Tỷ giá hối đoái dollar Canada chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Canada tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CAD/MITH
Lịch sử thay đổi trong CAD/MITH tỷ giá
CAD/MITH tỷ giá
05 05, 2024
1 CAD = 912.1 MITH
▼ -1.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Canada/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Canada chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CAD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CAD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Canada/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CAD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các dollar Canada tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 28.34% (710.69 MITH — 912.1 MITH)
Thay đổi trong CAD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các dollar Canada tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 2.06% (893.7 MITH — 912.1 MITH)
Thay đổi trong CAD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các dollar Canada tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 152.71% (360.93 MITH — 912.1 MITH)
Thay đổi trong CAD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce dollar Canada tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 345.87% (204.57 MITH — 912.1 MITH)
dollar Canada/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Canada/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 890.05 MITH | ▼ -2.42 % |
07/05 | 887.28 MITH | ▼ -0.31 % |
08/05 | 872.52 MITH | ▼ -1.66 % |
09/05 | 881.27 MITH | ▲ 1 % |
10/05 | 904.1 MITH | ▲ 2.59 % |
11/05 | 913.08 MITH | ▲ 0.99 % |
12/05 | 1,084 MITH | ▲ 18.69 % |
13/05 | 1,472 MITH | ▲ 35.81 % |
14/05 | 1,558 MITH | ▲ 5.87 % |
15/05 | 1,464 MITH | ▼ -6.06 % |
16/05 | 1,445 MITH | ▼ -1.31 % |
17/05 | 1,399 MITH | ▼ -3.13 % |
18/05 | 1,313 MITH | ▼ -6.2 % |
19/05 | 1,281 MITH | ▼ -2.41 % |
20/05 | 1,249 MITH | ▼ -2.51 % |
21/05 | 1,212 MITH | ▼ -2.99 % |
22/05 | 1,237 MITH | ▲ 2.13 % |
23/05 | 1,244 MITH | ▲ 0.52 % |
24/05 | 1,253 MITH | ▲ 0.77 % |
25/05 | 1,315 MITH | ▲ 4.9 % |
26/05 | 1,367 MITH | ▲ 3.97 % |
27/05 | 1,396 MITH | ▲ 2.15 % |
28/05 | 1,217 MITH | ▼ -12.81 % |
29/05 | 1,229 MITH | ▲ 0.98 % |
30/05 | 1,214 MITH | ▼ -1.22 % |
31/05 | 1,271 MITH | ▲ 4.65 % |
01/06 | 1,264 MITH | ▼ -0.55 % |
02/06 | 1,201 MITH | ▼ -4.95 % |
03/06 | 1,206 MITH | ▲ 0.37 % |
04/06 | 1,059 MITH | ▼ -12.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Canada/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Canada/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 914.88 MITH | ▲ 0.31 % |
13/05 — 19/05 | 720.21 MITH | ▼ -21.28 % |
20/05 — 26/05 | 560.41 MITH | ▼ -22.19 % |
27/05 — 02/06 | 590.23 MITH | ▲ 5.32 % |
03/06 — 09/06 | 676.34 MITH | ▲ 14.59 % |
10/06 — 16/06 | 647.2 MITH | ▼ -4.31 % |
17/06 — 23/06 | 660.31 MITH | ▲ 2.03 % |
24/06 — 30/06 | 692.97 MITH | ▲ 4.95 % |
01/07 — 07/07 | 1,255 MITH | ▲ 81.11 % |
08/07 — 14/07 | 1,071 MITH | ▼ -14.64 % |
15/07 — 21/07 | 1,089 MITH | ▲ 1.61 % |
22/07 — 28/07 | 961.8 MITH | ▼ -11.65 % |
dollar Canada/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 914.69 MITH | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 1,027 MITH | ▲ 12.23 % |
08/2024 | 978.8 MITH | ▼ -4.66 % |
09/2024 | 1,066 MITH | ▲ 8.93 % |
10/2024 | 3,121 MITH | ▲ 192.71 % |
11/2024 | 3,261 MITH | ▲ 4.5 % |
12/2024 | 2,130 MITH | ▼ -34.68 % |
12/2024 | 3,005 MITH | ▲ 41.05 % |
01/2025 | 2,238 MITH | ▼ -25.52 % |
03/2025 | 2,134 MITH | ▼ -4.67 % |
03/2025 | 3,374 MITH | ▲ 58.13 % |
04/2025 | 2,806 MITH | ▼ -16.83 % |
dollar Canada/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 694.81 MITH |
Tối đa | 1,157 MITH |
Bình quân gia quyền | 957.64 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 574.27 MITH |
Tối đa | 1,157 MITH |
Bình quân gia quyền | 790.06 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 350.1 MITH |
Tối đa | 1,316 MITH |
Bình quân gia quyền | 704.32 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến CAD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Canada (CAD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Canada (CAD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: