Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/BIF
Lịch sử thay đổi trong DGD/BIF tỷ giá
DGD/BIF tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 172,804 BIF
▼ -0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 2.23% (169,028 BIF — 172,804 BIF)
Thay đổi trong DGD/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 33.76% (129,185 BIF — 172,804 BIF)
Thay đổi trong DGD/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -68.65% (551,218 BIF — 172,804 BIF)
Thay đổi trong DGD/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 178.05% (62,149 BIF — 172,804 BIF)
DigixDAO/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 146,219 BIF | ▼ -15.38 % |
19/05 | 143,358 BIF | ▼ -1.96 % |
20/05 | 144,281 BIF | ▲ 0.64 % |
21/05 | 143,994 BIF | ▼ -0.2 % |
22/05 | 163,311 BIF | ▲ 13.41 % |
23/05 | 173,111 BIF | ▲ 6 % |
24/05 | 161,390 BIF | ▼ -6.77 % |
25/05 | 159,906 BIF | ▼ -0.92 % |
26/05 | 159,060 BIF | ▼ -0.53 % |
27/05 | 160,836 BIF | ▲ 1.12 % |
28/05 | 174,520 BIF | ▲ 8.51 % |
29/05 | 173,524 BIF | ▼ -0.57 % |
30/05 | 161,887 BIF | ▼ -6.71 % |
31/05 | 162,204 BIF | ▲ 0.2 % |
01/06 | 161,846 BIF | ▼ -0.22 % |
02/06 | 160,325 BIF | ▼ -0.94 % |
03/06 | 158,551 BIF | ▼ -1.11 % |
04/06 | 157,388 BIF | ▼ -0.73 % |
05/06 | 157,966 BIF | ▲ 0.37 % |
06/06 | 158,502 BIF | ▲ 0.34 % |
07/06 | 158,926 BIF | ▲ 0.27 % |
08/06 | 159,171 BIF | ▲ 0.15 % |
09/06 | 159,867 BIF | ▲ 0.44 % |
10/06 | 161,212 BIF | ▲ 0.84 % |
11/06 | 159,361 BIF | ▼ -1.15 % |
12/06 | 157,657 BIF | ▼ -1.07 % |
13/06 | 157,617 BIF | ▼ -0.03 % |
14/06 | 157,482 BIF | ▼ -0.09 % |
15/06 | 157,422 BIF | ▼ -0.04 % |
16/06 | 156,990 BIF | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 169,605 BIF | ▼ -1.85 % |
27/05 — 02/06 | 223,347 BIF | ▲ 31.69 % |
03/06 — 09/06 | 220,010 BIF | ▼ -1.49 % |
10/06 — 16/06 | 222,107 BIF | ▲ 0.95 % |
17/06 — 23/06 | 219,732 BIF | ▼ -1.07 % |
24/06 — 30/06 | 208,990 BIF | ▼ -4.89 % |
01/07 — 07/07 | 240,589 BIF | ▲ 15.12 % |
08/07 — 14/07 | 179,049 BIF | ▼ -25.58 % |
15/07 — 21/07 | 167,344 BIF | ▼ -6.54 % |
22/07 — 28/07 | 163,987 BIF | ▼ -2.01 % |
29/07 — 04/08 | 164,368 BIF | ▲ 0.23 % |
05/08 — 11/08 | 163,826 BIF | ▼ -0.33 % |
DigixDAO/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 173,356 BIF | ▲ 0.32 % |
07/2024 | 63,968 BIF | ▼ -63.1 % |
08/2024 | 73,622 BIF | ▲ 15.09 % |
09/2024 | 68,557 BIF | ▼ -6.88 % |
10/2024 | 63,861 BIF | ▼ -6.85 % |
11/2024 | 71,242 BIF | ▲ 11.56 % |
12/2024 | 85,791 BIF | ▲ 20.42 % |
01/2025 | 43,981 BIF | ▼ -48.73 % |
02/2025 | 55,239 BIF | ▲ 25.6 % |
03/2025 | 76,680 BIF | ▲ 38.82 % |
04/2025 | 64,522 BIF | ▼ -15.86 % |
05/2025 | 60,831 BIF | ▼ -5.72 % |
DigixDAO/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 156,458 BIF |
Tối đa | 196,592 BIF |
Bình quân gia quyền | 172,925 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 128,371 BIF |
Tối đa | 293,237 BIF |
Bình quân gia quyền | 193,635 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 121,677 BIF |
Tối đa | 552,081 BIF |
Bình quân gia quyền | 221,039 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: