Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/WABI
Lịch sử thay đổi trong CUP/WABI tỷ giá
CUP/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 CUP = 31.4185 WABI
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.08% (26.8353 WABI — 31.4185 WABI)
Thay đổi trong CUP/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10353.99% (0.30054059 WABI — 31.4185 WABI)
Thay đổi trong CUP/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3196.6% (0.95305663 WABI — 31.4185 WABI)
Thay đổi trong CUP/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6073.37% (0.50893536 WABI — 31.4185 WABI)
peso Cuba/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 37.2995 WABI | ▲ 18.72 % |
19/05 | 33.9889 WABI | ▼ -8.88 % |
20/05 | 27.4715 WABI | ▼ -19.18 % |
21/05 | 37.6015 WABI | ▲ 36.87 % |
22/05 | 64.2201 WABI | ▲ 70.79 % |
23/05 | 68.6283 WABI | ▲ 6.86 % |
24/05 | 29.1373 WABI | ▼ -57.54 % |
25/05 | 56.9239 WABI | ▲ 95.36 % |
26/05 | 54.3917 WABI | ▼ -4.45 % |
27/05 | 25.8624 WABI | ▼ -52.45 % |
28/05 | 21.4132 WABI | ▼ -17.2 % |
29/05 | 14.7854 WABI | ▼ -30.95 % |
30/05 | 21.5047 WABI | ▲ 45.45 % |
31/05 | 37.5079 WABI | ▲ 74.42 % |
01/06 | 30.3297 WABI | ▼ -19.14 % |
02/06 | 21.0938 WABI | ▼ -30.45 % |
03/06 | 22.0566 WABI | ▲ 4.56 % |
04/06 | 53.7084 WABI | ▲ 143.5 % |
05/06 | 55.2679 WABI | ▲ 2.9 % |
06/06 | 45.5664 WABI | ▼ -17.55 % |
07/06 | 45.2247 WABI | ▼ -0.75 % |
08/06 | 55.0824 WABI | ▲ 21.8 % |
09/06 | 59.7013 WABI | ▲ 8.39 % |
10/06 | 60.2527 WABI | ▲ 0.92 % |
11/06 | 65.5512 WABI | ▲ 8.79 % |
12/06 | 65.3464 WABI | ▼ -0.31 % |
13/06 | 65.5331 WABI | ▲ 0.29 % |
14/06 | 66.4362 WABI | ▲ 1.38 % |
15/06 | 65.6806 WABI | ▼ -1.14 % |
16/06 | 64.3516 WABI | ▼ -2.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31.4154 WABI | ▼ -0.01 % |
27/05 — 02/06 | 34.1842 WABI | ▲ 8.81 % |
03/06 — 09/06 | 38.0543 WABI | ▲ 11.32 % |
10/06 — 16/06 | 138.23 WABI | ▲ 263.25 % |
17/06 — 23/06 | 408.85 WABI | ▲ 195.77 % |
24/06 — 30/06 | 617.91 WABI | ▲ 51.13 % |
01/07 — 07/07 | 1,205 WABI | ▲ 95.04 % |
08/07 — 14/07 | 3,055 WABI | ▲ 153.46 % |
15/07 — 21/07 | 682.08 WABI | ▼ -77.67 % |
22/07 — 28/07 | 1,169 WABI | ▲ 71.42 % |
29/07 — 04/08 | 1,641 WABI | ▲ 40.39 % |
05/08 — 11/08 | 1,612 WABI | ▼ -1.82 % |
peso Cuba/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.1122 WABI | ▼ -4.16 % |
07/2024 | 21.8438 WABI | ▼ -27.46 % |
08/2024 | 15.9393 WABI | ▼ -27.03 % |
09/2024 | 6.369638 WABI | ▼ -60.04 % |
10/2024 | 7.316598 WABI | ▲ 14.87 % |
11/2024 | 6.425274 WABI | ▼ -12.18 % |
12/2024 | 7.672905 WABI | ▲ 19.42 % |
01/2025 | 6.380599 WABI | ▼ -16.84 % |
02/2025 | 5.49233 WABI | ▼ -13.92 % |
03/2025 | 187.71 WABI | ▲ 3317.77 % |
04/2025 | 517.73 WABI | ▲ 175.8 % |
05/2025 | 717.94 WABI | ▲ 38.67 % |
peso Cuba/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.725 WABI |
Tối đa | 31.4265 WABI |
Bình quân gia quyền | 23.0933 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.23154973 WABI |
Tối đa | 31.4265 WABI |
Bình quân gia quyền | 9.329304 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19944849 WABI |
Tối đa | 31.4265 WABI |
Bình quân gia quyền | 2.717996 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: