Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/MSR
Lịch sử thay đổi trong CDF/MSR tỷ giá
CDF/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 CDF = 0.08074643 MSR
▲ 5.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 40.1% (0.05763647 MSR — 0.08074643 MSR)
Thay đổi trong CDF/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 21.37% (0.06653011 MSR — 0.08074643 MSR)
Thay đổi trong CDF/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 21.37% (0.06653011 MSR — 0.08074643 MSR)
Thay đổi trong CDF/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 45.12% (0.05563941 MSR — 0.08074643 MSR)
Congolese franc/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.0882712 MSR | ▲ 9.32 % |
22/05 | 0.1000982 MSR | ▲ 13.4 % |
23/05 | 0.08928965 MSR | ▼ -10.8 % |
24/05 | 0.07893146 MSR | ▼ -11.6 % |
25/05 | 0.0816107 MSR | ▲ 3.39 % |
26/05 | 0.07937387 MSR | ▼ -2.74 % |
27/05 | 0.07845713 MSR | ▼ -1.15 % |
28/05 | 0.08720674 MSR | ▲ 11.15 % |
29/05 | 0.10710378 MSR | ▲ 22.82 % |
30/05 | 0.1163693 MSR | ▲ 8.65 % |
31/05 | 0.11335302 MSR | ▼ -2.59 % |
01/06 | 0.10522814 MSR | ▼ -7.17 % |
02/06 | 0.09916715 MSR | ▼ -5.76 % |
03/06 | 0.09510403 MSR | ▼ -4.1 % |
04/06 | 0.08410049 MSR | ▼ -11.57 % |
05/06 | 0.10104277 MSR | ▲ 20.15 % |
06/06 | 0.09622051 MSR | ▼ -4.77 % |
07/06 | 0.09476415 MSR | ▼ -1.51 % |
08/06 | 0.08972314 MSR | ▼ -5.32 % |
09/06 | 0.09579452 MSR | ▲ 6.77 % |
10/06 | 0.10810837 MSR | ▲ 12.85 % |
11/06 | 0.10349505 MSR | ▼ -4.27 % |
12/06 | 0.0998147 MSR | ▼ -3.56 % |
13/06 | 0.10716109 MSR | ▲ 7.36 % |
14/06 | 0.11343406 MSR | ▲ 5.85 % |
15/06 | 0.10920185 MSR | ▼ -3.73 % |
16/06 | 0.10177562 MSR | ▼ -6.8 % |
17/06 | 0.1035752 MSR | ▲ 1.77 % |
18/06 | 0.10478122 MSR | ▲ 1.16 % |
19/06 | 0.10550566 MSR | ▲ 0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.07716292 MSR | ▼ -4.44 % |
03/06 — 09/06 | 0.0671169 MSR | ▼ -13.02 % |
10/06 — 16/06 | 0.06468052 MSR | ▼ -3.63 % |
17/06 — 23/06 | 0.08587462 MSR | ▲ 32.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.08312148 MSR | ▼ -3.21 % |
01/07 — 07/07 | 0.08801883 MSR | ▲ 5.89 % |
08/07 — 14/07 | 0.09111015 MSR | ▲ 3.51 % |
15/07 — 21/07 | 0.09181277 MSR | ▲ 0.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.08608474 MSR | ▼ -6.24 % |
29/07 — 04/08 | 0.11625289 MSR | ▲ 35.04 % |
05/08 — 11/08 | 0.08755345 MSR | ▼ -24.69 % |
12/08 — 18/08 | 0.1666807 MSR | ▲ 90.38 % |
Congolese franc/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.07145495 MSR | ▼ -11.51 % |
07/2024 | 0.06660308 MSR | ▼ -6.79 % |
08/2024 | 0.05229942 MSR | ▼ -21.48 % |
09/2024 | 0.03087933 MSR | ▼ -40.96 % |
10/2024 | 0.05194073 MSR | ▲ 68.21 % |
11/2024 | 0.05400081 MSR | ▲ 3.97 % |
12/2024 | 0.0484677 MSR | ▼ -10.25 % |
01/2025 | 0.10618386 MSR | ▲ 119.08 % |
02/2025 | 0.10753512 MSR | ▲ 1.27 % |
03/2025 | 0.1091387 MSR | ▲ 1.49 % |
04/2025 | 0.12248777 MSR | ▲ 12.23 % |
Congolese franc/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05551091 MSR |
Tối đa | 0.07699929 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.06943858 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05307099 MSR |
Tối đa | 0.07699929 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.067039 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05307099 MSR |
Tối đa | 0.07699929 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.067039 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: