Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/TERN
Lịch sử thay đổi trong CUC/TERN tỷ giá
CUC/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 CUC = 40.8013 TERN
▼ -9.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.5% (133.78 TERN — 40.8013 TERN)
Thay đổi trong CUC/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.77% (149.84 TERN — 40.8013 TERN)
Thay đổi trong CUC/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.86% (135.37 TERN — 40.8013 TERN)
Thay đổi trong CUC/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.86% (135.37 TERN — 40.8013 TERN)
peso Cuba/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 39.5198 TERN | ▼ -3.14 % |
07/05 | 40.1646 TERN | ▲ 1.63 % |
08/05 | 38.3044 TERN | ▼ -4.63 % |
09/05 | 37.9967 TERN | ▼ -0.8 % |
10/05 | 41.162 TERN | ▲ 8.33 % |
11/05 | 40.5474 TERN | ▼ -1.49 % |
12/05 | 38.4112 TERN | ▼ -5.27 % |
13/05 | 39.3504 TERN | ▲ 2.45 % |
14/05 | 41.1101 TERN | ▲ 4.47 % |
15/05 | 40.8294 TERN | ▼ -0.68 % |
16/05 | 39.2061 TERN | ▼ -3.98 % |
17/05 | 39.2883 TERN | ▲ 0.21 % |
18/05 | 39.421 TERN | ▲ 0.34 % |
19/05 | 39.6218 TERN | ▲ 0.51 % |
20/05 | 39.6062 TERN | ▼ -0.04 % |
21/05 | 39.3026 TERN | ▼ -0.77 % |
22/05 | 39.8401 TERN | ▲ 1.37 % |
23/05 | 40.3453 TERN | ▲ 1.27 % |
24/05 | 41.0011 TERN | ▲ 1.63 % |
25/05 | 40.5518 TERN | ▼ -1.1 % |
26/05 | 40.3732 TERN | ▼ -0.44 % |
27/05 | 32.3768 TERN | ▼ -19.81 % |
28/05 | 20.136 TERN | ▼ -37.81 % |
29/05 | 18.8169 TERN | ▼ -6.55 % |
30/05 | 15.8971 TERN | ▼ -15.52 % |
31/05 | 14.7412 TERN | ▼ -7.27 % |
01/06 | 12.2427 TERN | ▼ -16.95 % |
02/06 | 12.931 TERN | ▲ 5.62 % |
03/06 | 13.7936 TERN | ▲ 6.67 % |
04/06 | 11.8559 TERN | ▼ -14.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 39.3653 TERN | ▼ -3.52 % |
13/05 — 19/05 | 38.4941 TERN | ▼ -2.21 % |
20/05 — 26/05 | 35.5515 TERN | ▼ -7.64 % |
27/05 — 02/06 | 37.1961 TERN | ▲ 4.63 % |
03/06 — 09/06 | 18.3035 TERN | ▼ -50.79 % |
10/06 — 16/06 | 17.0262 TERN | ▼ -6.98 % |
17/06 — 23/06 | 11.8376 TERN | ▼ -30.47 % |
24/06 — 30/06 | 10.602 TERN | ▼ -10.44 % |
01/07 — 07/07 | 10.8053 TERN | ▲ 1.92 % |
08/07 — 14/07 | 11.6114 TERN | ▲ 7.46 % |
15/07 — 21/07 | 11.8658 TERN | ▲ 2.19 % |
22/07 — 28/07 | 10.8115 TERN | ▼ -8.88 % |
peso Cuba/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.0753 TERN | ▲ 0.67 % |
07/2024 | 44.4044 TERN | ▲ 8.1 % |
08/2024 | 36.983 TERN | ▼ -16.71 % |
09/2024 | 40.0036 TERN | ▲ 8.17 % |
10/2024 | 56.4959 TERN | ▲ 41.23 % |
11/2024 | 27.5449 TERN | ▼ -51.24 % |
12/2024 | 28.5792 TERN | ▲ 3.75 % |
12/2024 | 59.3833 TERN | ▲ 107.79 % |
01/2025 | 67.0037 TERN | ▲ 12.83 % |
03/2025 | 61.2311 TERN | ▼ -8.62 % |
03/2025 | 20.8697 TERN | ▼ -65.92 % |
04/2025 | 18.1816 TERN | ▼ -12.88 % |
peso Cuba/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.495 TERN |
Tối đa | 130.39 TERN |
Bình quân gia quyền | 78.5163 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46.495 TERN |
Tối đa | 161.29 TERN |
Bình quân gia quyền | 133 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46.495 TERN |
Tối đa | 161.29 TERN |
Bình quân gia quyền | 120.52 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: