Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/MNX
Lịch sử thay đổi trong CUP/MNX tỷ giá
CUP/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 CUP = 1.137388 MNX
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0% (1.137388 MNX — 1.137388 MNX)
Thay đổi trong CUP/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.8% (1.304394 MNX — 1.137388 MNX)
Thay đổi trong CUP/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.8% (1.304394 MNX — 1.137388 MNX)
Thay đổi trong CUP/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.8% (1.304394 MNX — 1.137388 MNX)
peso Cuba/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 1.137388 MNX | ▼ -0 % |
14/05 | 1.137388 MNX | ▲ 0 % |
15/05 | 1.137388 MNX | ▲ 0 % |
16/05 | 1.137388 MNX | ▼ -0 % |
17/05 | 1.137388 MNX | ▲ 0 % |
18/05 | 1.137388 MNX | ▼ -0 % |
19/05 | 1.137388 MNX | ▼ -0 % |
20/05 | 1.137388 MNX | ▼ -0 % |
21/05 | 1.137388 MNX | ▲ 0 % |
22/05 | 1.137388 MNX | ▼ -0 % |
23/05 | 1.137388 MNX | ▲ 0 % |
24/05 | 1.137388 MNX | ▲ 0 % |
25/05 | 1.137388 MNX | ▼ -0 % |
26/05 | 1.137388 MNX | ▲ 0 % |
27/05 | 1.137388 MNX | ▼ -0 % |
28/05 | 1.137388 MNX | ▲ 0 % |
29/05 | 1.137388 MNX | ▼ -0 % |
30/05 | 1.137388 MNX | ▲ 0 % |
31/05 | 1.137388 MNX | ▲ 0 % |
01/06 | 1.137388 MNX | ▼ -0 % |
02/06 | 1.137388 MNX | ▲ 0 % |
03/06 | 1.137388 MNX | ▲ 0 % |
04/06 | 1.137388 MNX | ▼ -0 % |
05/06 | 1.137388 MNX | ▲ 0 % |
06/06 | 1.137388 MNX | ▲ 0 % |
07/06 | 1.137388 MNX | ▲ 0 % |
08/06 | 1.137388 MNX | ▼ -0 % |
09/06 | 1.137388 MNX | ▲ 0 % |
10/06 | 1.137388 MNX | ▼ -0 % |
11/06 | 1.137388 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.163095 MNX | ▲ 2.26 % |
20/05 — 26/05 | 1.096116 MNX | ▼ -5.76 % |
27/05 — 02/06 | 1.01259 MNX | ▼ -7.62 % |
03/06 — 09/06 | 1.066792 MNX | ▲ 5.35 % |
10/06 — 16/06 | 0.98297427 MNX | ▼ -7.86 % |
17/06 — 23/06 | 0.98297419 MNX | ▼ -0 % |
24/06 — 30/06 | 0.98297427 MNX | ▲ 0 % |
01/07 — 07/07 | 0.98297424 MNX | ▼ -0 % |
08/07 — 14/07 | 0.98297435 MNX | ▲ 0 % |
15/07 — 21/07 | 0.98297432 MNX | ▼ -0 % |
22/07 — 28/07 | 0.98297414 MNX | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 0.98297424 MNX | ▲ 0 % |
peso Cuba/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.039194 MNX | ▼ -8.63 % |
07/2024 | 1.019454 MNX | ▼ -1.9 % |
08/2024 | 1.019454 MNX | ▲ 0 % |
09/2024 | 1.019454 MNX | ▼ -0 % |
peso Cuba/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.137387 MNX |
Tối đa | 1.137388 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.137388 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.110561 MNX |
Tối đa | 1.398676 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.178728 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.110561 MNX |
Tối đa | 1.398676 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.178728 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: