Tỷ giá hối đoái Clams chống lại rial Yemen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Clams tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLAM/YER
Lịch sử thay đổi trong CLAM/YER tỷ giá
CLAM/YER tỷ giá
05 11, 2023
1 CLAM = 274.13 YER
▼ -0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Clams/rial Yemen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Clams chi phí trong rial Yemen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLAM/YER được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLAM/YER và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Clams/rial Yemen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLAM/YER tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -64.31% (768.16 YER — 274.13 YER)
Thay đổi trong CLAM/YER tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -63.19% (744.62 YER — 274.13 YER)
Thay đổi trong CLAM/YER tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -63.19% (744.62 YER — 274.13 YER)
Thay đổi trong CLAM/YER tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Clams tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 264.74% (75.16 YER — 274.13 YER)
Clams/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái
Clams/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 448.42 YER | ▲ 63.58 % |
19/05 | 447.16 YER | ▼ -0.28 % |
20/05 | 453.51 YER | ▲ 1.42 % |
21/05 | 458.97 YER | ▲ 1.2 % |
22/05 | 461.64 YER | ▲ 0.58 % |
23/05 | 365.81 YER | ▼ -20.76 % |
24/05 | 248.18 YER | ▼ -32.16 % |
25/05 | 188.51 YER | ▼ -24.04 % |
26/05 | 167.72 YER | ▼ -11.03 % |
27/05 | 169.36 YER | ▲ 0.98 % |
28/05 | 159.28 YER | ▼ -5.95 % |
29/05 | 142.02 YER | ▼ -10.84 % |
30/05 | 137.87 YER | ▼ -2.92 % |
31/05 | 139.27 YER | ▲ 1.01 % |
01/06 | 140.03 YER | ▲ 0.54 % |
02/06 | 140.78 YER | ▲ 0.54 % |
03/06 | 145.25 YER | ▲ 3.18 % |
04/06 | 148.68 YER | ▲ 2.36 % |
05/06 | 149.86 YER | ▲ 0.79 % |
06/06 | 144.46 YER | ▼ -3.6 % |
07/06 | 141.08 YER | ▼ -2.34 % |
08/06 | 144.35 YER | ▲ 2.32 % |
09/06 | 141.94 YER | ▼ -1.67 % |
10/06 | 139.79 YER | ▼ -1.51 % |
11/06 | 143.83 YER | ▲ 2.89 % |
12/06 | 139.5 YER | ▼ -3.01 % |
13/06 | 138.92 YER | ▼ -0.42 % |
14/06 | 138.41 YER | ▼ -0.37 % |
15/06 | 136.7 YER | ▼ -1.24 % |
16/06 | 135.35 YER | ▼ -0.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Clams/rial Yemen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Clams/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 241.5 YER | ▼ -11.9 % |
27/05 — 02/06 | 369.05 YER | ▲ 52.82 % |
03/06 — 09/06 | 341.02 YER | ▼ -7.6 % |
10/06 — 16/06 | 8,315 YER | ▲ 2338.18 % |
17/06 — 23/06 | 8,532 YER | ▲ 2.62 % |
24/06 — 30/06 | 8,193 YER | ▼ -3.97 % |
01/07 — 07/07 | 7,570 YER | ▼ -7.61 % |
08/07 — 14/07 | 3,646 YER | ▼ -51.84 % |
15/07 — 21/07 | 3,783 YER | ▲ 3.77 % |
22/07 — 28/07 | 3,527 YER | ▼ -6.78 % |
29/07 — 04/08 | 3,459 YER | ▼ -1.93 % |
05/08 — 11/08 | 681.7 YER | ▼ -80.29 % |
Clams/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 274.67 YER | ▲ 0.2 % |
07/2024 | 1,370 YER | ▲ 398.86 % |
08/2024 | 1,353 YER | ▼ -1.29 % |
09/2024 | 1,570 YER | ▲ 16.11 % |
10/2024 | 1,912 YER | ▲ 21.77 % |
11/2024 | 1,805 YER | ▼ -5.63 % |
12/2024 | 1,248 YER | ▼ -30.86 % |
01/2025 | 57,220 YER | ▲ 4485.73 % |
02/2025 | -3,916.31 YER | ▼ -106.84 % |
03/2025 | -3,921.25 YER | ▲ 0.13 % |
04/2025 | -1,811.48 YER | ▼ -53.8 % |
05/2025 | -1,692.14 YER | ▼ -6.59 % |
Clams/rial Yemen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 275.44 YER |
Tối đa | 813.33 YER |
Bình quân gia quyền | 398.61 YER |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 171.49 YER |
Tối đa | 813.33 YER |
Bình quân gia quyền | 511.64 YER |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 171.49 YER |
Tối đa | 813.33 YER |
Bình quân gia quyền | 511.64 YER |
Chia sẻ một liên kết đến CLAM/YER tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: