500 Civic đến riel Campuchia
Giá cả 500 Civic đến riel Campuchia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 351,295 KHR.
Bao nhiêu 500 CVC trong KHR?
05 17, 2024
500 CVC = 351,295 KHR
▲ 3.72 %
500 KHR = 0.71165242 CVC
1 CVC = 702.59 KHR
Lịch sử thay đổi giá 500 CVC trong KHR
Thống kê chi phí 500 Civic trong riel Campuchia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 306,367 KHR |
Tối đa | 411,732 KHR |
Bình quân gia quyền | 337,600 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 214,966 KHR |
Tối đa | 618,089 KHR |
Bình quân gia quyền | 328,333 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 134,315 KHR |
Tối đa | 618,089 KHR |
Bình quân gia quyền | 220,734 KHR |
Thay đổi chi phí 500 CVC đến KHR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 500 Civic chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 7.73% (326,101 KHR — 351,295 KHR)
Thay đổi chi phí 500 CVC đến KHR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 500 Civic chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 63.36% (215,050 KHR — 351,295 KHR)
Thay đổi chi phí 500 CVC đến KHR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 500 Civic chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 90.73% (184,180 KHR — 351,295 KHR)
Thay đổi chi phí 500 CVC đến KHR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 500 Civic chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 780.06% (39,917 KHR — 351,295 KHR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 CVC trong KHR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Civic (CVC) trong riel Campuchia (KHR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Civic (CVC) trong riel Campuchia (KHR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 Civic trong riel Campuchia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 Civic trong riel Campuchia trong 30 ngày tới*
18/05 | 351,658 KHR | ▲ 0.1 % |
19/05 | 354,032 KHR | ▲ 0.68 % |
20/05 | 364,830 KHR | ▲ 3.05 % |
21/05 | 372,878 KHR | ▲ 2.21 % |
22/05 | 380,043 KHR | ▲ 1.92 % |
23/05 | 382,766 KHR | ▲ 0.72 % |
24/05 | 365,899 KHR | ▼ -4.41 % |
25/05 | 344,106 KHR | ▼ -5.96 % |
26/05 | 386,444 KHR | ▲ 12.3 % |
27/05 | 374,655 KHR | ▼ -3.05 % |
28/05 | 348,444 KHR | ▼ -7 % |
29/05 | 331,463 KHR | ▼ -4.87 % |
30/05 | 326,209 KHR | ▼ -1.59 % |
31/05 | 323,723 KHR | ▼ -0.76 % |
01/06 | 320,106 KHR | ▼ -1.12 % |
02/06 | 327,396 KHR | ▲ 2.28 % |
03/06 | 341,694 KHR | ▲ 4.37 % |
04/06 | 344,098 KHR | ▲ 0.7 % |
05/06 | 357,606 KHR | ▲ 3.93 % |
06/06 | 349,113 KHR | ▼ -2.37 % |
07/06 | 341,870 KHR | ▼ -2.07 % |
08/06 | 343,897 KHR | ▲ 0.59 % |
09/06 | 352,684 KHR | ▲ 2.56 % |
10/06 | 341,797 KHR | ▼ -3.09 % |
11/06 | 355,640 KHR | ▲ 4.05 % |
12/06 | 350,481 KHR | ▼ -1.45 % |
13/06 | 343,339 KHR | ▼ -2.04 % |
14/06 | 350,710 KHR | ▲ 2.15 % |
15/06 | 357,082 KHR | ▲ 1.82 % |
16/06 | 361,154 KHR | ▲ 1.14 % |
* — Giá ước tính của 500 Civic trong riel Campuchia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 Civic trong riel Campuchia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 Civic trong riel Campuchia trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 362,092 KHR | ▲ 3.07 % |
27/05 — 02/06 | 407,441 KHR | ▲ 12.52 % |
03/06 — 09/06 | 354,027 KHR | ▼ -13.11 % |
10/06 — 16/06 | 431,032 KHR | ▲ 21.75 % |
17/06 — 23/06 | 609,964 KHR | ▲ 41.51 % |
24/06 — 30/06 | 557,132 KHR | ▼ -8.66 % |
01/07 — 07/07 | 465,550 KHR | ▼ -16.44 % |
08/07 — 14/07 | 486,816 KHR | ▲ 4.57 % |
15/07 — 21/07 | 439,500 KHR | ▼ -9.72 % |
22/07 — 28/07 | 469,532 KHR | ▲ 6.83 % |
29/07 — 04/08 | 455,370 KHR | ▼ -3.02 % |
05/08 — 11/08 | 465,636 KHR | ▲ 2.25 % |
Giá ước tính của 500 Civic trong riel Campuchia cho năm sau*
06/2024 | 358,439 KHR | ▲ 2.03 % |
07/2024 | 372,536 KHR | ▲ 3.93 % |
08/2024 | 292,278 KHR | ▼ -21.54 % |
09/2024 | 334,936 KHR | ▲ 14.59 % |
10/2024 | 390,258 KHR | ▲ 16.52 % |
11/2024 | 440,754 KHR | ▲ 12.94 % |
12/2024 | 426,895 KHR | ▼ -3.14 % |
01/2025 | 346,213 KHR | ▼ -18.9 % |
02/2025 | 493,536 KHR | ▲ 42.55 % |
03/2025 | 1,025,256 KHR | ▲ 107.74 % |
04/2025 | 754,263 KHR | ▼ -26.43 % |
05/2025 | 794,833 KHR | ▲ 5.38 % |
Phổ biến số lượng trao đổi CVC/KHR
FAQ
Giá bao nhiêu 500 CVC trong KHR hôm nay, 05 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 Civic đến riel Campuchia Là - 351,295 KHR
Nó có giá bao nhiêu 500 CVC trong KHR Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 500 Civic đến riel Campuchia sẽ có giá - 351,658 khr
Nó có giá bao nhiêu 500 CVC trong KHR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Civic đến riel Campuchia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 CVC trong KHR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Civic đến riel Campuchia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 CVC trong KHR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Civic đến riel Campuchia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.