Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/MTL

Lịch sử thay đổi trong DAT/MTL tỷ giá

DAT/MTL tỷ giá

07 20, 2021
1 DAT = 0.00092524 MTL
▲ 3.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DAT/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.92% (0.00111372 MTL — 0.00092524 MTL)

Thay đổi trong DAT/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -30.44% (0.00133011 MTL — 0.00092524 MTL)

Thay đổi trong DAT/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -68.49% (0.00293634 MTL — 0.00092524 MTL)

Thay đổi trong DAT/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -61.92% (0.00243 MTL — 0.00092524 MTL)

Datum/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Datum/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00089059 MTL ▼ -3.74 %
19/05 0.00089084 MTL ▲ 0.03 %
20/05 0.00090282 MTL ▲ 1.35 %
21/05 0.00091185 MTL ▲ 1 %
22/05 0.00095984 MTL ▲ 5.26 %
23/05 0.00106274 MTL ▲ 10.72 %
24/05 0.00125838 MTL ▲ 18.41 %
25/05 0.00124449 MTL ▼ -1.1 %
26/05 0.00112339 MTL ▼ -9.73 %
27/05 0.00095829 MTL ▼ -14.7 %
28/05 0.00104325 MTL ▲ 8.87 %
29/05 0.00167191 MTL ▲ 60.26 %
30/05 0.00145001 MTL ▼ -13.27 %
31/05 0.0010741 MTL ▼ -25.92 %
01/06 0.00096275 MTL ▼ -10.37 %
02/06 0.00097 MTL ▲ 0.75 %
03/06 0.00095499 MTL ▼ -1.55 %
04/06 0.00096127 MTL ▲ 0.66 %
05/06 0.00108087 MTL ▲ 12.44 %
06/06 0.00107742 MTL ▼ -0.32 %
07/06 0.00102525 MTL ▼ -4.84 %
08/06 0.0008985 MTL ▼ -12.36 %
09/06 0.00085029 MTL ▼ -5.36 %
10/06 0.00091088 MTL ▲ 7.12 %
11/06 0.00089917 MTL ▼ -1.28 %
12/06 0.0009706 MTL ▲ 7.94 %
13/06 0.00099066 MTL ▲ 2.07 %
14/06 0.00092972 MTL ▼ -6.15 %
15/06 0.00095638 MTL ▲ 2.87 %
16/06 0.00097876 MTL ▲ 2.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Datum/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00096418 MTL ▲ 4.21 %
27/05 — 02/06 0.00074842 MTL ▼ -22.38 %
03/06 — 09/06 0.00065655 MTL ▼ -12.28 %
10/06 — 16/06 0.00057476 MTL ▼ -12.46 %
17/06 — 23/06 0.00054925 MTL ▼ -4.44 %
24/06 — 30/06 0.00067776 MTL ▲ 23.4 %
01/07 — 07/07 0.0007312 MTL ▲ 7.89 %
08/07 — 14/07 0.00091886 MTL ▲ 25.66 %
15/07 — 21/07 0.00045978 MTL ▼ -49.96 %
22/07 — 28/07 0.000393 MTL ▼ -14.52 %
29/07 — 04/08 0.00041662 MTL ▲ 6.01 %
05/08 — 11/08 0.00042533 MTL ▲ 2.09 %

Datum/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00093794 MTL ▲ 1.37 %
07/2024 0.00096629 MTL ▲ 3.02 %
08/2024 0.00100588 MTL ▲ 4.1 %
09/2024 0.00101237 MTL ▲ 0.65 %
10/2024 0.00122378 MTL ▲ 20.88 %
11/2024 0.00098796 MTL ▼ -19.27 %
12/2024 0.00083657 MTL ▼ -15.32 %
01/2025 0.00034542 MTL ▼ -58.71 %
02/2025 0.00033052 MTL ▼ -4.31 %
03/2025 0.00021671 MTL ▼ -34.43 %
04/2025 0.00020707 MTL ▼ -4.45 %
05/2025 0.0002001 MTL ▼ -3.37 %

Datum/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00079648 MTL
Tối đa 0.00204136 MTL
Bình quân gia quyền 0.001042 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00079648 MTL
Tối đa 0.00204136 MTL
Bình quân gia quyền 0.00109997 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00079648 MTL
Tối đa 0.00404202 MTL
Bình quân gia quyền 0.00227979 MTL

Chia sẻ một liên kết đến DAT/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu