Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/NULS
Lịch sử thay đổi trong CUC/NULS tỷ giá
CUC/NULS tỷ giá
05 16, 2024
1 CUC = 1.667126 NULS
▲ 1.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 7.29% (1.55381 NULS — 1.667126 NULS)
Thay đổi trong CUC/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -53.55% (3.589273 NULS — 1.667126 NULS)
Thay đổi trong CUC/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -63.26% (4.537902 NULS — 1.667126 NULS)
Thay đổi trong CUC/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -69.28% (5.426681 NULS — 1.667126 NULS)
peso Cuba/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.571831 NULS | ▼ -5.72 % |
19/05 | 1.574532 NULS | ▲ 0.17 % |
20/05 | 1.586754 NULS | ▲ 0.78 % |
21/05 | 1.554473 NULS | ▼ -2.03 % |
22/05 | 1.557717 NULS | ▲ 0.21 % |
23/05 | 1.57001 NULS | ▲ 0.79 % |
24/05 | 1.585072 NULS | ▲ 0.96 % |
25/05 | 1.546867 NULS | ▼ -2.41 % |
26/05 | 1.497539 NULS | ▼ -3.19 % |
27/05 | 1.551344 NULS | ▲ 3.59 % |
28/05 | 1.619134 NULS | ▲ 4.37 % |
29/05 | 1.675117 NULS | ▲ 3.46 % |
30/05 | 1.773197 NULS | ▲ 5.86 % |
31/05 | 1.876605 NULS | ▲ 5.83 % |
01/06 | 1.967621 NULS | ▲ 4.85 % |
02/06 | 1.946781 NULS | ▼ -1.06 % |
03/06 | 1.881375 NULS | ▼ -3.36 % |
04/06 | 1.687014 NULS | ▼ -10.33 % |
05/06 | 1.597873 NULS | ▼ -5.28 % |
06/06 | 1.600568 NULS | ▲ 0.17 % |
07/06 | 1.586282 NULS | ▼ -0.89 % |
08/06 | 1.557618 NULS | ▼ -1.81 % |
09/06 | 1.592423 NULS | ▲ 2.23 % |
10/06 | 1.597488 NULS | ▲ 0.32 % |
11/06 | 1.639136 NULS | ▲ 2.61 % |
12/06 | 1.653743 NULS | ▲ 0.89 % |
13/06 | 1.703795 NULS | ▲ 3.03 % |
14/06 | 1.829545 NULS | ▲ 7.38 % |
15/06 | 1.809695 NULS | ▼ -1.08 % |
16/06 | 1.724672 NULS | ▼ -4.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.620526 NULS | ▼ -2.8 % |
27/05 — 02/06 | 1.439349 NULS | ▼ -11.18 % |
03/06 — 09/06 | 1.151916 NULS | ▼ -19.97 % |
10/06 — 16/06 | 0.68378928 NULS | ▼ -40.64 % |
17/06 — 23/06 | 0.72502253 NULS | ▲ 6.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.69774735 NULS | ▼ -3.76 % |
01/07 — 07/07 | 0.86334034 NULS | ▲ 23.73 % |
08/07 — 14/07 | 0.84315177 NULS | ▼ -2.34 % |
15/07 — 21/07 | 0.94262404 NULS | ▲ 11.8 % |
22/07 — 28/07 | 0.90030978 NULS | ▼ -4.49 % |
29/07 — 04/08 | 0.94131051 NULS | ▲ 4.55 % |
05/08 — 11/08 | 0.93628117 NULS | ▼ -0.53 % |
peso Cuba/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.646461 NULS | ▼ -1.24 % |
07/2024 | 1.73378 NULS | ▲ 5.3 % |
08/2024 | 1.999527 NULS | ▲ 15.33 % |
09/2024 | 1.866031 NULS | ▼ -6.68 % |
10/2024 | 1.807084 NULS | ▼ -3.16 % |
11/2024 | 1.567724 NULS | ▼ -13.25 % |
12/2024 | 1.326557 NULS | ▼ -15.38 % |
01/2025 | 1.790233 NULS | ▲ 34.95 % |
02/2025 | 1.265791 NULS | ▼ -29.29 % |
03/2025 | 0.17473619 NULS | ▼ -86.2 % |
04/2025 | 0.2524899 NULS | ▲ 44.5 % |
05/2025 | 0.23084272 NULS | ▼ -8.57 % |
peso Cuba/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.457636 NULS |
Tối đa | 1.765375 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.572051 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.167214 NULS |
Tối đa | 3.770303 NULS |
Bình quân gia quyền | 2.086624 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.167214 NULS |
Tối đa | 5.836589 NULS |
Bình quân gia quyền | 4.136062 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: