Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/RYO
Lịch sử thay đổi trong CUC/RYO tỷ giá
CUC/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 CUC = 49.1697 RYO
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.84% (45.1781 RYO — 49.1697 RYO)
Thay đổi trong CUC/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.33% (98.9946 RYO — 49.1697 RYO)
Thay đổi trong CUC/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.38% (97.1427 RYO — 49.1697 RYO)
Thay đổi trong CUC/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.14% (129.87 RYO — 49.1697 RYO)
peso Cuba/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 48.9778 RYO | ▼ -0.39 % |
08/05 | 50.8757 RYO | ▲ 3.88 % |
09/05 | 52.716 RYO | ▲ 3.62 % |
10/05 | 51.0879 RYO | ▼ -3.09 % |
11/05 | 54.7427 RYO | ▲ 7.15 % |
12/05 | 55.5509 RYO | ▲ 1.48 % |
13/05 | 57.9829 RYO | ▲ 4.38 % |
14/05 | 65.0346 RYO | ▲ 12.16 % |
15/05 | 65.551 RYO | ▲ 0.79 % |
16/05 | 61.9155 RYO | ▼ -5.55 % |
17/05 | 61.108 RYO | ▼ -1.3 % |
18/05 | 59.914 RYO | ▼ -1.95 % |
19/05 | 59.1955 RYO | ▼ -1.2 % |
20/05 | 10.9546 RYO | ▼ -81.49 % |
21/05 | 11.9632 RYO | ▲ 9.21 % |
22/05 | 12.3528 RYO | ▲ 3.26 % |
23/05 | 8.256181 RYO | ▼ -33.16 % |
24/05 | 8.345048 RYO | ▲ 1.08 % |
25/05 | 11.8677 RYO | ▲ 42.21 % |
26/05 | 11.3608 RYO | ▼ -4.27 % |
27/05 | 11.4169 RYO | ▲ 0.49 % |
28/05 | 12.0526 RYO | ▲ 5.57 % |
29/05 | 10.5434 RYO | ▼ -12.52 % |
30/05 | 11.2314 RYO | ▲ 6.53 % |
31/05 | 11.4478 RYO | ▲ 1.93 % |
01/06 | 11.4581 RYO | ▲ 0.09 % |
02/06 | 12.3243 RYO | ▲ 7.56 % |
03/06 | 10.6501 RYO | ▼ -13.58 % |
04/06 | 10.9197 RYO | ▲ 2.53 % |
05/06 | 11.1342 RYO | ▲ 1.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 53.0625 RYO | ▲ 7.92 % |
20/05 — 26/05 | 39.6619 RYO | ▼ -25.25 % |
27/05 — 02/06 | 39.2238 RYO | ▼ -1.1 % |
03/06 — 09/06 | 45.7097 RYO | ▲ 16.54 % |
10/06 — 16/06 | 45.5146 RYO | ▼ -0.43 % |
17/06 — 23/06 | 56.245 RYO | ▲ 23.58 % |
24/06 — 30/06 | 25.08 RYO | ▼ -55.41 % |
01/07 — 07/07 | 19.2251 RYO | ▼ -23.35 % |
08/07 — 14/07 | 26.5385 RYO | ▲ 38.04 % |
15/07 — 21/07 | 28.3056 RYO | ▲ 6.66 % |
22/07 — 28/07 | 24.5693 RYO | ▼ -13.2 % |
29/07 — 04/08 | 282.42 RYO | ▲ 1049.49 % |
peso Cuba/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.0393 RYO | ▼ -2.3 % |
07/2024 | 50.7429 RYO | ▲ 5.63 % |
08/2024 | 44.2516 RYO | ▼ -12.79 % |
09/2024 | 67.7009 RYO | ▲ 52.99 % |
10/2024 | 12.7498 RYO | ▼ -81.17 % |
11/2024 | 11.1847 RYO | ▼ -12.28 % |
12/2024 | 117.54 RYO | ▲ 950.94 % |
01/2025 | 111.56 RYO | ▼ -5.09 % |
01/2025 | 129.19 RYO | ▲ 15.8 % |
03/2025 | 63.8804 RYO | ▼ -50.55 % |
04/2025 | 55.3837 RYO | ▼ -13.3 % |
05/2025 | 68.8808 RYO | ▲ 24.37 % |
peso Cuba/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.2907 RYO |
Tối đa | 55.9386 RYO |
Bình quân gia quyền | 50.1865 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.2907 RYO |
Tối đa | 138.12 RYO |
Bình quân gia quyền | 84.4765 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.2907 RYO |
Tối đa | 138.12 RYO |
Bình quân gia quyền | 88.6424 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: