Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/LBP
Lịch sử thay đổi trong DAI/LBP tỷ giá
DAI/LBP tỷ giá
05 17, 2024
1 DAI = 1,655 LBP
▼ -0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 1.11% (1,637 LBP — 1,655 LBP)
Thay đổi trong DAI/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 109.49% (790.07 LBP — 1,655 LBP)
Thay đổi trong DAI/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -89% (15,053 LBP — 1,655 LBP)
Thay đổi trong DAI/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 6.66% (1,552 LBP — 1,655 LBP)
Multi-collateral DAI/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,658 LBP | ▲ 0.18 % |
19/05 | 1,664 LBP | ▲ 0.37 % |
20/05 | 1,653 LBP | ▼ -0.66 % |
21/05 | 1,639 LBP | ▼ -0.85 % |
22/05 | 1,646 LBP | ▲ 0.42 % |
23/05 | 1,650 LBP | ▲ 0.22 % |
24/05 | 1,655 LBP | ▲ 0.32 % |
25/05 | 1,662 LBP | ▲ 0.44 % |
26/05 | 1,652 LBP | ▼ -0.6 % |
27/05 | 1,658 LBP | ▲ 0.34 % |
28/05 | 1,656 LBP | ▼ -0.1 % |
29/05 | 1,650 LBP | ▼ -0.35 % |
30/05 | 1,662 LBP | ▲ 0.7 % |
31/05 | 1,673 LBP | ▲ 0.69 % |
01/06 | 1,663 LBP | ▼ -0.6 % |
02/06 | 1,657 LBP | ▼ -0.39 % |
03/06 | 1,648 LBP | ▼ -0.52 % |
04/06 | 1,650 LBP | ▲ 0.13 % |
05/06 | 1,656 LBP | ▲ 0.32 % |
06/06 | 1,658 LBP | ▲ 0.12 % |
07/06 | 1,664 LBP | ▲ 0.39 % |
08/06 | 1,662 LBP | ▼ -0.13 % |
09/06 | 1,662 LBP | ▼ -0 % |
10/06 | 1,663 LBP | ▲ 0.07 % |
11/06 | 1,666 LBP | ▲ 0.14 % |
12/06 | 1,667 LBP | ▲ 0.11 % |
13/06 | 1,672 LBP | ▲ 0.26 % |
14/06 | 1,677 LBP | ▲ 0.33 % |
15/06 | 1,672 LBP | ▼ -0.29 % |
16/06 | 170.73 LBP | ▼ -89.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,658 LBP | ▲ 0.15 % |
27/05 — 02/06 | 1,665 LBP | ▲ 0.46 % |
03/06 — 09/06 | 1,674 LBP | ▲ 0.52 % |
10/06 — 16/06 | 1,676 LBP | ▲ 0.14 % |
17/06 — 23/06 | 1,682 LBP | ▲ 0.36 % |
24/06 — 30/06 | 1,686 LBP | ▲ 0.23 % |
01/07 — 07/07 | 1,709 LBP | ▲ 1.33 % |
08/07 — 14/07 | 1,704 LBP | ▼ -0.27 % |
15/07 — 21/07 | 1,704 LBP | ▲ 0.02 % |
22/07 — 28/07 | 1,704 LBP | ▲ 0 % |
29/07 — 04/08 | 1,715 LBP | ▲ 0.63 % |
05/08 — 11/08 | 338.23 LBP | ▼ -80.28 % |
Multi-collateral DAI/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,667 LBP | ▲ 0.69 % |
07/2024 | 1,654 LBP | ▼ -0.76 % |
08/2024 | 957.98 LBP | ▼ -42.08 % |
09/2024 | 1,648 LBP | ▲ 72.07 % |
10/2024 | 1,646 LBP | ▼ -0.17 % |
11/2024 | 883.8 LBP | ▼ -46.29 % |
12/2024 | 632.06 LBP | ▼ -28.48 % |
01/2025 | 587 LBP | ▼ -7.13 % |
02/2025 | 3,317 LBP | ▲ 465.1 % |
03/2025 | 3,361 LBP | ▲ 1.33 % |
04/2025 | 3,446 LBP | ▲ 2.52 % |
05/2025 | 810.3 LBP | ▼ -76.49 % |
Multi-collateral DAI/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 89,311 LBP |
Tối đa | 1,753 LBP |
Bình quân gia quyền | 23,525 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,023 LBP |
Tối đa | 1,753 LBP |
Bình quân gia quyền | 22,806 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,878 LBP |
Tối đa | 15,254 LBP |
Bình quân gia quyền | 14,038 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: