Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/MNX
Lịch sử thay đổi trong COP/MNX tỷ giá
COP/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 COP = 0.00829132 MNX
▲ 0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.82% (0.00844516 MNX — 0.00829132 MNX)
Thay đổi trong COP/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.12% (0.00902414 MNX — 0.00829132 MNX)
Thay đổi trong COP/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.12% (0.00902414 MNX — 0.00829132 MNX)
Thay đổi trong COP/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.12% (0.00902414 MNX — 0.00829132 MNX)
peso Colombia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 0.00829132 MNX | ▲ 0 % |
14/05 | 0.00822442 MNX | ▼ -0.81 % |
15/05 | 0.00814705 MNX | ▼ -0.94 % |
16/05 | 0.00807738 MNX | ▼ -0.86 % |
17/05 | 0.00797301 MNX | ▼ -1.29 % |
18/05 | 0.00787367 MNX | ▼ -1.25 % |
19/05 | 0.00785571 MNX | ▼ -0.23 % |
20/05 | 0.00785571 MNX | ▲ 0 % |
21/05 | 0.00785176 MNX | ▼ -0.05 % |
22/05 | 0.00788036 MNX | ▲ 0.36 % |
23/05 | 0.00790592 MNX | ▲ 0.32 % |
24/05 | 0.00789901 MNX | ▼ -0.09 % |
25/05 | 0.00790729 MNX | ▲ 0.1 % |
26/05 | 0.00791019 MNX | ▲ 0.04 % |
27/05 | 0.00791019 MNX | ▲ 0 % |
28/05 | 0.0079256 MNX | ▲ 0.19 % |
29/05 | 0.00797862 MNX | ▲ 0.67 % |
30/05 | 0.00797531 MNX | ▼ -0.04 % |
31/05 | 0.00794401 MNX | ▼ -0.39 % |
01/06 | 0.00792963 MNX | ▼ -0.18 % |
02/06 | 0.00791586 MNX | ▼ -0.17 % |
03/06 | 0.00791586 MNX | ▲ 0 % |
04/06 | 0.00791501 MNX | ▼ -0.01 % |
05/06 | 0.007905 MNX | ▼ -0.13 % |
06/06 | 0.00795234 MNX | ▲ 0.6 % |
07/06 | 0.00812893 MNX | ▲ 2.22 % |
08/06 | 0.00820099 MNX | ▲ 0.89 % |
09/06 | 0.00819695 MNX | ▼ -0.05 % |
10/06 | 0.00819694 MNX | ▼ -0 % |
11/06 | 0.00819693 MNX | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00849431 MNX | ▲ 2.45 % |
20/05 — 26/05 | 0.00786513 MNX | ▼ -7.41 % |
27/05 — 02/06 | 0.00740012 MNX | ▼ -5.91 % |
03/06 — 09/06 | 0.0079735 MNX | ▲ 7.75 % |
10/06 — 16/06 | 0.00739138 MNX | ▼ -7.3 % |
17/06 — 23/06 | 0.00755223 MNX | ▲ 2.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.00768821 MNX | ▲ 1.8 % |
01/07 — 07/07 | 0.00796239 MNX | ▲ 3.57 % |
08/07 — 14/07 | 0.00758721 MNX | ▼ -4.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.00765867 MNX | ▲ 0.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.0076314 MNX | ▼ -0.36 % |
29/07 — 04/08 | 0.00778305 MNX | ▲ 1.99 % |
peso Colombia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00739589 MNX | ▼ -10.8 % |
07/2024 | 0.0077588 MNX | ▲ 4.91 % |
08/2024 | 0.00772281 MNX | ▼ -0.46 % |
09/2024 | 0.00787812 MNX | ▲ 2.01 % |
peso Colombia/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00796703 MNX |
Tối đa | 0.00844516 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.00811634 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00750555 MNX |
Tối đa | 0.00958369 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.00818446 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00750555 MNX |
Tối đa | 0.00958369 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.00818446 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến COP/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: