Tỷ giá hối đoái peso Chile chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Chile tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLP/FUEL
Lịch sử thay đổi trong CLP/FUEL tỷ giá
CLP/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 CLP = 3.735118 FUEL
▲ 0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Chile/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Chile chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLP/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLP/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Chile/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLP/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Chile tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -10.17% (4.157795 FUEL — 3.735118 FUEL)
Thay đổi trong CLP/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Chile tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.51% (4.47393 FUEL — 3.735118 FUEL)
Thay đổi trong CLP/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Chile tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.51% (4.47393 FUEL — 3.735118 FUEL)
Thay đổi trong CLP/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Chile tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 482.45% (0.64127828 FUEL — 3.735118 FUEL)
peso Chile/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
peso Chile/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 3.837941 FUEL | ▲ 2.75 % |
05/06 | 3.847284 FUEL | ▲ 0.24 % |
06/06 | 3.886054 FUEL | ▲ 1.01 % |
07/06 | 3.886771 FUEL | ▲ 0.02 % |
08/06 | 3.868236 FUEL | ▼ -0.48 % |
09/06 | 3.800438 FUEL | ▼ -1.75 % |
10/06 | 3.657057 FUEL | ▼ -3.77 % |
11/06 | 3.585459 FUEL | ▼ -1.96 % |
12/06 | 3.638352 FUEL | ▲ 1.48 % |
13/06 | 3.642769 FUEL | ▲ 0.12 % |
14/06 | 3.804129 FUEL | ▲ 4.43 % |
15/06 | 3.819892 FUEL | ▲ 0.41 % |
16/06 | 3.354626 FUEL | ▼ -12.18 % |
17/06 | 3.430218 FUEL | ▲ 2.25 % |
18/06 | 3.438023 FUEL | ▲ 0.23 % |
19/06 | 3.616225 FUEL | ▲ 5.18 % |
20/06 | 3.676917 FUEL | ▲ 1.68 % |
21/06 | 3.667193 FUEL | ▼ -0.26 % |
22/06 | 3.739231 FUEL | ▲ 1.96 % |
23/06 | 3.605093 FUEL | ▼ -3.59 % |
24/06 | 3.581561 FUEL | ▼ -0.65 % |
25/06 | 3.625535 FUEL | ▲ 1.23 % |
26/06 | 3.566622 FUEL | ▼ -1.62 % |
27/06 | 3.478848 FUEL | ▼ -2.46 % |
28/06 | 3.25309 FUEL | ▼ -6.49 % |
29/06 | 3.394612 FUEL | ▲ 4.35 % |
30/06 | 3.459394 FUEL | ▲ 1.91 % |
01/07 | 3.45621 FUEL | ▼ -0.09 % |
02/07 | 3.427314 FUEL | ▼ -0.84 % |
03/07 | 3.369651 FUEL | ▼ -1.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Chile/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Chile/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 3.916562 FUEL | ▲ 4.86 % |
17/06 — 23/06 | 3.094229 FUEL | ▼ -21 % |
24/06 — 30/06 | 3.184544 FUEL | ▲ 2.92 % |
01/07 — 07/07 | 2.91598 FUEL | ▼ -8.43 % |
08/07 — 14/07 | 3.154619 FUEL | ▲ 8.18 % |
15/07 — 21/07 | 3.028703 FUEL | ▼ -3.99 % |
22/07 — 28/07 | 2.955129 FUEL | ▼ -2.43 % |
29/07 — 04/08 | 3.031623 FUEL | ▲ 2.59 % |
05/08 — 11/08 | 2.717961 FUEL | ▼ -10.35 % |
12/08 — 18/08 | 2.677137 FUEL | ▼ -1.5 % |
19/08 — 25/08 | 3.459754 FUEL | ▲ 29.23 % |
26/08 — 01/09 | 3.597179 FUEL | ▲ 3.97 % |
peso Chile/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.385311 FUEL | ▼ -9.37 % |
08/2024 | 2.226327 FUEL | ▼ -34.24 % |
09/2024 | 2.047622 FUEL | ▼ -8.03 % |
10/2024 | 8.806642 FUEL | ▲ 330.09 % |
10/2024 | 9.127536 FUEL | ▲ 3.64 % |
11/2024 | 17.5161 FUEL | ▲ 91.9 % |
12/2024 | 24.7444 FUEL | ▲ 41.27 % |
01/2025 | 31.157 FUEL | ▲ 25.92 % |
02/2025 | 32.7768 FUEL | ▲ 5.2 % |
03/2025 | 25.2715 FUEL | ▼ -22.9 % |
04/2025 | 22.9158 FUEL | ▼ -9.32 % |
peso Chile/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.782196 FUEL |
Tối đa | 4.256196 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3.991956 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.782196 FUEL |
Tối đa | 4.749352 FUEL |
Bình quân gia quyền | 4.155462 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.782196 FUEL |
Tối đa | 4.749352 FUEL |
Bình quân gia quyền | 4.155462 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến CLP/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Chile (CLP) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Chile (CLP) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: