Tỷ giá hối đoái Civic chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Civic tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CVC/KHR

Lịch sử thay đổi trong CVC/KHR tỷ giá

CVC/KHR tỷ giá

05 03, 2024
1 CVC = 640.25 KHR
▼ -0.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Civic/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Civic chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CVC/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CVC/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Civic/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CVC/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Civic tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -24.9% (852.57 KHR — 640.25 KHR)

Thay đổi trong CVC/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Civic tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 71.58% (373.15 KHR — 640.25 KHR)

Thay đổi trong CVC/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Civic tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 54.18% (415.27 KHR — 640.25 KHR)

Thay đổi trong CVC/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Civic tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 701.98% (79.83 KHR — 640.25 KHR)

Civic/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Civic/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 638.32 KHR ▼ -0.3 %
05/05 631.51 KHR ▼ -1.07 %
06/05 630.07 KHR ▼ -0.23 %
07/05 649.66 KHR ▲ 3.11 %
08/05 650.91 KHR ▲ 0.19 %
09/05 642.15 KHR ▼ -1.35 %
10/05 599.82 KHR ▼ -6.59 %
11/05 589.53 KHR ▼ -1.72 %
12/05 621.07 KHR ▲ 5.35 %
13/05 518.06 KHR ▼ -16.59 %
14/05 499.82 KHR ▼ -3.52 %
15/05 523.1 KHR ▲ 4.66 %
16/05 498.4 KHR ▼ -4.72 %
17/05 499.61 KHR ▲ 0.24 %
18/05 500.01 KHR ▲ 0.08 %
19/05 505.89 KHR ▲ 1.17 %
20/05 530.56 KHR ▲ 4.88 %
21/05 539.63 KHR ▲ 1.71 %
22/05 547.77 KHR ▲ 1.51 %
23/05 550.44 KHR ▲ 0.49 %
24/05 524.83 KHR ▼ -4.65 %
25/05 495.91 KHR ▼ -5.51 %
26/05 584.45 KHR ▲ 17.85 %
27/05 573.91 KHR ▼ -1.8 %
28/05 542.64 KHR ▼ -5.45 %
29/05 520.75 KHR ▼ -4.03 %
30/05 516.06 KHR ▼ -0.9 %
31/05 511.29 KHR ▼ -0.92 %
01/06 503.74 KHR ▼ -1.48 %
02/06 504.15 KHR ▲ 0.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Civic/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Civic/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 689.79 KHR ▲ 7.74 %
13/05 — 19/05 654.44 KHR ▼ -5.12 %
20/05 — 26/05 785.97 KHR ▲ 20.1 %
27/05 — 02/06 883.2 KHR ▲ 12.37 %
03/06 — 09/06 744.92 KHR ▼ -15.66 %
10/06 — 16/06 897.11 KHR ▲ 20.43 %
17/06 — 23/06 1,263 KHR ▲ 40.83 %
24/06 — 30/06 1,164 KHR ▼ -7.84 %
01/07 — 07/07 981.62 KHR ▼ -15.69 %
08/07 — 14/07 1,027 KHR ▲ 4.58 %
15/07 — 21/07 934.5 KHR ▼ -8.97 %
22/07 — 28/07 908.22 KHR ▼ -2.81 %

Civic/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 653.13 KHR ▲ 2.01 %
07/2024 675.78 KHR ▲ 3.47 %
08/2024 551.69 KHR ▼ -18.36 %
08/2024 605.29 KHR ▲ 9.72 %
09/2024 768.97 KHR ▲ 27.04 %
10/2024 908.3 KHR ▲ 18.12 %
11/2024 882.06 KHR ▼ -2.89 %
12/2024 788.27 KHR ▼ -10.63 %
01/2025 1,011 KHR ▲ 28.21 %
02/2025 1,766 KHR ▲ 74.75 %
03/2025 1,102 KHR ▼ -37.63 %
04/2025 1,087 KHR ▼ -1.28 %

Civic/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 594.68 KHR
Tối đa 924.77 KHR
Bình quân gia quyền 716.72 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 360.05 KHR
Tối đa 1,236 KHR
Bình quân gia quyền 612.02 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 268.63 KHR
Tối đa 1,236 KHR
Bình quân gia quyền 430.27 KHR

Chia sẻ một liên kết đến CVC/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Civic (CVC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Civic (CVC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu