Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/ELEC
Lịch sử thay đổi trong CHF/ELEC tỷ giá
CHF/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 CHF = 1,626 ELEC
▲ 10.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 11.61% (1,457 ELEC — 1,626 ELEC)
Thay đổi trong CHF/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 30.18% (1,249 ELEC — 1,626 ELEC)
Thay đổi trong CHF/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 401.69% (324.17 ELEC — 1,626 ELEC)
Thay đổi trong CHF/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -29.07% (2,293 ELEC — 1,626 ELEC)
franc Thụy Sĩ/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,637 ELEC | ▲ 0.63 % |
19/05 | 1,662 ELEC | ▲ 1.54 % |
20/05 | 1,665 ELEC | ▲ 0.18 % |
21/05 | 1,657 ELEC | ▼ -0.48 % |
22/05 | 1,610 ELEC | ▼ -2.84 % |
23/05 | 1,590 ELEC | ▼ -1.21 % |
24/05 | 1,599 ELEC | ▲ 0.53 % |
25/05 | 1,622 ELEC | ▲ 1.48 % |
26/05 | 1,693 ELEC | ▲ 4.39 % |
27/05 | 1,756 ELEC | ▲ 3.71 % |
28/05 | 1,758 ELEC | ▲ 0.1 % |
29/05 | 1,769 ELEC | ▲ 0.6 % |
30/05 | 1,741 ELEC | ▼ -1.58 % |
31/05 | 1,645 ELEC | ▼ -5.49 % |
01/06 | 1,638 ELEC | ▼ -0.4 % |
02/06 | 1,653 ELEC | ▲ 0.91 % |
03/06 | 1,756 ELEC | ▲ 6.23 % |
04/06 | 1,728 ELEC | ▼ -1.63 % |
05/06 | 1,709 ELEC | ▼ -1.11 % |
06/06 | 1,674 ELEC | ▼ -2 % |
07/06 | 1,674 ELEC | ▲ 0 % |
08/06 | 1,694 ELEC | ▲ 1.18 % |
09/06 | 1,705 ELEC | ▲ 0.62 % |
10/06 | 1,723 ELEC | ▲ 1.06 % |
11/06 | 1,731 ELEC | ▲ 0.47 % |
12/06 | 1,754 ELEC | ▲ 1.31 % |
13/06 | 1,818 ELEC | ▲ 3.67 % |
14/06 | 1,865 ELEC | ▲ 2.61 % |
15/06 | 1,752 ELEC | ▼ -6.08 % |
16/06 | 1,814 ELEC | ▲ 3.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,813 ELEC | ▲ 11.45 % |
27/05 — 02/06 | 1,782 ELEC | ▼ -1.69 % |
03/06 — 09/06 | 1,746 ELEC | ▼ -2.01 % |
10/06 — 16/06 | 1,882 ELEC | ▲ 7.81 % |
17/06 — 23/06 | 1,765 ELEC | ▼ -6.26 % |
24/06 — 30/06 | 1,948 ELEC | ▲ 10.37 % |
01/07 — 07/07 | 1,947 ELEC | ▼ -0.05 % |
08/07 — 14/07 | 7,719 ELEC | ▲ 296.56 % |
15/07 — 21/07 | 7,720 ELEC | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 6,901 ELEC | ▼ -10.61 % |
29/07 — 04/08 | 6,823 ELEC | ▼ -1.12 % |
05/08 — 11/08 | 1,873 ELEC | ▼ -72.55 % |
franc Thụy Sĩ/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,517 ELEC | ▼ -6.75 % |
07/2024 | 1,475 ELEC | ▼ -2.75 % |
08/2024 | 1,432 ELEC | ▼ -2.88 % |
09/2024 | 955.34 ELEC | ▼ -33.3 % |
10/2024 | 921.17 ELEC | ▼ -3.58 % |
11/2024 | 1,263 ELEC | ▲ 37.1 % |
12/2024 | 1,606 ELEC | ▲ 27.18 % |
01/2025 | -166.09696076 ELEC | ▼ -110.34 % |
02/2025 | -781.56322584 ELEC | ▲ 370.55 % |
03/2025 | -972.91544042 ELEC | ▲ 24.48 % |
04/2025 | -911.54603937 ELEC | ▼ -6.31 % |
05/2025 | -976.84231059 ELEC | ▲ 7.16 % |
franc Thụy Sĩ/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,480 ELEC |
Tối đa | 1,633 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,545 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,479 ELEC |
Tối đa | 1,633 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,537 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 324.17 ELEC |
Tối đa | 1,633 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,511 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: