Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/IDR
Lịch sử thay đổi trong CNY/IDR tỷ giá
CNY/IDR tỷ giá
05 05, 2024
1 CNY = 2,206 IDR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 0.45% (2,197 IDR — 2,206 IDR)
Thay đổi trong CNY/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -0.28% (2,213 IDR — 2,206 IDR)
Thay đổi trong CNY/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 3.91% (2,124 IDR — 2,206 IDR)
Thay đổi trong CNY/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 05, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 15836.75% (13.84 IDR — 2,206 IDR)
Nhân dân tệ/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 2,203 IDR | ▼ -0.16 % |
07/05 | 2,206 IDR | ▲ 0.14 % |
08/05 | 2,206 IDR | ▲ 0 % |
09/05 | 2,208 IDR | ▲ 0.09 % |
10/05 | 2,204 IDR | ▼ -0.2 % |
11/05 | 2,208 IDR | ▲ 0.2 % |
12/05 | 2,215 IDR | ▲ 0.32 % |
13/05 | 2,233 IDR | ▲ 0.83 % |
14/05 | 2,236 IDR | ▲ 0.13 % |
15/05 | 2,236 IDR | ▲ 0 % |
16/05 | 2,228 IDR | ▼ -0.36 % |
17/05 | 2,249 IDR | ▲ 0.95 % |
18/05 | 2,251 IDR | ▲ 0.09 % |
19/05 | 2,245 IDR | ▼ -0.28 % |
20/05 | 2,251 IDR | ▲ 0.27 % |
21/05 | 2,246 IDR | ▼ -0.23 % |
22/05 | 2,246 IDR | ▲ 0 % |
23/05 | 2,247 IDR | ▲ 0.04 % |
24/05 | 2,240 IDR | ▼ -0.3 % |
25/05 | 2,239 IDR | ▼ -0.05 % |
26/05 | 2,242 IDR | ▲ 0.14 % |
27/05 | 2,246 IDR | ▲ 0.16 % |
28/05 | 2,247 IDR | ▲ 0.07 % |
29/05 | 2,247 IDR | ▲ 0 % |
30/05 | 2,250 IDR | ▲ 0.12 % |
31/05 | 2,253 IDR | ▲ 0.11 % |
01/06 | 2,249 IDR | ▼ -0.17 % |
02/06 | 2,238 IDR | ▼ -0.49 % |
03/06 | 2,224 IDR | ▼ -0.63 % |
04/06 | 2,214 IDR | ▼ -0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2,187 IDR | ▼ -0.9 % |
13/05 — 19/05 | 2,189 IDR | ▲ 0.09 % |
20/05 — 26/05 | 2,208 IDR | ▲ 0.91 % |
27/05 — 02/06 | 2,177 IDR | ▼ -1.42 % |
03/06 — 09/06 | 2,205 IDR | ▲ 1.3 % |
10/06 — 16/06 | 2,212 IDR | ▲ 0.3 % |
17/06 — 23/06 | 2,227 IDR | ▲ 0.67 % |
24/06 — 30/06 | 2,222 IDR | ▼ -0.2 % |
01/07 — 07/07 | 2,251 IDR | ▲ 1.29 % |
08/07 — 14/07 | 2,272 IDR | ▲ 0.92 % |
15/07 — 21/07 | 2,273 IDR | ▲ 0.08 % |
22/07 — 28/07 | 2,235 IDR | ▼ -1.7 % |
Nhân dân tệ/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,204 IDR | ▼ -0.1 % |
07/2024 | 2,255 IDR | ▲ 2.31 % |
08/2024 | 2,242 IDR | ▼ -0.59 % |
09/2024 | 2,296 IDR | ▲ 2.44 % |
10/2024 | 2,339 IDR | ▲ 1.86 % |
11/2024 | 2,345 IDR | ▲ 0.26 % |
12/2024 | 2,339 IDR | ▼ -0.29 % |
12/2024 | 2,397 IDR | ▲ 2.48 % |
01/2025 | 2,346 IDR | ▼ -2.09 % |
03/2025 | 2,364 IDR | ▲ 0.74 % |
03/2025 | 2,406 IDR | ▲ 1.79 % |
04/2025 | 2,362 IDR | ▼ -1.85 % |
Nhân dân tệ/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,197 IDR |
Tối đa | 2,244 IDR |
Bình quân gia quyền | 2,227 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,161 IDR |
Tối đa | 2,244 IDR |
Bình quân gia quyền | 2,198 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,068 IDR |
Tối đa | 2,244 IDR |
Bình quân gia quyền | 2,153 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: