Tỷ giá hối đoái BYR chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BYR tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYR/TNB
Lịch sử thay đổi trong BYR/TNB tỷ giá
BYR/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 BYR = 1.234771 TNB
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ BYR/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 BYR chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái BYR/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các BYR tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 567.06% (0.18510558 TNB — 1.234771 TNB)
Thay đổi trong BYR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các BYR tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.34% (0.16456107 TNB — 1.234771 TNB)
Thay đổi trong BYR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các BYR tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13605.92% (0.00900903 TNB — 1.234771 TNB)
Thay đổi trong BYR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce BYR tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2464% (0.04815794 TNB — 1.234771 TNB)
BYR/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
BYR/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.222737 TNB | ▼ -0.97 % |
19/05 | 1.239769 TNB | ▲ 1.39 % |
20/05 | 1.243611 TNB | ▲ 0.31 % |
21/05 | 1.243331 TNB | ▼ -0.02 % |
22/05 | 1.221476 TNB | ▼ -1.76 % |
23/05 | 1.195057 TNB | ▼ -2.16 % |
24/05 | 1.164129 TNB | ▼ -2.59 % |
25/05 | 1.158377 TNB | ▼ -0.49 % |
26/05 | 1.194569 TNB | ▲ 3.12 % |
27/05 | 2.032731 TNB | ▲ 70.16 % |
28/05 | 4.636573 TNB | ▲ 128.1 % |
29/05 | 11.3173 TNB | ▲ 144.09 % |
30/05 | 11.3154 TNB | ▼ -0.02 % |
31/05 | 11.3154 TNB | ▼ -0 % |
01/06 | 11.3154 TNB | ▲ 0 % |
02/06 | 11.3154 TNB | ▼ -0 % |
03/06 | 10.9302 TNB | ▼ -3.4 % |
04/06 | 10.569 TNB | ▼ -3.3 % |
05/06 | 10.5699 TNB | ▲ 0.01 % |
06/06 | 10.5699 TNB | ▲ 0 % |
07/06 | 10.5699 TNB | ▼ -0 % |
08/06 | 10.5699 TNB | ▼ -0 % |
09/06 | 10.7579 TNB | ▲ 1.78 % |
10/06 | 10.9601 TNB | ▲ 1.88 % |
11/06 | 10.9601 TNB | ▲ 0 % |
12/06 | 10.9601 TNB | ▼ -0 % |
13/06 | 10.9601 TNB | ▲ 0 % |
14/06 | 10.9601 TNB | ▼ -0 % |
15/06 | 10.9601 TNB | ▼ -0 % |
16/06 | 10.9601 TNB | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của BYR/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
BYR/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.249781 TNB | ▲ 1.22 % |
27/05 — 02/06 | 1.475662 TNB | ▲ 18.07 % |
03/06 — 09/06 | 1.39083 TNB | ▼ -5.75 % |
10/06 — 16/06 | 1.423653 TNB | ▲ 2.36 % |
17/06 — 23/06 | 1.521567 TNB | ▲ 6.88 % |
24/06 — 30/06 | 1.405803 TNB | ▼ -7.61 % |
01/07 — 07/07 | 1.4345 TNB | ▲ 2.04 % |
08/07 — 14/07 | 2.099309 TNB | ▲ 46.34 % |
15/07 — 21/07 | 11.7436 TNB | ▲ 459.4 % |
22/07 — 28/07 | 11.0658 TNB | ▼ -5.77 % |
29/07 — 04/08 | 11.5069 TNB | ▲ 3.99 % |
05/08 — 11/08 | 11.5069 TNB | ▲ 0 % |
BYR/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.227099 TNB | ▼ -0.62 % |
07/2024 | 11.6748 TNB | ▲ 851.41 % |
08/2024 | 14.209 TNB | ▲ 21.71 % |
09/2024 | 17.0936 TNB | ▲ 20.3 % |
10/2024 | 16.7596 TNB | ▼ -1.95 % |
11/2024 | 20.2918 TNB | ▲ 21.08 % |
12/2024 | 23.32 TNB | ▲ 14.92 % |
01/2025 | 23.501 TNB | ▲ 0.78 % |
02/2025 | 32.7498 TNB | ▲ 39.35 % |
03/2025 | 30.3169 TNB | ▼ -7.43 % |
04/2025 | 92.8259 TNB | ▲ 206.19 % |
05/2025 | 174.17 TNB | ▲ 87.63 % |
BYR/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.1809589 TNB |
Tối đa | 1.236963 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.98921887 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16509189 TNB |
Tối đa | 1.236963 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.51036185 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00782462 TNB |
Tối đa | 1.236963 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.17274978 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến BYR/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: