Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/ETN
Lịch sử thay đổi trong DKK/ETN tỷ giá
DKK/ETN tỷ giá
05 17, 2024
1 DKK = 47.9308 ETN
▲ 3.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 57.24% (30.4827 ETN — 47.9308 ETN)
Thay đổi trong DKK/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -5.59% (50.771 ETN — 47.9308 ETN)
Thay đổi trong DKK/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -25.65% (64.4683 ETN — 47.9308 ETN)
Thay đổi trong DKK/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -32.51% (71.0143 ETN — 47.9308 ETN)
krone Đan Mạch/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 47.4725 ETN | ▼ -0.96 % |
19/05 | 46.0123 ETN | ▼ -3.08 % |
20/05 | 47.9269 ETN | ▲ 4.16 % |
21/05 | 48.5712 ETN | ▲ 1.34 % |
22/05 | 51.3795 ETN | ▲ 5.78 % |
23/05 | 57.1937 ETN | ▲ 11.32 % |
24/05 | 57.3781 ETN | ▲ 0.32 % |
25/05 | 57.9956 ETN | ▲ 1.08 % |
26/05 | 60.3852 ETN | ▲ 4.12 % |
27/05 | 61.753 ETN | ▲ 2.27 % |
28/05 | 63.7738 ETN | ▲ 3.27 % |
29/05 | 67.5989 ETN | ▲ 6 % |
30/05 | 75.6962 ETN | ▲ 11.98 % |
31/05 | 76.3475 ETN | ▲ 0.86 % |
01/06 | 76.3454 ETN | ▼ -0 % |
02/06 | 65.1982 ETN | ▼ -14.6 % |
03/06 | 70.6353 ETN | ▲ 8.34 % |
04/06 | 71.8763 ETN | ▲ 1.76 % |
05/06 | 72.2454 ETN | ▲ 0.51 % |
06/06 | 72.8561 ETN | ▲ 0.85 % |
07/06 | 77.2224 ETN | ▲ 5.99 % |
08/06 | 80.2852 ETN | ▲ 3.97 % |
09/06 | 74.9395 ETN | ▼ -6.66 % |
10/06 | 77.2665 ETN | ▲ 3.11 % |
11/06 | 84.1616 ETN | ▲ 8.92 % |
12/06 | 81.9329 ETN | ▼ -2.65 % |
13/06 | 83.6599 ETN | ▲ 2.11 % |
14/06 | 82.8861 ETN | ▼ -0.92 % |
15/06 | 83.4319 ETN | ▲ 0.66 % |
16/06 | 86.3848 ETN | ▲ 3.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 37.1269 ETN | ▼ -22.54 % |
27/05 — 02/06 | 36.292 ETN | ▼ -2.25 % |
03/06 — 09/06 | 43.5147 ETN | ▲ 19.9 % |
10/06 — 16/06 | 34.0563 ETN | ▼ -21.74 % |
17/06 — 23/06 | 36.5548 ETN | ▲ 7.34 % |
24/06 — 30/06 | 31.7731 ETN | ▼ -13.08 % |
01/07 — 07/07 | 39.5307 ETN | ▲ 24.42 % |
08/07 — 14/07 | 46.3452 ETN | ▲ 17.24 % |
15/07 — 21/07 | 62.2869 ETN | ▲ 34.4 % |
22/07 — 28/07 | 62.78 ETN | ▲ 0.79 % |
29/07 — 04/08 | 68.3986 ETN | ▲ 8.95 % |
05/08 — 11/08 | 71.6325 ETN | ▲ 4.73 % |
krone Đan Mạch/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.599 ETN | ▼ -0.69 % |
07/2024 | 44.8586 ETN | ▼ -5.76 % |
08/2024 | 50.5342 ETN | ▲ 12.65 % |
09/2024 | 39.4997 ETN | ▼ -21.84 % |
10/2024 | 48.6886 ETN | ▲ 23.26 % |
11/2024 | 48.2997 ETN | ▼ -0.8 % |
12/2024 | 31.8145 ETN | ▼ -34.13 % |
01/2025 | 42.1118 ETN | ▲ 32.37 % |
02/2025 | 27.0917 ETN | ▼ -35.67 % |
03/2025 | 10.7637 ETN | ▼ -60.27 % |
04/2025 | 19.3383 ETN | ▲ 79.66 % |
05/2025 | 20.5521 ETN | ▲ 6.28 % |
krone Đan Mạch/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.1028 ETN |
Tối đa | 45.1423 ETN |
Bình quân gia quyền | 38.382 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.9085 ETN |
Tối đa | 51.431 ETN |
Bình quân gia quyền | 32.9076 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.9085 ETN |
Tối đa | 87.7527 ETN |
Bình quân gia quyền | 60.2581 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: