Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/WABI

Lịch sử thay đổi trong CNY/WABI tỷ giá

CNY/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 CNY = 119.82 WABI
▼ -0.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CNY/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.03% (103.27 WABI — 119.82 WABI)

Thay đổi trong CNY/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10144.43% (1.169607 WABI — 119.82 WABI)

Thay đổi trong CNY/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3109.02% (3.73383 WABI — 119.82 WABI)

Thay đổi trong CNY/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6170.26% (1.910919 WABI — 119.82 WABI)

Nhân dân tệ/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Nhân dân tệ/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 136.6 WABI ▲ 14.01 %
08/05 118.02 WABI ▼ -13.61 %
09/05 86.7478 WABI ▼ -26.49 %
10/05 127.07 WABI ▲ 46.49 %
11/05 196.39 WABI ▲ 54.55 %
12/05 203.81 WABI ▲ 3.78 %
13/05 131.3 WABI ▼ -35.58 %
14/05 202.29 WABI ▲ 54.07 %
15/05 192.58 WABI ▼ -4.8 %
16/05 128.97 WABI ▼ -33.03 %
17/05 114.53 WABI ▼ -11.2 %
18/05 91.9307 WABI ▼ -19.74 %
19/05 130.29 WABI ▲ 41.72 %
20/05 256.12 WABI ▲ 96.58 %
21/05 201.59 WABI ▼ -21.29 %
22/05 147.93 WABI ▼ -26.62 %
23/05 153.78 WABI ▲ 3.96 %
24/05 334.58 WABI ▲ 117.56 %
25/05 341.37 WABI ▲ 2.03 %
26/05 274.67 WABI ▼ -19.54 %
27/05 271.35 WABI ▼ -1.21 %
28/05 357.69 WABI ▲ 31.82 %
29/05 400.94 WABI ▲ 12.09 %
30/05 405.91 WABI ▲ 1.24 %
31/05 431.15 WABI ▲ 6.22 %
01/06 429.32 WABI ▼ -0.43 %
02/06 430.18 WABI ▲ 0.2 %
03/06 433.4 WABI ▲ 0.75 %
04/06 428.62 WABI ▼ -1.1 %
05/06 421.67 WABI ▼ -1.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Nhân dân tệ/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 119.8 WABI ▼ -0.02 %
20/05 — 26/05 135.15 WABI ▲ 12.81 %
27/05 — 02/06 147.58 WABI ▲ 9.2 %
03/06 — 09/06 487.16 WABI ▲ 230.1 %
10/06 — 16/06 1,557 WABI ▲ 219.7 %
17/06 — 23/06 2,205 WABI ▲ 41.59 %
24/06 — 30/06 4,397 WABI ▲ 99.37 %
01/07 — 07/07 14,619 WABI ▲ 232.52 %
08/07 — 14/07 7,157 WABI ▼ -51.05 %
15/07 — 21/07 11,419 WABI ▲ 59.56 %
22/07 — 28/07 17,578 WABI ▲ 53.94 %
29/07 — 04/08 17,014 WABI ▼ -3.21 %

Nhân dân tệ/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 114.91 WABI ▼ -4.1 %
07/2024 89.6783 WABI ▼ -21.96 %
08/2024 63.6011 WABI ▼ -29.08 %
09/2024 21.6991 WABI ▼ -65.88 %
10/2024 25.0321 WABI ▲ 15.36 %
11/2024 21.1972 WABI ▼ -15.32 %
12/2024 28.0992 WABI ▲ 32.56 %
01/2025 24.3697 WABI ▼ -13.27 %
01/2025 20.2168 WABI ▼ -17.04 %
03/2025 462.84 WABI ▲ 2189.37 %
04/2025 1,175 WABI ▲ 153.81 %
05/2025 1,574 WABI ▲ 33.98 %

Nhân dân tệ/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 48.9168 WABI
Tối đa 120.44 WABI
Bình quân gia quyền 88.6454 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.89444515 WABI
Tối đa 120.44 WABI
Bình quân gia quyền 35.835 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.74558615 WABI
Tối đa 120.44 WABI
Bình quân gia quyền 10.4547 WABI

Chia sẻ một liên kết đến CNY/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu