Tỷ giá hối đoái DigiByte chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigiByte tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGB/IDR

Lịch sử thay đổi trong DGB/IDR tỷ giá

DGB/IDR tỷ giá

05 05, 2024
1 DGB = 183.67 IDR
▼ -0.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigiByte/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigiByte chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DGB/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGB/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigiByte/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DGB/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -26.27% (249.09 IDR — 183.67 IDR)

Thay đổi trong DGB/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 57.41% (116.68 IDR — 183.67 IDR)

Thay đổi trong DGB/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 42.6% (128.8 IDR — 183.67 IDR)

Thay đổi trong DGB/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 06, 2014 — 05 05, 2024) cáce DigiByte tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 102376.08% (0.18 IDR — 183.67 IDR)

DigiByte/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

DigiByte/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 191.99 IDR ▲ 4.53 %
07/05 202.39 IDR ▲ 5.42 %
08/05 206.43 IDR ▲ 1.99 %
09/05 199.68 IDR ▼ -3.27 %
10/05 187.68 IDR ▼ -6.01 %
11/05 187.06 IDR ▼ -0.33 %
12/05 173.57 IDR ▼ -7.22 %
13/05 140.96 IDR ▼ -18.79 %
14/05 140.91 IDR ▼ -0.04 %
15/05 148.62 IDR ▲ 5.48 %
16/05 147.08 IDR ▼ -1.04 %
17/05 144.34 IDR ▼ -1.87 %
18/05 144.22 IDR ▼ -0.08 %
19/05 147.89 IDR ▲ 2.54 %
20/05 155.05 IDR ▲ 4.84 %
21/05 157.84 IDR ▲ 1.8 %
22/05 157.49 IDR ▼ -0.22 %
23/05 157.18 IDR ▼ -0.2 %
24/05 151.86 IDR ▼ -3.38 %
25/05 145.06 IDR ▼ -4.48 %
26/05 142.97 IDR ▼ -1.44 %
27/05 140.53 IDR ▼ -1.71 %
28/05 140.86 IDR ▲ 0.23 %
29/05 135.03 IDR ▼ -4.14 %
30/05 127.76 IDR ▼ -5.38 %
31/05 123.73 IDR ▼ -3.15 %
01/06 125.8 IDR ▲ 1.67 %
02/06 129.62 IDR ▲ 3.04 %
03/06 132.84 IDR ▲ 2.49 %
04/06 132.61 IDR ▼ -0.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigiByte/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

DigiByte/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 189.65 IDR ▲ 3.25 %
13/05 — 19/05 285.41 IDR ▲ 50.49 %
20/05 — 26/05 351.78 IDR ▲ 23.25 %
27/05 — 02/06 362.18 IDR ▲ 2.96 %
03/06 — 09/06 319.74 IDR ▼ -11.72 %
10/06 — 16/06 335.76 IDR ▲ 5.01 %
17/06 — 23/06 423.68 IDR ▲ 26.19 %
24/06 — 30/06 414.9 IDR ▼ -2.07 %
01/07 — 07/07 278.85 IDR ▼ -32.79 %
08/07 — 14/07 293.52 IDR ▲ 5.26 %
15/07 — 21/07 257.74 IDR ▼ -12.19 %
22/07 — 28/07 259.87 IDR ▲ 0.83 %

DigiByte/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 191.51 IDR ▲ 4.27 %
07/2024 219.35 IDR ▲ 14.53 %
08/2024 170.66 IDR ▼ -22.2 %
09/2024 165.34 IDR ▼ -3.12 %
10/2024 194.24 IDR ▲ 17.48 %
11/2024 201.25 IDR ▲ 3.61 %
12/2024 239.62 IDR ▲ 19.06 %
12/2024 177.03 IDR ▼ -26.12 %
01/2025 353.31 IDR ▲ 99.58 %
03/2025 455.77 IDR ▲ 29 %
03/2025 264.25 IDR ▼ -42.02 %
04/2025 289.41 IDR ▲ 9.52 %

DigiByte/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 164.81 IDR
Tối đa 278.77 IDR
Bình quân gia quyền 210.2 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 116.29 IDR
Tối đa 315.11 IDR
Bình quân gia quyền 203.6 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 88.03 IDR
Tối đa 315.11 IDR
Bình quân gia quyền 137.72 IDR

Chia sẻ một liên kết đến DGB/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigiByte (DGB) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigiByte (DGB) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu