Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/WPR
Lịch sử thay đổi trong BYN/WPR tỷ giá
BYN/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 BYN = 1,084 WPR
▲ 0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 5933.89% (17.973 WPR — 1,084 WPR)
Thay đổi trong BYN/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.11% (1,086 WPR — 1,084 WPR)
Thay đổi trong BYN/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1075.94% (92.2214 WPR — 1,084 WPR)
Thay đổi trong BYN/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1278.34% (78.6795 WPR — 1,084 WPR)
Đồng rúp của Bêlarut/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 1,083 WPR | ▼ -0.15 % |
07/05 | 1,077 WPR | ▼ -0.54 % |
08/05 | 1,075 WPR | ▼ -0.19 % |
09/05 | 1,080 WPR | ▲ 0.48 % |
10/05 | 1,080 WPR | ▼ -0.06 % |
11/05 | 1,076 WPR | ▼ -0.32 % |
12/05 | 1,078 WPR | ▲ 0.15 % |
13/05 | 1,080 WPR | ▲ 0.19 % |
14/05 | 1,083 WPR | ▲ 0.32 % |
15/05 | 1,079 WPR | ▼ -0.38 % |
16/05 | 1,080 WPR | ▲ 0.05 % |
17/05 | 1,072 WPR | ▼ -0.71 % |
18/05 | 1,071 WPR | ▼ -0.06 % |
19/05 | 1,071 WPR | ▼ -0.02 % |
20/05 | 1,065 WPR | ▼ -0.55 % |
21/05 | 1,083 WPR | ▲ 1.7 % |
22/05 | 1,095 WPR | ▲ 1.12 % |
23/05 | 1,100 WPR | ▲ 0.42 % |
24/05 | 1,110 WPR | ▲ 0.94 % |
25/05 | 1,097 WPR | ▼ -1.18 % |
26/05 | 1,093 WPR | ▼ -0.38 % |
27/05 | 1,088 WPR | ▼ -0.45 % |
28/05 | 1,086 WPR | ▼ -0.2 % |
29/05 | 1,087 WPR | ▲ 0.05 % |
30/05 | 1,085 WPR | ▼ -0.14 % |
31/05 | 1,105 WPR | ▲ 1.85 % |
01/06 | 1,106 WPR | ▲ 0.06 % |
02/06 | 1,089 WPR | ▼ -1.51 % |
03/06 | 1,977 WPR | ▲ 81.56 % |
04/06 | -528.35816073 WPR | ▼ -126.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 699.29 WPR | ▼ -35.52 % |
13/05 — 19/05 | 694.93 WPR | ▼ -0.62 % |
20/05 — 26/05 | 683.09 WPR | ▼ -1.7 % |
27/05 — 02/06 | 679.43 WPR | ▼ -0.54 % |
03/06 — 09/06 | 691.93 WPR | ▲ 1.84 % |
10/06 — 16/06 | 696.03 WPR | ▲ 0.59 % |
17/06 — 23/06 | -124.94774845 WPR | ▼ -117.95 % |
24/06 — 30/06 | -553.89549467 WPR | ▲ 343.3 % |
01/07 — 07/07 | -553.32473394 WPR | ▼ -0.1 % |
08/07 — 14/07 | -491.7724188 WPR | ▼ -11.12 % |
15/07 — 21/07 | -502.78401025 WPR | ▲ 2.24 % |
22/07 — 28/07 | -547.86944053 WPR | ▲ 8.97 % |
Đồng rúp của Bêlarut/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,061 WPR | ▼ -2.14 % |
07/2024 | 925.23 WPR | ▼ -12.82 % |
08/2024 | 3,252 WPR | ▲ 251.47 % |
09/2024 | 8,921 WPR | ▲ 174.32 % |
10/2024 | 11,665 WPR | ▲ 30.77 % |
11/2024 | 16,052 WPR | ▲ 37.6 % |
12/2024 | 16,333 WPR | ▲ 1.75 % |
12/2024 | 20,880 WPR | ▲ 27.84 % |
01/2025 | 120,724 WPR | ▲ 478.17 % |
03/2025 | 75,698 WPR | ▼ -37.3 % |
03/2025 | 75,035 WPR | ▼ -0.88 % |
04/2025 | -9,799.53884405 WPR | ▼ -113.06 % |
Đồng rúp của Bêlarut/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.897 WPR |
Tối đa | 1,094 WPR |
Bình quân gia quyền | 301.38 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.897 WPR |
Tối đa | 1,094 WPR |
Bình quân gia quyền | 302.94 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.897 WPR |
Tối đa | 1,094 WPR |
Bình quân gia quyền | 293.08 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: