Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/KHR
Lịch sử thay đổi trong CUC/KHR tỷ giá
CUC/KHR tỷ giá
05 16, 2024
1 CUC = 4,078 KHR
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.8% (4,046 KHR — 4,078 KHR)
Thay đổi trong CUC/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.09% (4,082 KHR — 4,078 KHR)
Thay đổi trong CUC/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.74% (4,108 KHR — 4,078 KHR)
Thay đổi trong CUC/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.32% (4,065 KHR — 4,078 KHR)
peso Cuba/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4,070 KHR | ▼ -0.19 % |
19/05 | 4,067 KHR | ▼ -0.08 % |
20/05 | 4,082 KHR | ▲ 0.38 % |
21/05 | 4,077 KHR | ▼ -0.13 % |
22/05 | 4,077 KHR | ▼ -0 % |
23/05 | 4,093 KHR | ▲ 0.4 % |
24/05 | 4,092 KHR | ▼ -0.04 % |
25/05 | 4,074 KHR | ▼ -0.44 % |
26/05 | 4,080 KHR | ▲ 0.15 % |
27/05 | 4,081 KHR | ▲ 0.03 % |
28/05 | 4,096 KHR | ▲ 0.37 % |
29/05 | 4,096 KHR | ▼ -0 % |
30/05 | 4,086 KHR | ▼ -0.26 % |
31/05 | 4,085 KHR | ▼ -0.01 % |
01/06 | 4,097 KHR | ▲ 0.27 % |
02/06 | 4,079 KHR | ▼ -0.44 % |
03/06 | 4,084 KHR | ▲ 0.13 % |
04/06 | 4,079 KHR | ▼ -0.13 % |
05/06 | 4,081 KHR | ▲ 0.06 % |
06/06 | 4,088 KHR | ▲ 0.16 % |
07/06 | 4,089 KHR | ▲ 0.02 % |
08/06 | 4,095 KHR | ▲ 0.15 % |
09/06 | 4,093 KHR | ▼ -0.05 % |
10/06 | 4,086 KHR | ▼ -0.18 % |
11/06 | 4,094 KHR | ▲ 0.2 % |
12/06 | 4,096 KHR | ▲ 0.04 % |
13/06 | 4,098 KHR | ▲ 0.06 % |
14/06 | 4,098 KHR | ▼ -0.01 % |
15/06 | 4,096 KHR | ▼ -0.05 % |
16/06 | 4,075 KHR | ▼ -0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,089 KHR | ▲ 0.27 % |
27/05 — 02/06 | 4,080 KHR | ▼ -0.23 % |
03/06 — 09/06 | 4,082 KHR | ▲ 0.06 % |
10/06 — 16/06 | 4,075 KHR | ▼ -0.18 % |
17/06 — 23/06 | 4,068 KHR | ▼ -0.16 % |
24/06 — 30/06 | 4,062 KHR | ▼ -0.15 % |
01/07 — 07/07 | 4,067 KHR | ▲ 0.12 % |
08/07 — 14/07 | 4,088 KHR | ▲ 0.53 % |
15/07 — 21/07 | 4,086 KHR | ▼ -0.07 % |
22/07 — 28/07 | 4,092 KHR | ▲ 0.16 % |
29/07 — 04/08 | 4,097 KHR | ▲ 0.13 % |
05/08 — 11/08 | 4,077 KHR | ▼ -0.5 % |
peso Cuba/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,069 KHR | ▼ -0.23 % |
07/2024 | 4,073 KHR | ▲ 0.11 % |
08/2024 | 4,097 KHR | ▲ 0.6 % |
09/2024 | 4,065 KHR | ▼ -0.78 % |
10/2024 | 4,070 KHR | ▲ 0.11 % |
11/2024 | 4,054 KHR | ▼ -0.39 % |
12/2024 | 4,037 KHR | ▼ -0.43 % |
01/2025 | 4,028 KHR | ▼ -0.21 % |
02/2025 | 4,010 KHR | ▼ -0.45 % |
03/2025 | 3,967 KHR | ▼ -1.07 % |
04/2025 | 3,999 KHR | ▲ 0.81 % |
05/2025 | 3,978 KHR | ▼ -0.52 % |
peso Cuba/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,045 KHR |
Tối đa | 4,075 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,065 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,030 KHR |
Tối đa | 4,079 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,058 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,030 KHR |
Tối đa | 4,178 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,102 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: