Tỷ giá hối đoái Crypterium chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Crypterium tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CRPT/TZS

Lịch sử thay đổi trong CRPT/TZS tỷ giá

CRPT/TZS tỷ giá

05 17, 2024
1 CRPT = 124.43 TZS
▲ 1.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Crypterium/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Crypterium chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CRPT/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CRPT/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Crypterium/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CRPT/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Crypterium tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 24.8% (99.71 TZS — 124.43 TZS)

Thay đổi trong CRPT/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Crypterium tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 10.95% (112.15 TZS — 124.43 TZS)

Thay đổi trong CRPT/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Crypterium tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -27.32% (171.21 TZS — 124.43 TZS)

Thay đổi trong CRPT/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Crypterium tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -79.94% (620.18 TZS — 124.43 TZS)

Crypterium/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Crypterium/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 161.39 TZS ▲ 29.7 %
19/05 186.58 TZS ▲ 15.61 %
20/05 175.85 TZS ▼ -5.75 %
21/05 168.43 TZS ▼ -4.22 %
22/05 159.93 TZS ▼ -5.05 %
23/05 155.19 TZS ▼ -2.96 %
24/05 148.93 TZS ▼ -4.04 %
25/05 147.15 TZS ▼ -1.2 %
26/05 145.97 TZS ▼ -0.8 %
27/05 139.66 TZS ▼ -4.32 %
28/05 146.78 TZS ▲ 5.1 %
29/05 139.56 TZS ▼ -4.91 %
30/05 147.7 TZS ▲ 5.83 %
31/05 169.43 TZS ▲ 14.71 %
01/06 155.63 TZS ▼ -8.15 %
02/06 152.55 TZS ▼ -1.98 %
03/06 151.81 TZS ▼ -0.48 %
04/06 146.75 TZS ▼ -3.34 %
05/06 146.62 TZS ▼ -0.09 %
06/06 145.62 TZS ▼ -0.68 %
07/06 144.23 TZS ▼ -0.95 %
08/06 145.43 TZS ▲ 0.83 %
09/06 145.09 TZS ▼ -0.24 %
10/06 141.9 TZS ▼ -2.2 %
11/06 139.78 TZS ▼ -1.49 %
12/06 137.11 TZS ▼ -1.91 %
13/06 137.39 TZS ▲ 0.2 %
14/06 142.01 TZS ▲ 3.36 %
15/06 144.29 TZS ▲ 1.61 %
16/06 142.54 TZS ▼ -1.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Crypterium/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Crypterium/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 124.92 TZS ▲ 0.39 %
27/05 — 02/06 154.26 TZS ▲ 23.49 %
03/06 — 09/06 158.99 TZS ▲ 3.07 %
10/06 — 16/06 169.45 TZS ▲ 6.58 %
17/06 — 23/06 150.84 TZS ▼ -10.98 %
24/06 — 30/06 128.41 TZS ▼ -14.87 %
01/07 — 07/07 113.93 TZS ▼ -11.28 %
08/07 — 14/07 131.66 TZS ▲ 15.56 %
15/07 — 21/07 113.89 TZS ▼ -13.5 %
22/07 — 28/07 116.42 TZS ▲ 2.22 %
29/07 — 04/08 109.94 TZS ▼ -5.57 %
05/08 — 11/08 112.65 TZS ▲ 2.47 %

Crypterium/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 125.47 TZS ▲ 0.84 %
07/2024 224.88 TZS ▲ 79.22 %
08/2024 172.73 TZS ▼ -23.19 %
09/2024 158.6 TZS ▼ -8.18 %
10/2024 119.57 TZS ▼ -24.61 %
11/2024 118.66 TZS ▼ -0.76 %
12/2024 139.54 TZS ▲ 17.59 %
01/2025 98.24 TZS ▼ -29.6 %
02/2025 106.36 TZS ▲ 8.26 %
03/2025 169.97 TZS ▲ 59.81 %
04/2025 162.46 TZS ▼ -4.42 %
05/2025 137.47 TZS ▼ -15.38 %

Crypterium/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 99.92 TZS
Tối đa 184.62 TZS
Bình quân gia quyền 131.43 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 99.92 TZS
Tối đa 199.93 TZS
Bình quân gia quyền 136.41 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 93.58 TZS
Tối đa 265.46 TZS
Bình quân gia quyền 142.82 TZS

Chia sẻ một liên kết đến CRPT/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Crypterium (CRPT) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Crypterium (CRPT) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu