Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/TAU
Lịch sử thay đổi trong BYN/TAU tỷ giá
BYN/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 BYN = 77.9299 TAU
▼ -0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 7170.49% (1.071866 TAU — 77.9299 TAU)
Thay đổi trong BYN/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 188.78% (26.9857 TAU — 77.9299 TAU)
Thay đổi trong BYN/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 581.36% (11.4373 TAU — 77.9299 TAU)
Thay đổi trong BYN/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 133.71% (33.345 TAU — 77.9299 TAU)
Đồng rúp của Bêlarut/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 78.5963 TAU | ▲ 0.86 % |
19/05 | 72.7042 TAU | ▼ -7.5 % |
20/05 | 72.1287 TAU | ▼ -0.79 % |
21/05 | 72.5311 TAU | ▲ 0.56 % |
22/05 | 79.2824 TAU | ▲ 9.31 % |
23/05 | 79.8901 TAU | ▲ 0.77 % |
24/05 | 80.3786 TAU | ▲ 0.61 % |
25/05 | 80.3936 TAU | ▲ 0.02 % |
26/05 | 86.301 TAU | ▲ 7.35 % |
27/05 | 90.2148 TAU | ▲ 4.53 % |
28/05 | 97.6482 TAU | ▲ 8.24 % |
29/05 | 89.2382 TAU | ▼ -8.61 % |
30/05 | 92.1155 TAU | ▲ 3.22 % |
31/05 | 89.1472 TAU | ▼ -3.22 % |
01/06 | 74.961 TAU | ▼ -15.91 % |
02/06 | 74.1651 TAU | ▼ -1.06 % |
03/06 | 76.7103 TAU | ▲ 3.43 % |
04/06 | 76.4325 TAU | ▼ -0.36 % |
05/06 | 76.7042 TAU | ▲ 0.36 % |
06/06 | 86.5196 TAU | ▲ 12.8 % |
07/06 | 86.5258 TAU | ▲ 0.01 % |
08/06 | 87.622 TAU | ▲ 1.27 % |
09/06 | 89.4474 TAU | ▲ 2.08 % |
10/06 | 91.7573 TAU | ▲ 2.58 % |
11/06 | 216.07 TAU | ▲ 135.49 % |
12/06 | 223.22 TAU | ▲ 3.31 % |
13/06 | 483.35 TAU | ▲ 116.53 % |
14/06 | 462.82 TAU | ▼ -4.25 % |
15/06 | 459.11 TAU | ▼ -0.8 % |
16/06 | 454.13 TAU | ▼ -1.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 79.8768 TAU | ▲ 2.5 % |
27/05 — 02/06 | 88.9242 TAU | ▲ 11.33 % |
03/06 — 09/06 | 84.137 TAU | ▼ -5.38 % |
10/06 — 16/06 | 101.46 TAU | ▲ 20.59 % |
17/06 — 23/06 | 103.28 TAU | ▲ 1.8 % |
24/06 — 30/06 | 25.2485 TAU | ▼ -75.55 % |
01/07 — 07/07 | 25.2835 TAU | ▲ 0.14 % |
08/07 — 14/07 | 21.4012 TAU | ▼ -15.36 % |
15/07 — 21/07 | 26.3415 TAU | ▲ 23.08 % |
22/07 — 28/07 | 20.227 TAU | ▼ -23.21 % |
29/07 — 04/08 | 23.9569 TAU | ▲ 18.44 % |
05/08 — 11/08 | 86.7644 TAU | ▲ 262.17 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 68.3726 TAU | ▼ -12.26 % |
07/2024 | 81.7237 TAU | ▲ 19.53 % |
08/2024 | 102.52 TAU | ▲ 25.45 % |
09/2024 | 93.2807 TAU | ▼ -9.01 % |
10/2024 | 91.4887 TAU | ▼ -1.92 % |
11/2024 | 130.92 TAU | ▲ 43.1 % |
12/2024 | 106.27 TAU | ▼ -18.83 % |
01/2025 | 80.701 TAU | ▼ -24.06 % |
02/2025 | 205.25 TAU | ▲ 154.34 % |
03/2025 | 48.1776 TAU | ▼ -76.53 % |
04/2025 | 39.216 TAU | ▼ -18.6 % |
05/2025 | 166.94 TAU | ▲ 325.7 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.8457438 TAU |
Tối đa | 83.2439 TAU |
Bình quân gia quyền | 27.7462 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.8457438 TAU |
Tối đa | 83.2439 TAU |
Bình quân gia quyền | 33.0231 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.8457438 TAU |
Tối đa | 83.2439 TAU |
Bình quân gia quyền | 23.7287 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: