Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/RADS

Lịch sử thay đổi trong CUC/RADS tỷ giá

CUC/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 CUC = 0.48114581 RADS
▼ -62.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CUC/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.82% (1.770342 RADS — 0.48114581 RADS)

Thay đổi trong CUC/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.21% (2.110866 RADS — 0.48114581 RADS)

Thay đổi trong CUC/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.28% (2.715644 RADS — 0.48114581 RADS)

Thay đổi trong CUC/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.28% (2.715644 RADS — 0.48114581 RADS)

peso Cuba/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

peso Cuba/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 0.41160399 RADS ▼ -14.45 %
13/05 0.36331414 RADS ▼ -11.73 %
14/05 0.38416888 RADS ▲ 5.74 %
15/05 0.40688755 RADS ▲ 5.91 %
16/05 0.41523087 RADS ▲ 2.05 %
17/05 0.40463732 RADS ▼ -2.55 %
18/05 0.4253205 RADS ▲ 5.11 %
19/05 0.42989274 RADS ▲ 1.08 %
20/05 0.39662247 RADS ▼ -7.74 %
21/05 0.38010815 RADS ▼ -4.16 %
22/05 0.44056662 RADS ▲ 15.91 %
23/05 0.47448932 RADS ▲ 7.7 %
24/05 0.48052075 RADS ▲ 1.27 %
25/05 0.42494396 RADS ▼ -11.57 %
26/05 0.43232757 RADS ▲ 1.74 %
27/05 0.45787293 RADS ▲ 5.91 %
28/05 0.45481792 RADS ▼ -0.67 %
29/05 0.4432259 RADS ▼ -2.55 %
30/05 0.38078953 RADS ▼ -14.09 %
31/05 0.35472147 RADS ▼ -6.85 %
01/06 0.33727958 RADS ▼ -4.92 %
02/06 0.35009342 RADS ▲ 3.8 %
03/06 0.35089999 RADS ▲ 0.23 %
04/06 0.28655563 RADS ▼ -18.34 %
05/06 0.24387432 RADS ▼ -14.89 %
06/06 0.20783636 RADS ▼ -14.78 %
07/06 0.2124406 RADS ▲ 2.22 %
08/06 0.2055516 RADS ▼ -3.24 %
09/06 0.25831177 RADS ▲ 25.67 %
10/06 0.31945305 RADS ▲ 23.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Cuba/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.46136035 RADS ▼ -4.11 %
20/05 — 26/05 0.48079012 RADS ▲ 4.21 %
27/05 — 02/06 0.45985795 RADS ▼ -4.35 %
03/06 — 09/06 0.45081904 RADS ▼ -1.97 %
10/06 — 16/06 0.47716272 RADS ▲ 5.84 %
17/06 — 23/06 0.39947971 RADS ▼ -16.28 %
24/06 — 30/06 0.35027751 RADS ▼ -12.32 %
01/07 — 07/07 0.35549347 RADS ▲ 1.49 %
08/07 — 14/07 0.34932917 RADS ▼ -1.73 %
15/07 — 21/07 0.2617713 RADS ▼ -25.06 %
22/07 — 28/07 0.10925206 RADS ▼ -58.26 %
29/07 — 04/08 0.18695636 RADS ▲ 71.12 %

peso Cuba/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.3955766 RADS ▼ -17.78 %
07/2024 0.47192862 RADS ▲ 19.3 %
08/2024 0.42772554 RADS ▼ -9.37 %
09/2024 0.41673466 RADS ▼ -2.57 %
10/2024 0.310827 RADS ▼ -25.41 %
11/2024 0.4030976 RADS ▲ 29.69 %
12/2024 0.44417963 RADS ▲ 10.19 %
01/2025 0.30599502 RADS ▼ -31.11 %
02/2025 0.21653411 RADS ▼ -29.24 %

peso Cuba/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.88237075 RADS
Tối đa 1.901328 RADS
Bình quân gia quyền 1.477817 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.88237075 RADS
Tối đa 2.300757 RADS
Bình quân gia quyền 1.939176 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.88237075 RADS
Tối đa 2.753357 RADS
Bình quân gia quyền 2.039985 RADS

Chia sẻ một liên kết đến CUC/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu