Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/MTH
Lịch sử thay đổi trong DKK/MTH tỷ giá
DKK/MTH tỷ giá
05 17, 2024
1 DKK = 63.6162 MTH
▼ -1.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 2.19% (62.254 MTH — 63.6162 MTH)
Thay đổi trong DKK/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 23.8% (51.3873 MTH — 63.6162 MTH)
Thay đổi trong DKK/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 175.31% (23.1075 MTH — 63.6162 MTH)
Thay đổi trong DKK/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 143.33% (26.1441 MTH — 63.6162 MTH)
krone Đan Mạch/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 62.1148 MTH | ▼ -2.36 % |
19/05 | 61.8956 MTH | ▼ -0.35 % |
20/05 | 58.2554 MTH | ▼ -5.88 % |
21/05 | 63.1214 MTH | ▲ 8.35 % |
22/05 | 63.1522 MTH | ▲ 0.05 % |
23/05 | 64.1459 MTH | ▲ 1.57 % |
24/05 | 64.9723 MTH | ▲ 1.29 % |
25/05 | 66.6752 MTH | ▲ 2.62 % |
26/05 | 67.3871 MTH | ▲ 1.07 % |
27/05 | 68.9203 MTH | ▲ 2.28 % |
28/05 | 67.9139 MTH | ▼ -1.46 % |
29/05 | 71.4484 MTH | ▲ 5.2 % |
30/05 | 73.4258 MTH | ▲ 2.77 % |
31/05 | 75.7566 MTH | ▲ 3.17 % |
01/06 | 71.7424 MTH | ▼ -5.3 % |
02/06 | 65.9823 MTH | ▼ -8.03 % |
03/06 | 66.7062 MTH | ▲ 1.1 % |
04/06 | 65.72 MTH | ▼ -1.48 % |
05/06 | 66.3006 MTH | ▲ 0.88 % |
06/06 | 66.6247 MTH | ▲ 0.49 % |
07/06 | 67.5428 MTH | ▲ 1.38 % |
08/06 | 68.4645 MTH | ▲ 1.36 % |
09/06 | 69.769 MTH | ▲ 1.91 % |
10/06 | 71.1357 MTH | ▲ 1.96 % |
11/06 | 70.5833 MTH | ▼ -0.78 % |
12/06 | 70.5436 MTH | ▼ -0.06 % |
13/06 | 70.9427 MTH | ▲ 0.57 % |
14/06 | 71.3918 MTH | ▲ 0.63 % |
15/06 | 69.8677 MTH | ▼ -2.13 % |
16/06 | 67.9585 MTH | ▼ -2.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 63.6794 MTH | ▲ 0.1 % |
27/05 — 02/06 | 72.2267 MTH | ▲ 13.42 % |
03/06 — 09/06 | 82.2367 MTH | ▲ 13.86 % |
10/06 — 16/06 | 93.5157 MTH | ▲ 13.72 % |
17/06 — 23/06 | 81.5397 MTH | ▼ -12.81 % |
24/06 — 30/06 | 102.27 MTH | ▲ 25.42 % |
01/07 — 07/07 | 108.59 MTH | ▲ 6.18 % |
08/07 — 14/07 | 104.84 MTH | ▼ -3.45 % |
15/07 — 21/07 | 119.55 MTH | ▲ 14.03 % |
22/07 — 28/07 | 105.92 MTH | ▼ -11.4 % |
29/07 — 04/08 | 113.4 MTH | ▲ 7.06 % |
05/08 — 11/08 | 109.71 MTH | ▼ -3.26 % |
krone Đan Mạch/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 69.5094 MTH | ▲ 9.26 % |
07/2024 | 53.4219 MTH | ▼ -23.14 % |
08/2024 | 54.1158 MTH | ▲ 1.3 % |
09/2024 | 69.2612 MTH | ▲ 27.99 % |
10/2024 | 46.6744 MTH | ▼ -32.61 % |
11/2024 | 52.0512 MTH | ▲ 11.52 % |
12/2024 | 73.9144 MTH | ▲ 42 % |
01/2025 | 171.14 MTH | ▲ 131.53 % |
02/2025 | 88.5433 MTH | ▼ -48.26 % |
03/2025 | 129.93 MTH | ▲ 46.75 % |
04/2025 | 183.9 MTH | ▲ 41.53 % |
05/2025 | 168.41 MTH | ▼ -8.42 % |
krone Đan Mạch/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59.6184 MTH |
Tối đa | 67.1937 MTH |
Bình quân gia quyền | 62.6268 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.3649 MTH |
Tối đa | 67.1937 MTH |
Bình quân gia quyền | 53.7318 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.3031 MTH |
Tối đa | 67.1937 MTH |
Bình quân gia quyền | 36.9279 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: