Tỷ giá hối đoái Crown chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Crown tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CRW/SNT
Lịch sử thay đổi trong CRW/SNT tỷ giá
CRW/SNT tỷ giá
05 11, 2023
1 CRW = 0.2768162 SNT
▲ 19.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Crown/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Crown chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CRW/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CRW/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Crown/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CRW/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Crown tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 8.25% (0.25571745 SNT — 0.2768162 SNT)
Thay đổi trong CRW/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Crown tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -8.47% (0.30243218 SNT — 0.2768162 SNT)
Thay đổi trong CRW/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Crown tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -8.47% (0.30243218 SNT — 0.2768162 SNT)
Thay đổi trong CRW/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Crown tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -90.55% (2.93054 SNT — 0.2768162 SNT)
Crown/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Crown/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 0.25790866 SNT | ▼ -6.83 % |
08/05 | 0.18886686 SNT | ▼ -26.77 % |
09/05 | 0.18943649 SNT | ▲ 0.3 % |
10/05 | 0.19199736 SNT | ▲ 1.35 % |
11/05 | 0.22917899 SNT | ▲ 19.37 % |
12/05 | 0.23967249 SNT | ▲ 4.58 % |
13/05 | 0.25433975 SNT | ▲ 6.12 % |
14/05 | 0.25219341 SNT | ▼ -0.84 % |
15/05 | 0.25500288 SNT | ▲ 1.11 % |
16/05 | 0.24029388 SNT | ▼ -5.77 % |
17/05 | 0.25521124 SNT | ▲ 6.21 % |
18/05 | 0.26520477 SNT | ▲ 3.92 % |
19/05 | 0.28663062 SNT | ▲ 8.08 % |
20/05 | 0.30502477 SNT | ▲ 6.42 % |
21/05 | 0.34267874 SNT | ▲ 12.34 % |
22/05 | 0.30853143 SNT | ▼ -9.96 % |
23/05 | 0.29430813 SNT | ▼ -4.61 % |
24/05 | 0.35117169 SNT | ▲ 19.32 % |
25/05 | 0.37144449 SNT | ▲ 5.77 % |
26/05 | 0.34236185 SNT | ▼ -7.83 % |
27/05 | 0.28546399 SNT | ▼ -16.62 % |
28/05 | 0.30591064 SNT | ▲ 7.16 % |
29/05 | 0.31368257 SNT | ▲ 2.54 % |
30/05 | 0.34330397 SNT | ▲ 9.44 % |
31/05 | 0.38188893 SNT | ▲ 11.24 % |
01/06 | 0.35024511 SNT | ▼ -8.29 % |
02/06 | 0.33149947 SNT | ▼ -5.35 % |
03/06 | 0.27095458 SNT | ▼ -18.26 % |
04/06 | 0.2428042 SNT | ▼ -10.39 % |
05/06 | 0.24567404 SNT | ▲ 1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Crown/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Crown/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.27088771 SNT | ▼ -2.14 % |
20/05 — 26/05 | 0.21392749 SNT | ▼ -21.03 % |
27/05 — 02/06 | 0.20220029 SNT | ▼ -5.48 % |
03/06 — 09/06 | 0.23512675 SNT | ▲ 16.28 % |
10/06 — 16/06 | 0.29093593 SNT | ▲ 23.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.29500109 SNT | ▲ 1.4 % |
24/06 — 30/06 | 0.22134441 SNT | ▼ -24.97 % |
01/07 — 07/07 | 0.20360805 SNT | ▼ -8.01 % |
08/07 — 14/07 | 0.20448748 SNT | ▲ 0.43 % |
15/07 — 21/07 | 0.1998058 SNT | ▼ -2.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.44317444 SNT | ▲ 121.8 % |
29/07 — 04/08 | -0.0865245 SNT | ▼ -119.52 % |
Crown/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.27705794 SNT | ▲ 0.09 % |
07/2024 | 0.25121003 SNT | ▼ -9.33 % |
08/2024 | 0.32436931 SNT | ▲ 29.12 % |
09/2024 | 0.32651701 SNT | ▲ 0.66 % |
10/2024 | 0.29176742 SNT | ▼ -10.64 % |
11/2024 | 0.31000571 SNT | ▲ 6.25 % |
12/2024 | 0.10565011 SNT | ▼ -65.92 % |
01/2025 | 0.22128936 SNT | ▲ 109.45 % |
01/2025 | -0.01594046 SNT | ▼ -107.2 % |
03/2025 | -0.01609066 SNT | ▲ 0.94 % |
04/2025 | -0.01707704 SNT | ▲ 6.13 % |
05/2025 | -0.0135133 SNT | ▼ -20.87 % |
Crown/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14179376 SNT |
Tối đa | 0.4005917 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.26862927 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.14179376 SNT |
Tối đa | 0.4005917 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.27172208 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14179376 SNT |
Tối đa | 0.4005917 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.27172208 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến CRW/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Crown (CRW) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Crown (CRW) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: