Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/BIF
Lịch sử thay đổi trong CLF/BIF tỷ giá
CLF/BIF tỷ giá
05 16, 2024
1 CLF = 89,718 BIF
▲ 2.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 11.22% (80,666 BIF — 89,718 BIF)
Thay đổi trong CLF/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 10.2% (81,410 BIF — 89,718 BIF)
Thay đổi trong CLF/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -8.46% (98,010 BIF — 89,718 BIF)
Thay đổi trong CLF/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 43.9% (62,346 BIF — 89,718 BIF)
Đơn vị tài khoản Chile/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 89,720 BIF | ▲ 0 % |
19/05 | 90,186 BIF | ▲ 0.52 % |
20/05 | 91,144 BIF | ▲ 1.06 % |
21/05 | 90,904 BIF | ▼ -0.26 % |
22/05 | 90,410 BIF | ▼ -0.54 % |
23/05 | 91,825 BIF | ▲ 1.57 % |
24/05 | 92,244 BIF | ▲ 0.46 % |
25/05 | 91,624 BIF | ▼ -0.67 % |
26/05 | 92,154 BIF | ▲ 0.58 % |
27/05 | 92,401 BIF | ▲ 0.27 % |
28/05 | 92,232 BIF | ▼ -0.18 % |
29/05 | 92,231 BIF | ▼ -0 % |
30/05 | 92,879 BIF | ▲ 0.7 % |
31/05 | 92,453 BIF | ▼ -0.46 % |
01/06 | 92,348 BIF | ▼ -0.11 % |
02/06 | 91,930 BIF | ▼ -0.45 % |
03/06 | 93,462 BIF | ▲ 1.67 % |
04/06 | 93,572 BIF | ▲ 0.12 % |
05/06 | 93,572 BIF | ▲ 0 % |
06/06 | 94,139 BIF | ▲ 0.61 % |
07/06 | 94,392 BIF | ▲ 0.27 % |
08/06 | 94,269 BIF | ▼ -0.13 % |
09/06 | 94,696 BIF | ▲ 0.45 % |
10/06 | 94,613 BIF | ▼ -0.09 % |
11/06 | 94,829 BIF | ▲ 0.23 % |
12/06 | 95,193 BIF | ▲ 0.38 % |
13/06 | 95,370 BIF | ▲ 0.19 % |
14/06 | 96,082 BIF | ▲ 0.75 % |
15/06 | 97,113 BIF | ▲ 1.07 % |
16/06 | 97,016 BIF | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 89,834 BIF | ▲ 0.13 % |
27/05 — 02/06 | 90,322 BIF | ▲ 0.54 % |
03/06 — 09/06 | 86,265 BIF | ▼ -4.49 % |
10/06 — 16/06 | 88,658 BIF | ▲ 2.77 % |
17/06 — 23/06 | 88,415 BIF | ▼ -0.27 % |
24/06 — 30/06 | 92,853 BIF | ▲ 5.02 % |
01/07 — 07/07 | 90,857 BIF | ▼ -2.15 % |
08/07 — 14/07 | 92,169 BIF | ▲ 1.44 % |
15/07 — 21/07 | 93,531 BIF | ▲ 1.48 % |
22/07 — 28/07 | 94,520 BIF | ▲ 1.06 % |
29/07 — 04/08 | 95,600 BIF | ▲ 1.14 % |
05/08 — 11/08 | 96,773 BIF | ▲ 1.23 % |
Đơn vị tài khoản Chile/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 89,964 BIF | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 85,325 BIF | ▼ -5.16 % |
08/2024 | 84,060 BIF | ▼ -1.48 % |
09/2024 | 79,036 BIF | ▼ -5.98 % |
10/2024 | 79,381 BIF | ▲ 0.44 % |
11/2024 | 82,060 BIF | ▲ 3.37 % |
12/2024 | 80,706 BIF | ▼ -1.65 % |
01/2025 | 75,629 BIF | ▼ -6.29 % |
02/2025 | 72,591 BIF | ▼ -4.02 % |
03/2025 | 70,997 BIF | ▼ -2.2 % |
04/2025 | 73,253 BIF | ▲ 3.18 % |
05/2025 | 75,922 BIF | ▲ 3.64 % |
Đơn vị tài khoản Chile/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 80,666 BIF |
Tối đa | 87,546 BIF |
Bình quân gia quyền | 83,909 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 80,001 BIF |
Tối đa | 87,546 BIF |
Bình quân gia quyền | 82,323 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 80,001 BIF |
Tối đa | 98,957 BIF |
Bình quân gia quyền | 88,249 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: