Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/GRS
Lịch sử thay đổi trong COP/GRS tỷ giá
COP/GRS tỷ giá
05 17, 2024
1 COP = 0.00048046 GRS
▲ 0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 6.12% (0.00045277 GRS — 0.00048046 GRS)
Thay đổi trong COP/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 3.62% (0.00046367 GRS — 0.00048046 GRS)
Thay đổi trong COP/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -20.61% (0.00060522 GRS — 0.00048046 GRS)
Thay đổi trong COP/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -71.78% (0.00170243 GRS — 0.00048046 GRS)
peso Colombia/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.0004803 GRS | ▼ -0.03 % |
19/05 | 0.00048067 GRS | ▲ 0.08 % |
20/05 | 0.00046953 GRS | ▼ -2.32 % |
21/05 | 0.00046179 GRS | ▼ -1.65 % |
22/05 | 0.00045973 GRS | ▼ -0.45 % |
23/05 | 0.00046305 GRS | ▲ 0.72 % |
24/05 | 0.00046793 GRS | ▲ 1.05 % |
25/05 | 0.0004786 GRS | ▲ 2.28 % |
26/05 | 0.00048716 GRS | ▲ 1.79 % |
27/05 | 0.00048947 GRS | ▲ 0.47 % |
28/05 | 0.00047866 GRS | ▼ -2.21 % |
29/05 | 0.0004991 GRS | ▲ 4.27 % |
30/05 | 0.00052009 GRS | ▲ 4.21 % |
31/05 | 0.00053899 GRS | ▲ 3.63 % |
01/06 | 0.00053841 GRS | ▼ -0.11 % |
02/06 | 0.00052122 GRS | ▼ -3.19 % |
03/06 | 0.00048364 GRS | ▼ -7.21 % |
04/06 | 0.00048752 GRS | ▲ 0.8 % |
05/06 | 0.00048653 GRS | ▼ -0.2 % |
06/06 | 0.00049117 GRS | ▲ 0.95 % |
07/06 | 0.00049817 GRS | ▲ 1.43 % |
08/06 | 0.0005032 GRS | ▲ 1.01 % |
09/06 | 0.00050435 GRS | ▲ 0.23 % |
10/06 | 0.000512 GRS | ▲ 1.52 % |
11/06 | 0.0005101 GRS | ▼ -0.37 % |
12/06 | 0.00051205 GRS | ▲ 0.38 % |
13/06 | 0.00051574 GRS | ▲ 0.72 % |
14/06 | 0.00051013 GRS | ▼ -1.09 % |
15/06 | 0.00049913 GRS | ▼ -2.16 % |
16/06 | 0.00049286 GRS | ▼ -1.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0004719 GRS | ▼ -1.78 % |
27/05 — 02/06 | 0.0004483 GRS | ▼ -5 % |
03/06 — 09/06 | 0.00050496 GRS | ▲ 12.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.0004837 GRS | ▼ -4.21 % |
17/06 — 23/06 | 0.0004692 GRS | ▼ -3 % |
24/06 — 30/06 | 0.00050055 GRS | ▲ 6.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.00057649 GRS | ▲ 15.17 % |
08/07 — 14/07 | 0.00054291 GRS | ▼ -5.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.00059524 GRS | ▲ 9.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.00058371 GRS | ▼ -1.94 % |
29/07 — 04/08 | 0.00061495 GRS | ▲ 5.35 % |
05/08 — 11/08 | 0.00059694 GRS | ▼ -2.93 % |
peso Colombia/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00047092 GRS | ▼ -1.99 % |
07/2024 | 0.00045999 GRS | ▼ -2.32 % |
08/2024 | 0.00038982 GRS | ▼ -15.26 % |
09/2024 | 0.00030754 GRS | ▼ -21.11 % |
10/2024 | 0.00031872 GRS | ▲ 3.64 % |
11/2024 | 0.00027355 GRS | ▼ -14.17 % |
12/2024 | 0.00027194 GRS | ▼ -0.59 % |
01/2025 | 0.00032375 GRS | ▲ 19.05 % |
02/2025 | 0.00024953 GRS | ▼ -22.92 % |
03/2025 | 0.00022405 GRS | ▼ -10.21 % |
04/2025 | 0.00029353 GRS | ▲ 31.01 % |
05/2025 | 0.00028099 GRS | ▼ -4.27 % |
peso Colombia/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00044042 GRS |
Tối đa | 0.0004938 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00046797 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0003338 GRS |
Tối đa | 0.0004938 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00042132 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0003338 GRS |
Tối đa | 0.0008051 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00051974 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến COP/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: