Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/MNX
Lịch sử thay đổi trong BZD/MNX tỷ giá
BZD/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 BZD = 14.9532 MNX
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0% (14.9536 MNX — 14.9532 MNX)
Thay đổi trong BZD/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.99% (17.3858 MNX — 14.9532 MNX)
Thay đổi trong BZD/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.99% (17.3858 MNX — 14.9532 MNX)
Thay đổi trong BZD/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.99% (17.3858 MNX — 14.9532 MNX)
Belize dollar/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 14.9532 MNX | ▲ 0 % |
08/05 | 14.9424 MNX | ▼ -0.07 % |
09/05 | 14.9601 MNX | ▲ 0.12 % |
10/05 | 14.976 MNX | ▲ 0.11 % |
11/05 | 14.9614 MNX | ▼ -0.1 % |
12/05 | 14.9317 MNX | ▼ -0.2 % |
13/05 | 14.9521 MNX | ▲ 0.14 % |
14/05 | 14.9521 MNX | ▼ -0 % |
15/05 | 14.9343 MNX | ▼ -0.12 % |
16/05 | 14.9745 MNX | ▲ 0.27 % |
17/05 | 14.9447 MNX | ▼ -0.2 % |
18/05 | 14.96 MNX | ▲ 0.1 % |
19/05 | 14.96 MNX | ▼ -0 % |
20/05 | 14.96 MNX | ▼ -0 % |
21/05 | 14.96 MNX | ▲ 0 % |
22/05 | 14.9506 MNX | ▼ -0.06 % |
23/05 | 14.974 MNX | ▲ 0.16 % |
24/05 | 14.9627 MNX | ▼ -0.08 % |
25/05 | 14.9417 MNX | ▼ -0.14 % |
26/05 | 14.9651 MNX | ▲ 0.16 % |
27/05 | 14.9659 MNX | ▲ 0.01 % |
28/05 | 14.9659 MNX | ▲ 0 % |
29/05 | 14.9578 MNX | ▼ -0.05 % |
30/05 | 14.939 MNX | ▼ -0.13 % |
31/05 | 14.9605 MNX | ▲ 0.14 % |
01/06 | 14.9708 MNX | ▲ 0.07 % |
02/06 | 14.9471 MNX | ▼ -0.16 % |
03/06 | 14.9581 MNX | ▲ 0.07 % |
04/06 | 14.9581 MNX | ▼ -0 % |
05/06 | 14.9581 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 15.1727 MNX | ▲ 1.47 % |
20/05 — 26/05 | 13.7926 MNX | ▼ -9.1 % |
27/05 — 02/06 | 13.1241 MNX | ▼ -4.85 % |
03/06 — 09/06 | 13.53 MNX | ▲ 3.09 % |
10/06 — 16/06 | 12.3842 MNX | ▼ -8.47 % |
17/06 — 23/06 | 12.3841 MNX | ▼ -0 % |
24/06 — 30/06 | 12.384 MNX | ▼ -0 % |
01/07 — 07/07 | 12.3721 MNX | ▼ -0.1 % |
08/07 — 14/07 | 12.363 MNX | ▼ -0.07 % |
15/07 — 21/07 | 12.3761 MNX | ▲ 0.11 % |
22/07 — 28/07 | 12.378 MNX | ▲ 0.02 % |
29/07 — 04/08 | 12.3814 MNX | ▲ 0.03 % |
Belize dollar/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.0812 MNX | ▼ -12.52 % |
07/2024 | 12.8604 MNX | ▼ -1.69 % |
08/2024 | 12.861 MNX | ▲ 0.01 % |
09/2024 | 12.8588 MNX | ▼ -0.02 % |
Belize dollar/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.8355 MNX |
Tối đa | 15.0695 MNX |
Bình quân gia quyền | 14.9532 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.5991 MNX |
Tối đa | 18.693 MNX |
Bình quân gia quyền | 15.5108 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.5991 MNX |
Tối đa | 18.693 MNX |
Bình quân gia quyền | 15.5108 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: