14/06 | 39.1194 PAY | ▲ 6.06 % |
15/06 | 39.0246 PAY | ▼ -0.24 % |
16/06 | 38.4661 PAY | ▼ -1.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 34.7397 PAY | ▼ -3.94 % |
27/05 — 02/06 | 35.0533 PAY | ▲ 0.9 % |
03/06 — 09/06 | 39.8676 PAY | ▲ 13.73 % |
10/06 — 16/06 | 36.837 PAY | ▼ -7.6 % |
17/06 — 23/06 | 38.3271 PAY | ▲ 4.05 % |
24/06 — 30/06 | 38.4754 PAY | ▲ 0.39 % |
01/07 — 07/07 | 43.5364 PAY | ▲ 13.15 % |
08/07 — 14/07 | 38.8378 PAY | ▼ -10.79 % |
15/07 — 21/07 | 43.5655 PAY | ▲ 12.17 % |
22/07 — 28/07 | 44.9498 PAY | ▲ 3.18 % |
29/07 — 04/08 | 45.2867 PAY | ▲ 0.75 % |
05/08 — 11/08 | 46.3578 PAY | ▲ 2.37 % |
Đồng rúp của Bêlarut/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.2688 PAY | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 37.5477 PAY | ▲ 3.53 % |
08/2024 | 37.438 PAY | ▼ -0.29 % |
09/2024 | 35.8824 PAY | ▼ -4.16 % |
10/2024 | 26.6466 PAY | ▼ -25.74 % |
11/2024 | 36.336 PAY | ▲ 36.36 % |
12/2024 | 33.5279 PAY | ▼ -7.73 % |
01/2025 | 34.6376 PAY | ▲ 3.31 % |
02/2025 | 28.7744 PAY | ▼ -16.93 % |
03/2025 | 26.3744 PAY | ▼ -8.34 % |
04/2025 | 31.7186 PAY | ▲ 20.26 % |
05/2025 | 31.0538 PAY | ▼ -2.1 % |
Đồng rúp của Bêlarut/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.3909 PAY |
Tối đa | 37.2854 PAY |
Bình quân gia quyền | 34.5749 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.008 PAY |
Tối đa | 40.9733 PAY |
Bình quân gia quyền | 32.5964 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.78835212 PAY |
Tối đa | 46.796 PAY |
Bình quân gia quyền | 36.6577 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: