Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/TNB
Lịch sử thay đổi trong DAT/TNB tỷ giá
DAT/TNB tỷ giá
07 20, 2021
1 DAT = 0.57756968 TNB
▲ 4.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -8.02% (0.62796024 TNB — 0.57756968 TNB)
Thay đổi trong DAT/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -42.35% (1.001828 TNB — 0.57756968 TNB)
Thay đổi trong DAT/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 41.46% (0.40829581 TNB — 0.57756968 TNB)
Thay đổi trong DAT/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -0.82% (0.58234277 TNB — 0.57756968 TNB)
Datum/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 0.54271714 TNB | ▼ -6.03 % |
08/05 | 0.52175879 TNB | ▼ -3.86 % |
09/05 | 0.52005841 TNB | ▼ -0.33 % |
10/05 | 0.4214558 TNB | ▼ -18.96 % |
11/05 | 0.40862079 TNB | ▼ -3.05 % |
12/05 | 0.43065263 TNB | ▲ 5.39 % |
13/05 | 0.43294697 TNB | ▲ 0.53 % |
14/05 | 0.42244842 TNB | ▼ -2.42 % |
15/05 | 0.42223846 TNB | ▼ -0.05 % |
16/05 | 0.42245765 TNB | ▲ 0.05 % |
17/05 | 0.43285109 TNB | ▲ 2.46 % |
18/05 | 0.61997915 TNB | ▲ 43.23 % |
19/05 | 0.56177198 TNB | ▼ -9.39 % |
20/05 | 0.37064473 TNB | ▼ -34.02 % |
21/05 | 0.36305775 TNB | ▼ -2.05 % |
22/05 | 0.36658985 TNB | ▲ 0.97 % |
23/05 | 0.37016689 TNB | ▲ 0.98 % |
24/05 | 0.342661 TNB | ▼ -7.43 % |
25/05 | 0.3425927 TNB | ▼ -0.02 % |
26/05 | 0.35104179 TNB | ▲ 2.47 % |
27/05 | 0.33107681 TNB | ▼ -5.69 % |
28/05 | 0.30522131 TNB | ▼ -7.81 % |
29/05 | 0.31641277 TNB | ▲ 3.67 % |
30/05 | 0.33610226 TNB | ▲ 6.22 % |
31/05 | 0.32029616 TNB | ▼ -4.7 % |
01/06 | 0.32226242 TNB | ▲ 0.61 % |
02/06 | 0.33351755 TNB | ▲ 3.49 % |
03/06 | 0.32352703 TNB | ▼ -3 % |
04/06 | 0.31893938 TNB | ▼ -1.42 % |
05/06 | 0.32241191 TNB | ▲ 1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.61542961 TNB | ▲ 6.56 % |
20/05 — 26/05 | 0.34426295 TNB | ▼ -44.06 % |
27/05 — 02/06 | 0.38250456 TNB | ▲ 11.11 % |
03/06 — 09/06 | 0.31410774 TNB | ▼ -17.88 % |
10/06 — 16/06 | 0.39837019 TNB | ▲ 26.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.41678603 TNB | ▲ 4.62 % |
24/06 — 30/06 | 0.33564523 TNB | ▼ -19.47 % |
01/07 — 07/07 | 0.52253738 TNB | ▲ 55.68 % |
08/07 — 14/07 | 0.37225121 TNB | ▼ -28.76 % |
15/07 — 21/07 | 0.34154519 TNB | ▼ -8.25 % |
22/07 — 28/07 | 0.35115886 TNB | ▲ 2.81 % |
29/07 — 04/08 | 0.35800663 TNB | ▲ 1.95 % |
Datum/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.58141144 TNB | ▲ 0.67 % |
07/2024 | 0.44917871 TNB | ▼ -22.74 % |
08/2024 | 0.17036788 TNB | ▼ -62.07 % |
09/2024 | 0.32484503 TNB | ▲ 90.67 % |
10/2024 | 0.4289406 TNB | ▲ 32.04 % |
11/2024 | 0.32619007 TNB | ▼ -23.95 % |
12/2024 | 0.25062301 TNB | ▼ -23.17 % |
01/2025 | 1.287315 TNB | ▲ 413.65 % |
01/2025 | 0.67547875 TNB | ▼ -47.53 % |
03/2025 | 0.49149905 TNB | ▼ -27.24 % |
04/2025 | 0.44231296 TNB | ▼ -10.01 % |
05/2025 | 0.40865547 TNB | ▼ -7.61 % |
Datum/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.5344384 TNB |
Tối đa | 1.177261 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.62087151 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.5344384 TNB |
Tối đa | 1.223498 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.72459686 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.31384391 TNB |
Tối đa | 2.212887 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.56144498 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: