Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/XEM
Lịch sử thay đổi trong DAI/XEM tỷ giá
DAI/XEM tỷ giá
05 17, 2024
1 DAI = 26.3021 XEM
▼ -2.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -8.03% (28.5993 XEM — 26.3021 XEM)
Thay đổi trong DAI/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.2% (26.6227 XEM — 26.3021 XEM)
Thay đổi trong DAI/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -13.92% (30.5557 XEM — 26.3021 XEM)
Thay đổi trong DAI/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 27, 2017 — 05 17, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 2680.64% (0.94590078 XEM — 26.3021 XEM)
Multi-collateral DAI/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 26.1896 XEM | ▼ -0.43 % |
19/05 | 25.6194 XEM | ▼ -2.18 % |
20/05 | 24.4896 XEM | ▼ -4.41 % |
21/05 | 23.7967 XEM | ▼ -2.83 % |
22/05 | 23.4279 XEM | ▼ -1.55 % |
23/05 | 22.9033 XEM | ▼ -2.24 % |
24/05 | 22.6621 XEM | ▼ -1.05 % |
25/05 | 24.2346 XEM | ▲ 6.94 % |
26/05 | 24.8114 XEM | ▲ 2.38 % |
27/05 | 25.4723 XEM | ▲ 2.66 % |
28/05 | 24.5738 XEM | ▼ -3.53 % |
29/05 | 25.8077 XEM | ▲ 5.02 % |
30/05 | 27.0487 XEM | ▲ 4.81 % |
31/05 | 27.5326 XEM | ▲ 1.79 % |
01/06 | 27.0204 XEM | ▼ -1.86 % |
02/06 | 26.0237 XEM | ▼ -3.69 % |
03/06 | 25.2167 XEM | ▼ -3.1 % |
04/06 | 25.0344 XEM | ▼ -0.72 % |
05/06 | 24.5363 XEM | ▼ -1.99 % |
06/06 | 24.8078 XEM | ▲ 1.11 % |
07/06 | 25.3424 XEM | ▲ 2.15 % |
08/06 | 25.3673 XEM | ▲ 0.1 % |
09/06 | 25.2591 XEM | ▼ -0.43 % |
10/06 | 25.7136 XEM | ▲ 1.8 % |
11/06 | 26.9307 XEM | ▲ 4.73 % |
12/06 | 27.5312 XEM | ▲ 2.23 % |
13/06 | 27.3557 XEM | ▼ -0.64 % |
14/06 | 26.3402 XEM | ▼ -3.71 % |
15/06 | 25.6787 XEM | ▼ -2.51 % |
16/06 | 25.6117 XEM | ▼ -0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.1057 XEM | ▼ -4.55 % |
27/05 — 02/06 | 21.42 XEM | ▼ -14.68 % |
03/06 — 09/06 | 24.9227 XEM | ▲ 16.35 % |
10/06 — 16/06 | 24.0903 XEM | ▼ -3.34 % |
17/06 — 23/06 | 24.662 XEM | ▲ 2.37 % |
24/06 — 30/06 | 24.3297 XEM | ▼ -1.35 % |
01/07 — 07/07 | 30.8194 XEM | ▲ 26.67 % |
08/07 — 14/07 | 28.7682 XEM | ▼ -6.66 % |
15/07 — 21/07 | 32.0767 XEM | ▲ 11.5 % |
22/07 — 28/07 | 30.0552 XEM | ▼ -6.3 % |
29/07 — 04/08 | 32.9394 XEM | ▲ 9.6 % |
05/08 — 11/08 | 31.3051 XEM | ▼ -4.96 % |
Multi-collateral DAI/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.8226 XEM | ▼ -5.62 % |
07/2024 | 24.636 XEM | ▼ -0.75 % |
08/2024 | 31.0965 XEM | ▲ 26.22 % |
09/2024 | 27.7779 XEM | ▼ -10.67 % |
10/2024 | 24.4312 XEM | ▼ -12.05 % |
11/2024 | 21.798 XEM | ▼ -10.78 % |
12/2024 | 20.0285 XEM | ▼ -8.12 % |
01/2025 | 23.1582 XEM | ▲ 15.63 % |
02/2025 | 17.576 XEM | ▼ -24.1 % |
03/2025 | 15.4452 XEM | ▼ -12.12 % |
04/2025 | 20.909 XEM | ▲ 35.38 % |
05/2025 | 20.0064 XEM | ▼ -4.32 % |
Multi-collateral DAI/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.7464 XEM |
Tối đa | 28.0894 XEM |
Bình quân gia quyền | 26.5155 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.6541 XEM |
Tối đa | 28.0894 XEM |
Bình quân gia quyền | 23.4972 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.6541 XEM |
Tối đa | 41.4476 XEM |
Bình quân gia quyền | 30.3645 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: