Tỷ giá hối đoái peso Chile chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Chile tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLP/GIN
Lịch sử thay đổi trong CLP/GIN tỷ giá
CLP/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 CLP = 0.75067521 GIN
▲ 1.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Chile/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Chile chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLP/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLP/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Chile/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLP/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các peso Chile tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.97% (0.6257338 GIN — 0.75067521 GIN)
Thay đổi trong CLP/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các peso Chile tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -8.39% (0.81939643 GIN — 0.75067521 GIN)
Thay đổi trong CLP/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các peso Chile tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 138.51% (0.31473043 GIN — 0.75067521 GIN)
Thay đổi trong CLP/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce peso Chile tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 138.51% (0.31473043 GIN — 0.75067521 GIN)
peso Chile/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Chile/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.46975738 GIN | ▼ -37.42 % |
19/05 | 0.48207215 GIN | ▲ 2.62 % |
20/05 | 0.68272069 GIN | ▲ 41.62 % |
21/05 | 0.68951386 GIN | ▲ 1 % |
22/05 | 0.71106113 GIN | ▲ 3.12 % |
23/05 | 0.71680256 GIN | ▲ 0.81 % |
24/05 | 0.71093243 GIN | ▼ -0.82 % |
25/05 | 0.7015434 GIN | ▼ -1.32 % |
26/05 | 0.70436038 GIN | ▲ 0.4 % |
27/05 | 0.73306253 GIN | ▲ 4.07 % |
28/05 | 0.71965183 GIN | ▼ -1.83 % |
29/05 | 0.80854928 GIN | ▲ 12.35 % |
30/05 | 0.91931642 GIN | ▲ 13.7 % |
31/05 | 0.95827687 GIN | ▲ 4.24 % |
01/06 | 0.67457235 GIN | ▼ -29.61 % |
02/06 | 1.029095 GIN | ▲ 52.56 % |
03/06 | 1.069457 GIN | ▲ 3.92 % |
04/06 | 1.068654 GIN | ▼ -0.08 % |
05/06 | 1.076478 GIN | ▲ 0.73 % |
06/06 | 1.048506 GIN | ▼ -2.6 % |
07/06 | 1.115413 GIN | ▲ 6.38 % |
08/06 | 1.204339 GIN | ▲ 7.97 % |
09/06 | 1.197395 GIN | ▼ -0.58 % |
10/06 | 1.160891 GIN | ▼ -3.05 % |
11/06 | 1.140071 GIN | ▼ -1.79 % |
12/06 | 1.156908 GIN | ▲ 1.48 % |
13/06 | 1.112703 GIN | ▼ -3.82 % |
14/06 | 1.005781 GIN | ▼ -9.61 % |
15/06 | 0.95063063 GIN | ▼ -5.48 % |
16/06 | 0.94598227 GIN | ▼ -0.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Chile/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Chile/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.85716741 GIN | ▲ 14.19 % |
27/05 — 02/06 | 0.92430352 GIN | ▲ 7.83 % |
03/06 — 09/06 | 1.081929 GIN | ▲ 17.05 % |
10/06 — 16/06 | 1.055224 GIN | ▼ -2.47 % |
17/06 — 23/06 | 1.092469 GIN | ▲ 3.53 % |
24/06 — 30/06 | 0.52541462 GIN | ▼ -51.91 % |
01/07 — 07/07 | 0.53116412 GIN | ▲ 1.09 % |
08/07 — 14/07 | 0.34047991 GIN | ▼ -35.9 % |
15/07 — 21/07 | 0.63369572 GIN | ▲ 86.12 % |
22/07 — 28/07 | 0.77630444 GIN | ▲ 22.5 % |
29/07 — 04/08 | 0.88754078 GIN | ▲ 14.33 % |
05/08 — 11/08 | 0.74739359 GIN | ▼ -15.79 % |
peso Chile/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.69406965 GIN | ▼ -7.54 % |
07/2024 | 0.65159512 GIN | ▼ -6.12 % |
08/2024 | 0.40491337 GIN | ▼ -37.86 % |
09/2024 | 3.509537 GIN | ▲ 766.74 % |
10/2024 | 2.620036 GIN | ▼ -25.35 % |
11/2024 | 3.221351 GIN | ▲ 22.95 % |
12/2024 | 2.034179 GIN | ▼ -36.85 % |
01/2025 | 2.429931 GIN | ▲ 19.46 % |
peso Chile/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.63032045 GIN |
Tối đa | 0.92134448 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.74302697 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.62900419 GIN |
Tối đa | 1.207868 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.87583118 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08358653 GIN |
Tối đa | 2.392699 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.81715255 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến CLP/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Chile (CLP) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Chile (CLP) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: