Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/ENJ
Lịch sử thay đổi trong DKK/ENJ tỷ giá
DKK/ENJ tỷ giá
05 17, 2024
1 DKK = 0.45417879 ENJ
▼ -7.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 1.17% (0.44893691 ENJ — 0.45417879 ENJ)
Thay đổi trong DKK/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 2.27% (0.44410327 ENJ — 0.45417879 ENJ)
Thay đổi trong DKK/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 8.5% (0.41858727 ENJ — 0.45417879 ENJ)
Thay đổi trong DKK/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 01, 2017 — 05 17, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -89.79% (4.446692 ENJ — 0.45417879 ENJ)
krone Đan Mạch/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.44798873 ENJ | ▼ -1.36 % |
19/05 | 0.44211884 ENJ | ▼ -1.31 % |
20/05 | 0.42774211 ENJ | ▼ -3.25 % |
21/05 | 0.42402708 ENJ | ▼ -0.87 % |
22/05 | 0.42104521 ENJ | ▼ -0.7 % |
23/05 | 0.41959031 ENJ | ▼ -0.35 % |
24/05 | 0.42769203 ENJ | ▲ 1.93 % |
25/05 | 0.44412756 ENJ | ▲ 3.84 % |
26/05 | 0.44361831 ENJ | ▼ -0.11 % |
27/05 | 0.46219887 ENJ | ▲ 4.19 % |
28/05 | 0.48059091 ENJ | ▲ 3.98 % |
29/05 | 0.50736756 ENJ | ▲ 5.57 % |
30/05 | 0.5308994 ENJ | ▲ 4.64 % |
31/05 | 0.53841266 ENJ | ▲ 1.42 % |
01/06 | 0.52320264 ENJ | ▼ -2.82 % |
02/06 | 0.51386601 ENJ | ▼ -1.78 % |
03/06 | 0.50605005 ENJ | ▼ -1.52 % |
04/06 | 0.51174475 ENJ | ▲ 1.13 % |
05/06 | 0.50771439 ENJ | ▼ -0.79 % |
06/06 | 0.52098077 ENJ | ▲ 2.61 % |
07/06 | 0.53985722 ENJ | ▲ 3.62 % |
08/06 | 0.53909476 ENJ | ▼ -0.14 % |
09/06 | 0.53437938 ENJ | ▼ -0.87 % |
10/06 | 0.54248762 ENJ | ▲ 1.52 % |
11/06 | 0.54682064 ENJ | ▲ 0.8 % |
12/06 | 0.55615137 ENJ | ▲ 1.71 % |
13/06 | 0.55498475 ENJ | ▼ -0.21 % |
14/06 | 0.52695033 ENJ | ▼ -5.05 % |
15/06 | 0.51482916 ENJ | ▼ -2.3 % |
16/06 | 0.5124183 ENJ | ▼ -0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.43315015 ENJ | ▼ -4.63 % |
27/05 — 02/06 | 0.3703643 ENJ | ▼ -14.5 % |
03/06 — 09/06 | 0.46057205 ENJ | ▲ 24.36 % |
10/06 — 16/06 | 0.4582808 ENJ | ▼ -0.5 % |
17/06 — 23/06 | 0.48790282 ENJ | ▲ 6.46 % |
24/06 — 30/06 | 0.52197533 ENJ | ▲ 6.98 % |
01/07 — 07/07 | 0.67932894 ENJ | ▲ 30.15 % |
08/07 — 14/07 | 0.64484162 ENJ | ▼ -5.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.78637166 ENJ | ▲ 21.95 % |
22/07 — 28/07 | 0.77015452 ENJ | ▼ -2.06 % |
29/07 — 04/08 | 0.83681733 ENJ | ▲ 8.66 % |
05/08 — 11/08 | 0.79071501 ENJ | ▼ -5.51 % |
krone Đan Mạch/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.43520731 ENJ | ▼ -4.18 % |
07/2024 | 0.45176226 ENJ | ▲ 3.8 % |
08/2024 | 0.57501552 ENJ | ▲ 27.28 % |
09/2024 | 0.57225083 ENJ | ▼ -0.48 % |
10/2024 | 0.51949088 ENJ | ▼ -9.22 % |
11/2024 | 0.47961543 ENJ | ▼ -7.68 % |
12/2024 | 0.38529377 ENJ | ▼ -19.67 % |
01/2025 | 0.55438485 ENJ | ▲ 43.89 % |
02/2025 | 0.31511499 ENJ | ▼ -43.16 % |
03/2025 | 0.28327834 ENJ | ▼ -10.1 % |
04/2025 | 0.45437666 ENJ | ▲ 60.4 % |
05/2025 | 0.44373877 ENJ | ▼ -2.34 % |
krone Đan Mạch/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.4159557 ENJ |
Tối đa | 0.51078862 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.46809855 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.23278177 ENJ |
Tối đa | 0.51078862 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.37306132 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23278177 ENJ |
Tối đa | 0.67464877 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.48207272 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: