Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/ETN
Lịch sử thay đổi trong CUP/ETN tỷ giá
CUP/ETN tỷ giá
05 05, 2024
1 CUP = 9.821971 ETN
▼ -6.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 72.95% (5.678953 ETN — 9.821971 ETN)
Thay đổi trong CUP/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -40.88% (16.613 ETN — 9.821971 ETN)
Thay đổi trong CUP/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -36.91% (15.5687 ETN — 9.821971 ETN)
Thay đổi trong CUP/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -46.33% (18.3005 ETN — 9.821971 ETN)
peso Cuba/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 9.462187 ETN | ▼ -3.66 % |
08/05 | 8.857335 ETN | ▼ -6.39 % |
09/05 | 8.779325 ETN | ▼ -0.88 % |
10/05 | 9.370165 ETN | ▲ 6.73 % |
11/05 | 9.974309 ETN | ▲ 6.45 % |
12/05 | 10.0983 ETN | ▲ 1.24 % |
13/05 | 10.8734 ETN | ▲ 7.68 % |
14/05 | 11.9926 ETN | ▲ 10.29 % |
15/05 | 12.1646 ETN | ▲ 1.43 % |
16/05 | 11.2045 ETN | ▼ -7.89 % |
17/05 | 11.6238 ETN | ▲ 3.74 % |
18/05 | 12.2452 ETN | ▲ 5.35 % |
19/05 | 12.0648 ETN | ▼ -1.47 % |
20/05 | 11.4541 ETN | ▼ -5.06 % |
21/05 | 12.0132 ETN | ▲ 4.88 % |
22/05 | 12.1539 ETN | ▲ 1.17 % |
23/05 | 12.7977 ETN | ▲ 5.3 % |
24/05 | 13.8897 ETN | ▲ 8.53 % |
25/05 | 13.8968 ETN | ▲ 0.05 % |
26/05 | 13.9853 ETN | ▲ 0.64 % |
27/05 | 14.8367 ETN | ▲ 6.09 % |
28/05 | 15.1709 ETN | ▲ 2.25 % |
29/05 | 15.6125 ETN | ▲ 2.91 % |
30/05 | 16.3634 ETN | ▲ 4.81 % |
31/05 | 17.8137 ETN | ▲ 8.86 % |
01/06 | 18.0358 ETN | ▲ 1.25 % |
02/06 | 17.9828 ETN | ▼ -0.29 % |
03/06 | 15.7575 ETN | ▼ -12.37 % |
04/06 | 16.6574 ETN | ▲ 5.71 % |
05/06 | 16.8903 ETN | ▲ 1.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9.636142 ETN | ▼ -1.89 % |
20/05 — 26/05 | 10.094 ETN | ▲ 4.75 % |
27/05 — 02/06 | 6.164205 ETN | ▼ -38.93 % |
03/06 — 09/06 | 6.025554 ETN | ▼ -2.25 % |
10/06 — 16/06 | 7.690531 ETN | ▲ 27.63 % |
17/06 — 23/06 | 5.8422 ETN | ▼ -24.03 % |
24/06 — 30/06 | 6.18362 ETN | ▲ 5.84 % |
01/07 — 07/07 | 5.171238 ETN | ▼ -16.37 % |
08/07 — 14/07 | 6.689935 ETN | ▲ 29.37 % |
15/07 — 21/07 | 7.920899 ETN | ▲ 18.4 % |
22/07 — 28/07 | 9.998307 ETN | ▲ 26.23 % |
29/07 — 04/08 | 10.0432 ETN | ▲ 0.45 % |
peso Cuba/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.738853 ETN | ▼ -0.85 % |
07/2024 | 9.243924 ETN | ▼ -5.08 % |
08/2024 | 10.6274 ETN | ▲ 14.97 % |
09/2024 | 8.395511 ETN | ▼ -21 % |
10/2024 | 10.7316 ETN | ▲ 27.83 % |
11/2024 | 10.1529 ETN | ▼ -5.39 % |
12/2024 | 4.863803 ETN | ▼ -52.09 % |
01/2025 | 6.463948 ETN | ▲ 32.9 % |
01/2025 | 4.016736 ETN | ▼ -37.86 % |
03/2025 | 2.434791 ETN | ▼ -39.38 % |
04/2025 | 4.175647 ETN | ▲ 71.5 % |
05/2025 | 3.908266 ETN | ▼ -6.4 % |
peso Cuba/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.436098 ETN |
Tối đa | 10.8651 ETN |
Bình quân gia quyền | 8.14537 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.433218 ETN |
Tối đa | 16.7968 ETN |
Bình quân gia quyền | 9.175578 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.433218 ETN |
Tối đa | 23.1584 ETN |
Bình quân gia quyền | 15.8409 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: