Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/MTL
Lịch sử thay đổi trong CNY/MTL tỷ giá
CNY/MTL tỷ giá
05 05, 2024
1 CNY = 0.08148864 MTL
▲ 0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 17.82% (0.06916357 MTL — 0.08148864 MTL)
Thay đổi trong CNY/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.93% (0.10051044 MTL — 0.08148864 MTL)
Thay đổi trong CNY/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -31.48% (0.11891839 MTL — 0.08148864 MTL)
Thay đổi trong CNY/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.4% (0.55806482 MTL — 0.08148864 MTL)
Nhân dân tệ/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.08004989 MTL | ▼ -1.77 % |
07/05 | 0.07873226 MTL | ▼ -1.65 % |
08/05 | 0.07786377 MTL | ▼ -1.1 % |
09/05 | 0.07580176 MTL | ▼ -2.65 % |
10/05 | 0.0780825 MTL | ▲ 3.01 % |
11/05 | 0.07787573 MTL | ▼ -0.26 % |
12/05 | 0.08392561 MTL | ▲ 7.77 % |
13/05 | 0.100747 MTL | ▲ 20.04 % |
14/05 | 0.11094966 MTL | ▲ 10.13 % |
15/05 | 0.10766621 MTL | ▼ -2.96 % |
16/05 | 0.11713489 MTL | ▲ 8.79 % |
17/05 | 0.11751762 MTL | ▲ 0.33 % |
18/05 | 0.11661713 MTL | ▼ -0.77 % |
19/05 | 0.10729423 MTL | ▼ -7.99 % |
20/05 | 0.10182342 MTL | ▼ -5.1 % |
21/05 | 0.10024235 MTL | ▼ -1.55 % |
22/05 | 0.09989495 MTL | ▼ -0.35 % |
23/05 | 0.1010757 MTL | ▲ 1.18 % |
24/05 | 0.09907208 MTL | ▼ -1.98 % |
25/05 | 0.10173388 MTL | ▲ 2.69 % |
26/05 | 0.09882207 MTL | ▼ -2.86 % |
27/05 | 0.1023905 MTL | ▲ 3.61 % |
28/05 | 0.10183144 MTL | ▼ -0.55 % |
29/05 | 0.10476151 MTL | ▲ 2.88 % |
30/05 | 0.10918436 MTL | ▲ 4.22 % |
31/05 | 0.11096426 MTL | ▲ 1.63 % |
01/06 | 0.10916136 MTL | ▼ -1.62 % |
02/06 | 0.10733509 MTL | ▼ -1.67 % |
03/06 | 0.10481733 MTL | ▼ -2.35 % |
04/06 | 0.10539249 MTL | ▲ 0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.08043212 MTL | ▼ -1.3 % |
13/05 — 19/05 | 0.08028785 MTL | ▼ -0.18 % |
20/05 — 26/05 | 0.06105294 MTL | ▼ -23.96 % |
27/05 — 02/06 | 0.05082309 MTL | ▼ -16.76 % |
03/06 — 09/06 | 0.05925902 MTL | ▲ 16.6 % |
10/06 — 16/06 | 0.05569612 MTL | ▼ -6.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.05627409 MTL | ▲ 1.04 % |
24/06 — 30/06 | 0.05804142 MTL | ▲ 3.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.08196651 MTL | ▲ 41.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.0752743 MTL | ▼ -8.16 % |
15/07 — 21/07 | 0.07767264 MTL | ▲ 3.19 % |
22/07 — 28/07 | 0.07648834 MTL | ▼ -1.52 % |
Nhân dân tệ/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.08201475 MTL | ▲ 0.65 % |
07/2024 | 0.07676274 MTL | ▼ -6.4 % |
08/2024 | 0.09731823 MTL | ▲ 26.78 % |
09/2024 | 0.08228874 MTL | ▼ -15.44 % |
10/2024 | 0.06470124 MTL | ▼ -21.37 % |
11/2024 | 0.06454306 MTL | ▼ -0.24 % |
12/2024 | 0.06456192 MTL | ▲ 0.03 % |
12/2024 | 0.07456515 MTL | ▲ 15.49 % |
01/2025 | 0.04949837 MTL | ▼ -33.62 % |
03/2025 | 0.04408868 MTL | ▼ -10.93 % |
03/2025 | 0.061171 MTL | ▲ 38.75 % |
04/2025 | 0.05694288 MTL | ▼ -6.91 % |
Nhân dân tệ/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0647081 MTL |
Tối đa | 0.09075597 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.07988375 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05248939 MTL |
Tối đa | 0.0979112 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.07590845 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05248939 MTL |
Tối đa | 0.14140068 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0969804 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: